Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi Đợt 22
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
| DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH | |||||
| ĐỢT 22 | |||||
| STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | ||
| HẠNG B2 | |||||
| 1 | 1 | NGUYỄN TẤN BÌNH | AN | 02/11/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 2 | 2 | BẠCH LÊ KIỀU | ANH | 23/12/2003 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 3 | 3 | BÙI NGỌC TRANG | ANH | 30/07/2003 | Phường Cầu Kiệu, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 4 | 4 | PHAN ĐỨC | ANH | 28/06/1993 | Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 5 | 5 | TRẦN NGUYỄN QUỲNH | ANH | 09/12/1998 | Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai |
| 6 | 6 | NGUYỄN QUỐC | BẢO | 19/09/2006 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 7 | 7 | ĐỖ ĐÌNH | BẢY | 04/10/1989 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa |
| 8 | 8 | THÁI THANH | BÌNH | 18/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 9 | 9 | CAO THỊ MỘNG | CẦM | 17/06/1989 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 10 | 10 | PHẠM VĂN | CHẤT | 03/06/1994 | Xã Cẩm Trung, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 11 | 11 | LÊ NGỌC | CHÂU | 19/01/1994 | Xã Lộc Quang, Tỉnh Đồng Nai |
| 12 | 12 | TRƯƠNG THỊ | CHIÊN | 23/09/1988 | Xã Tân Thanh, Tỉnh Tuyên Quang |
| 13 | 13 | MAI VĂN | CHÍNH | 14/04/1986 | Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 14 | 14 | NGUYỄN HÙNG | CƯỜNG | 21/12/2000 | Xã Ngọc Tố, Thành phố Cần Thơ |
| 15 | 15 | PHẠM HOÀNG HẢI | ĐĂNG | 22/01/1994 | Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng |
| 16 | 16 | PHẠM NGUYỄN HẢI | ĐĂNG | 27/02/2005 | Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 17 | 17 | BÙI NGUYỄN HỮU | ĐẠT | 10/12/2001 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 18 | 18 | KHÚC LÊ THÀNH | ĐẠT | 11/10/1996 | Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai |
| 19 | 19 | LÂM CHÍ | ĐẠT | 08/12/1999 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 20 | 20 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | 09/04/2006 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 21 | 21 | NGÔ QUỐC | DOANH | 22/08/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 22 | 22 | LÊ HÙNG | DŨNG | 11/10/1987 | Phường Phú Bài, Thành phố Huế |
| 23 | 23 | LỘC MINH | DƯƠNG | 17/08/1990 | Xã Xuân Phú, Tỉnh Đồng Nai |
| 24 | 24 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 27/06/1995 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 25 | 25 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 23/10/1997 | Xã Nghĩa Trung, Tỉnh Đồng Nai |
| 26 | 26 | PHẠM MẠNH | DƯƠNG | 28/11/1983 | Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng |
| 27 | 27 | ĐÀO THỊ CẨM | DUYÊN | 05/01/1995 | Xã Tân Long Hội, Tỉnh Vĩnh Long |
| 28 | 28 | VÕ THỊ HỒNG | GẤM | 04/08/2001 | Xã Vĩnh An, Tỉnh An Giang |
| 29 | 29 | THÂN THỊ KIM | GIAO | 22/05/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 30 | 30 | LÊ KHẢ | HẢI | 01/01/1996 | Xã Thọ Long, Tỉnh Thanh Hóa |
| 31 | 31 | TRẦN VĂN | HẢI | 14/01/1979 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 32 | 32 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 01/01/2000 | Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 33 | 33 | QIU MỸ | HÂN | 21/11/2004 | Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 34 | 34 | HUỲNH THỊ THÚY | HẰNG | 22/04/1992 | Xã Phú Hòa Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 35 | 35 | NGUYỄN THÀNH | HIẾN | 06/11/1990 | Xã Ngô Mây, Tỉnh Gia Lai |
| 36 | 36 | LÊ THỊ THU | HIỀN | 20/07/1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 37 | 37 | NGUYỄN NGỌC DIỆU | HIỀN | 08/06/2002 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 38 | 38 | NGUYỄN THANH | HIỀN | 28/10/1984 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 39 | 39 | TRỊNH THỊ | HIỆP | 14/07/1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 40 | 40 | NGUYỄN ĐÌNH | HIẾU | 22/12/2004 | Xã Ia Le, Tỉnh Gia Lai |
| 41 | 41 | LÊ VĂN | HỒ | 19/08/2001 | Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk |
| 42 | 42 | NGUYỄN THỊ | HOA | 08/04/1972 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 43 | 43 | NGUYỄN THANH | HÒA | 11/01/1997 | Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 44 | 44 | NGUYỄN THANH | HÒA | 29/08/2000 | Xã Tân An, Tỉnh An Giang |
| 45 | 45 | NGUYỄN THỊ | HOÀN | 18/06/1975 | Xã Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
| 46 | 46 | BÙI ĐÌNH | HOÀNG | 27/04/1990 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 47 | 47 | LÂM KHẮC CHIÊU | HOÀNG | 29/10/2002 | Xã Lộc Hưng, Tỉnh Đồng Nai |
| 48 | 48 | MAI DUY | HOÀNG | 08/05/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 49 | 49 | NGUYỄN LÊ | HOÀNG | 01/02/1998 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 50 | 50 | NGUYỄN VĂN | HOÀNG | 01/12/1984 | Xã Phước Mỹ Trung, Tỉnh Vĩnh Long |
| 51 | 51 | QUÁCH MINH | HUÂN | 31/03/2001 | Phường Diên Hồng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 52 | 52 | NGUYỄN ĐỨC | HUẤN | 25/06/1979 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 53 | 53 | LÊ THỊ | HUYỀN | 06/08/1996 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 54 | 54 | ĐẬU VĂN | KHÁNH | 07/10/1990 | Xã Trường Văn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 55 | 55 | NGUYỄN MINH DUY | KHÁNH | 16/04/2005 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 56 | 56 | NGUYỄN HỮU | KHU | 13/05/1996 | Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên |
| 57 | 57 | SÚ CẮM | KÍU | 30/11/1996 | Xã Xuân Đông, Tỉnh Đồng Nai |
| 58 | 58 | VÕ BÍCH | LAM | 16/12/2002 | Xã Sơn Thành, Tỉnh Đắk Lắk |
| 59 | 59 | LƯƠNG QUỐC | LÂM | 06/06/2006 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 60 | 60 | NGUYỄN HUY | LÂM | 01/02/1994 | Xã Phú Xuân, Tỉnh Đắk Lắk |
| 61 | 61 | ĐỖ THỊ | LINH | 19/05/2006 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa |
| 62 | 62 | MAI THỊ THÙY MỸ | LINH | 20/10/1992 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 63 | 63 | NGUYỄN HOÀI | LINH | 01/01/2002 | Xã Trần Phán, Tỉnh Cà Mau |
| 64 | 64 | TRẦN KHÁNH | LINH | 20/02/1999 | Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
| 65 | 65 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH | LINH | 06/03/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 66 | 66 | VÕ ÁI | LINH | 01/02/2003 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 67 | 67 | LÊ TẤN | LỢI | 29/04/2005 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 68 | 68 | HUỲNH TRÚC | MAI | 04/07/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 69 | 69 | NGUYỄN THỊ | MAI | 01/04/2002 | Xã Cư M’gar, Tỉnh Đắk Lắk |
| 70 | 70 | LƯU CHÍ | MẪN | 02/01/1997 | Xã Nghĩa Trung, Tỉnh Đồng Nai |
| 71 | 71 | NGUYỄN THỊ HỒNG | MỤI | 26/11/1994 | Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
| 72 | 72 | NGUYỄN VĂN | NGHIỆP | 17/10/1982 | Xã Nghĩa Phương, Tỉnh Bắc Ninh |
| 73 | 73 | ĐỖ HOÀI | NGỌC | 05/10/2004 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 74 | 74 | DƯƠNG KIM | NGỌC | 09/08/1995 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 75 | 75 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 01/01/1982 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 76 | 76 | HUỲNH ANH | NHÃ | 07/06/2001 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 77 | 77 | LÊ THỊ THANH | NHÀN | 29/09/2002 | Xã Thiện Tín, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 78 | 78 | TRẦN VĂN | NHẤT | 07/10/1991 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa |
| 79 | 79 | HỒ THỊ YẾN | NHI | 28/09/1988 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 80 | 80 | LÝ HỒNG | PHÁT | 27/09/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 81 | 81 | NGUYỄN DƯƠNG TẤN | PHÁT | 29/08/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 82 | 82 | ĐỖ NGỌC | PHÚ | 27/01/1998 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 83 | 83 | NGUYỄN ĐỨC | PHÚ | 10/05/1997 | Xã Vĩnh Hoàng, Tỉnh Quảng Trị |
| 84 | 84 | TRẦN THỊ HỒNG | PHÚC | 28/04/1995 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 85 | 85 | VƯƠNG LÊ | PHƯỚC | 04/12/1989 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 86 | 86 | PHẠM THỊ THÚY | PHƯỢNG | 17/06/1988 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 87 | 87 | NGUYỄN TRUNG | QUANG | 29/04/2000 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 88 | 88 | PHẠM MINH | QUANG | 09/05/2005 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 89 | 89 | TRẦN VĂN | QUÍ | 10/05/1993 | Xã Long Hải, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 90 | 90 | TRẦN HỮU | QUỐC | 14/12/1991 | Phường Đô Vinh, Tỉnh Khánh Hòa |
| 91 | 91 | MÃ THÙY VÂN | QUÝ | 19/10/1993 | Phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 92 | 92 | NGUYỄN THỊ LỆ | QUYÊN | 04/08/1989 | Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk |
| 93 | 93 | NGUYỄN THANH | SANG | 18/10/1990 | Phường Tam Long, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 94 | 94 | ĐẶNG THANH | SƠN | 13/06/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 95 | 95 | TRẦN THỊ | SỬA | 17/05/1988 | Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên |
| 96 | 96 | HỒ SỸ | TÂM | 08/10/1992 | Xã Hùng Châu, Tỉnh Nghệ An |
| 97 | 97 | TRỊNH MINH | TÂM | 01/10/1986 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 98 | 98 | TRẦN MINH | TẶNG | 24/04/1999 | Xã Thanh Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp |
| 99 | 99 | HOÀNG THÔNG | THÁI | 15/12/2002 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 100 | 100 | NGUYỄN DUY | THÁI | 17/12/2002 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 101 | 101 | LÊ QUANG | THẮNG | 24/04/2003 | Phường Tam Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 102 | 102 | NGUYỄN ĐÌNH | THIỆN | 21/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 103 | 103 | HUỲNH VĂN | THIỆP | 20/06/1993 | Xã Phù Cát, Tỉnh Gia Lai |
| 104 | 104 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THU | 10/01/1989 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 105 | 105 | PHẠM THỊ MINH | THƯ | 30/01/2000 | Phường Mỹ Quới, Thành phố Cần Thơ |
| 106 | 106 | THÂN THỊ THU | THỦY | 06/06/1998 | Xã Tràm Chim, Tỉnh Đồng Tháp |
| 107 | 107 | TRẦN THANH | THỦY | 19/05/1990 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 108 | 108 | HỒNG THỊ THÙY | TIÊN | 17/03/2001 | Phường An Lộc, Tỉnh Đồng Nai |
| 109 | 109 | LÊ THỊ KIM | TIÊN | 18/05/1993 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 110 | 110 | NGUYỄN TRỌNG | TĨNH | 08/10/1973 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 111 | 111 | NGUYỄN ĐỨC | TOÀN | 28/10/2003 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 112 | 112 | VŨ ĐỨC | TOÀN | 13/07/2004 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 113 | 113 | TRẦN THỊ NGỌC | TRINH | 27/08/1985 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 114 | 114 | TRƯƠNG THẾ | TRUNG | 02/03/2003 | Xã Sa Bình, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 115 | 115 | VÕ TRẦN HIẾU | TRUNG | 09/12/2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 116 | 116 | NGUYỄN XUÂN | TRƯỜNG | 18/01/2006 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 117 | 117 | TRANG THANH | TÙNG | 11/05/1990 | Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long |
| 118 | 118 | NGUYỄN VĂN | TÝ | 01/01/1986 | Xã An Trạch, Tỉnh Cà Mau |
| 119 | 119 | LÊ THỊ | VÂN | 06/04/1990 | Xã Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
| 120 | 120 | NGUYỄN THỊ | VÂN | 02/07/1985 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 121 | 121 | LÊ THANH | VŨ | 07/05/1999 | Xã Bình Hàng Trung, Tỉnh Đồng Tháp |
| 122 | 122 | NGUYỄN ANH | VŨ | 28/05/2005 | Xã Đăk Rơ Wa, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 123 | 123 | NGUYỄN VĂN | VUI | 15/08/1979 | Xã Xuân Lâm, Tỉnh Nghệ An |
| 124 | 124 | PHẠM TƯỜNG | VY | 04/05/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 125 | 125 | TRẦN HỒNG | XUÂN | 04/03/1994 | Phường Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp |
| 126 | 126 | TRẦN THỊ | XUÂN | 10/10/1989 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 127 | 127 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 28/09/2006 | Xã Tam Hồng, Tỉnh Phú Thọ |
| 128 | 128 | PHÙNG HÂN | YẾN | 12/12/1991 | Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
| HẠNG C1 | |||||
| 129 | 1 | NGUYỄN THANH | AN | 29/06/2004 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 130 | 2 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 16/07/2002 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 131 | 3 | ĐINH HỮU | CHIẾN | 22/07/1997 | Phường Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
| 132 | 4 | HOÀNG VĂN | CHUNG | 13/07/1994 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa |
| 133 | 5 | HOÀNG VĂN | CÔNG | 19/08/1991 | Phường Long Phước, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 134 | 6 | PHẠM TẤN | CƯỜNG | 29/05/1984 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 135 | 7 | NGUYỄN VĂN | ĐỨC | 20/09/1989 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 136 | 8 | ĐÀO VIỆT | DŨNG | 19/03/1999 | Xã Kbang, Tỉnh Gia Lai |
| 137 | 9 | NGUYỄN ĐỨC | DŨNG | 18/08/1991 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 138 | 10 | PHẠM THÀNH | ĐƯỢC | 04/02/2000 | Xã Vĩnh Gia, Tỉnh An Giang |
| 139 | 11 | NGUYỄN VĂN TIỀN | EM | 17/04/1991 | Xã An Châu, Tỉnh An Giang |
| 140 | 12 | HOÀNG PHI | HẢI | 11/03/1992 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 141 | 13 | LÊ VĂN | HÀO | 09/10/2001 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 142 | 14 | NGUYỄN MINH | HIỆP | 01/01/1985 | Xã Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
| 143 | 15 | TRẦN MINH | HIẾU | 10/05/2002 | Phường Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk |
| 144 | 16 | ĐINH ĐỨC | HOÀNG | 16/03/1984 | Xã Ia Le, Tỉnh Gia Lai |
| 145 | 17 | MẠC VĂN | HÙNG | 28/04/1990 | Xã Hợp Tiến, Thành phố Hải Phòng |
| 146 | 18 | NGUYỄN TRẦN DUY | HƯNG | 12/04/2001 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 147 | 19 | ĐINH VIỆT | KHÁI | 27/01/2001 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
| 148 | 20 | TRƯƠNG MINH | KHÁNH | 18/02/2002 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 149 | 21 | VIÊN ĐĂNG | KHOA | 13/10/1993 | Xã Định Hòa, Tỉnh An Giang |
| 150 | 22 | LÂM THÀNH | KHÔI | 09/08/2000 | Xã Gành Hào, Tỉnh Cà Mau |
| 151 | 23 | NGUYỄN THÁI | KHƯƠNG | 30/12/2005 | Xã Long Phú Thuận, Tỉnh Đồng Tháp |
| 152 | 24 | PHẠM MINH | KIỆT | 24/10/2005 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 153 | 25 | HỨA VĂN | LÃI | 04/09/1994 | Xã Ea Kly, Tỉnh Đắk Lắk |
| 154 | 26 | ĐINH VĂN | LÌ | 02/10/1993 | Xã Tân Hòa, Thành phố Cần Thơ |
| 155 | 27 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 28/11/2001 | Xã An Lương, Tỉnh Gia Lai |
| 156 | 28 | NGUYỄN DIỆU | MẠNH | 02/12/1989 | Xã Tân Phước Hưng, Thành phố Cần Thơ |
| 157 | 29 | PHAN ĐỨC | MẠNH | 08/11/1995 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Đắk Lắk |
| 158 | 30 | NGUYỄN LÊ | MINH | 25/12/1997 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 159 | 31 | VĂN HỮU LÊ | MINH | 31/05/1995 | Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 160 | 32 | TRẦN PHƯƠNG | NAM | 26/12/2002 | Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
| 161 | 33 | PHẠM HOÀNG | NHANH | 05/05/1999 | Xã Mỹ Phước, Thành phố Cần Thơ |
| 162 | 34 | NGUYỄN NGỌC | NHƯ | 15/02/2004 | Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
| 163 | 35 | ĐẶNG ANH | PHÁP | 16/10/1995 | Xã Ea Phê, Tỉnh Đắk Lắk |
| 164 | 36 | THIỀU SỸ | PHONG | 19/11/2003 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 165 | 37 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | PHÚC | 21/09/2004 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 166 | 38 | VŨ VĂN | PHÙNG | 27/09/1979 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 167 | 39 | CAO THỊ THANH | PHƯỢNG | 20/12/1994 | Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk |
| 168 | 40 | DƯƠNG ĐỨC | QUÂN | 03/04/1995 | Xã Vân Hòa, Tỉnh Đắk Lắk |
| 169 | 41 | VÕ PHÚ | QUỜN | 15/06/1996 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp |
| 170 | 42 | ĐỖ VĂN | QUYẾT | 08/10/2001 | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hóa |
| 171 | 43 | PHAN NHỰT | SINH | 01/01/1990 | Xã Ninh Quới, Tỉnh Cà Mau |
| 172 | 44 | HỒNG VĂN | SƠN | 01/01/1993 | Xã Vị Thủy, Thành phố Cần Thơ |
| 173 | 45 | NGUYỄN VĂN | SƠN | 16/05/1997 | Phường Trúc Lâm, Tỉnh Thanh Hóa |
| 174 | 46 | THÁI NGÂN | TÂM | 11/01/1999 | Xã Ba Sao, Tỉnh Đồng Tháp |
| 175 | 47 | LÊ MINH | THIỆN | 30/12/2003 | Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau |
| 176 | 48 | BÙI NGỌC | THỊNH | 23/12/1985 | Xã Dliê Ya, Tỉnh Đắk Lắk |
| 177 | 49 | LÊ GIA | THƯƠNG | 05/07/1999 | Xã Ea M’Droh, Tỉnh Đắk Lắk |
| 178 | 50 | LÊ THỊ NHƯ | THỦY | 08/10/2002 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 179 | 51 | LIÊU | TIẾN | 02/02/1995 | Xã Liêu Tú, Thành phố Cần Thơ |
| 180 | 52 | TRẦN | TOA | 02/12/1987 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 181 | 53 | HOÀNG HỮU | TOÀN | 22/04/1999 | Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk |
| 182 | 54 | BÙI NGỌC | TỚI | 09/11/1986 | Xã Châu Hưng, Tỉnh Vĩnh Long |
| 183 | 55 | DƯƠNG THANH | TRÀ | 05/04/1998 | Xã An Châu, Tỉnh An Giang |
| 184 | 56 | DƯƠNG MINH | TRONG | 27/07/1978 | Phường An Tịnh, Tỉnh Tây Ninh |
| 185 | 57 | HUỲNH VĂN | TRỌNG | 10/06/1997 | Xã Hội An, Tỉnh An Giang |
| 186 | 58 | NGUYỄN MINH | TRƯỜNG | 07/12/1996 | Xã Vĩnh Lợi, Thành phố Cần Thơ |
| 187 | 59 | NGUYỄN NHÂN | TRƯỜNG | 23/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 188 | 60 | NGUYỄN THANH | TRƯỜNG | 16/02/1996 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 189 | 61 | TRẦN VĂN | TRƯỜNG | 26/12/1996 | Xã Cù Lao Giêng, Tỉnh An Giang |
| 190 | 62 | BÙI NGỌC | TUÂN | 19/05/1985 | Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
| 191 | 63 | HỒ VĂN | TUẤN | 07/10/1990 | Xã Ea Riêng, Tỉnh Đắk Lắk |
| 192 | 64 | HOÀNG VĂN | TUẤN | 08/01/1994 | Xã Liên Châu, Tỉnh Phú Thọ |
| 193 | 65 | HUỲNH NGỌC | TUẤN | 09/03/1991 | Xã Trường Giang, Tỉnh Quảng Ngãi |
| 194 | 66 | LÊ DUY | TUẤN | 12/09/1993 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 195 | 67 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 09/09/1986 | Xã Phú Hữu, Tỉnh An Giang |
| 196 | 68 | NGUYỄN THANH | TÙNG | 20/12/1991 | Xã Nghĩa Hưng, Tỉnh Nghệ An |
| 197 | 69 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 24/02/1989 | Xã Vĩnh Thạnh Trung, Tỉnh An Giang |
| 198 | 70 | TRẦN VĂN | VINH | 10/10/1999 | Xã Gành Hào, Tỉnh Cà Mau |
| 199 | 71 | HUỲNH THANH | VŨ | 23/05/2001 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh |
| 200 | 72 | VÕ VĂN | Ý | 28/03/1999 | Xã Vĩnh Hòa, Tỉnh An Giang |


