STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
LÊ NGỌC THÚY |
AN |
16/09/2002 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
2 |
TRẦN THỊ |
AN |
14/09/1985 |
P. Long Hưng, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ |
3 |
LÊ |
ÂN |
19/10/2005 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
4 |
LÊ VĂN YẾN |
ANH |
23/09/1991 |
X. Thành An, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre |
5 |
NGUYỄN VIỆT |
ANH |
18/03/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
6 |
PHAN KIM |
ANH |
9/11/1990 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
7 |
NGUYỄN VĂN |
BẰNG |
6/8/1993 |
X. Hành Đức, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
8 |
TRẦN VŨ |
BÃO |
29/10/1993 |
X. Sơn Trường, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
9 |
CAO NGUYÊN |
BẢO |
23/07/2000 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
10 |
NGUYỄN VĂN |
BẢY |
25/05/1984 |
X. Thanh Tiên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
11 |
NGUYỄN THỊ |
BÍCH |
6/8/2004 |
X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
12 |
NGUYỄN VĂN |
BIÊN |
28/04/1990 |
X. Ba Lế, H. Ba Tơ, T. Quảng Ngãi |
13 |
TRẦN RÔ |
BIN |
1/1/1994 |
X. Định Thành A, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
14 |
NGUYỄN THỊ |
BÌNH |
9/11/1986 |
X. Đắk N’Drung, H. Đắk Song, T. Đắk Nông |
15 |
NGUYỄN PH. NGUYÊN |
CHƯƠNG |
13/05/2001 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
16 |
NGUYỄN HỮU |
CHUYÊN |
1/12/1988 |
X. Thanh Tiên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
17 |
NGUYỄN THỊ |
CÚC |
6/8/1989 |
X. Yên Cường, H. ý Yên, T. Nam Định |
18 |
TRẦN THỊ KIM |
CÚC |
18/09/1979 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
19 |
HỨA DỸ |
CƯỜNG |
18/07/2002 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
20 |
LIÊU CẨM |
CƯỜNG |
19/02/1996 |
X. Tân Lâm, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
21 |
NGUYỄN CHÍ |
CƯỜNG |
23/03/1998 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
22 |
PHẠM CHÍ |
CƯỜNG |
10/8/2004 |
X. Phước Sang, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
23 |
NGUYỄN HỮU |
ĐẠI |
13/10/1998 |
X. Nam Cao, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
24 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠI |
2/12/1995 |
X. Nam Lĩnh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
25 |
LÊ QUỐC |
ĐANG |
15/03/1994 |
X. Hòa Trị, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
26 |
ĐÀO TRƯỜNG |
DANH |
22/10/1990 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
27 |
NGUYỄN THỊ |
DANH |
19/08/1993 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
28 |
CAO THỊ |
ĐÀO |
2/2/1993 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
29 |
HOÀNG VĂN |
ĐẠT |
16/01/2006 |
X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
30 |
ĐẶNG THỊ HOÀNG |
DIỄM |
22/09/2002 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
31 |
NGUYỄN THỊ |
DIỆP |
2/7/1996 |
X. Ea M’DRóh, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
32 |
HUỲNH VĂN |
DOAN |
5/2/1984 |
X. Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
33 |
NGUYỄN TẤN |
ĐỜI |
1/1/1980 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
34 |
NGUYỄN THÀNH |
ĐÔNG |
5/5/1985 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
35 |
VÕ THANH |
ĐỒNG |
6/7/1974 |
P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
36 |
PHẠM MINH |
ĐỨC |
12/2/1991 |
X. Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
37 |
NGUYỄN THỊ KIM |
DUNG |
27/05/1992 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
38 |
ĐINH XUÂN |
DŨNG |
3/1/1999 |
X. Liên Trạch, H. Bố Trạch, T. Quảng Bình |
39 |
LÊ VĂN |
DŨNG |
16/03/1984 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
40 |
NGUYỄN XUÂN |
DŨNG |
8/10/1990 |
X. Đồng Môn, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh |
41 |
ĐỖ MINH |
ĐÚNG |
20/11/1984 |
X. Tịnh Hòa, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
42 |
NGÔ MINH |
DƯƠNG |
28/01/1991 |
X. Nguyễn Phích, H. U Minh, T. Cà Mau |
43 |
LÊ TUẤN |
DUY |
12/8/1997 |
X. Hiệp Thạnh, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh |
44 |
NGUYỄN VŨ |
DUY |
30/10/2005 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
45 |
TRẦN QUỐC |
DUY |
16/06/1979 |
P. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
46 |
NGUYỄN THỊ |
GIÀU |
19/01/1983 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
47 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
2/2/1982 |
X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
48 |
NGUYỄN THỊ |
HÀ |
10/5/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
49 |
PHẠM THÁI |
HÀ |
9/11/1992 |
X. Hòa Lạc, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
50 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
HÀ |
25/05/1997 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
51 |
ĐẶNG HOÀNG |
HẢI |
14/12/1992 |
P.17, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
52 |
NGUYỄN THỊ THUẬN |
HẢI |
14/11/1989 |
X. Ka Đô, H. Đơn Dương, T. Lâm Đồng |
53 |
PHẠM TRỊNH MINH |
HẢI |
20/06/1989 |
P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
54 |
NGUYỄN THỊ ÁI |
HÂN |
20/11/1983 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
55 |
HOÀNG THỊ |
HẰNG |
10/12/1984 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
56 |
NGÔ THỊ THU |
HẰNG |
20/07/1987 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
57 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
HẰNG |
26/12/1986 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
58 |
TRẦN THỊ LỆ |
HẰNG |
19/06/1990 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
59 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HẠNH |
10/10/1978 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
60 |
ĐẶNG HỒNG |
HẬU |
18/08/1995 |
X. Bàu Chinh, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
61 |
TRƯƠNG MINH |
HẬU |
20/08/1985 |
X. Hòa Mỹ Tây, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
62 |
HOÀNG THỊ THU |
HIỀN |
2/2/1984 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
63 |
LÂM VĂN |
HIỀN |
15/07/1996 |
TT. Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
64 |
TÔ ĐỨC |
HIỀN |
1/9/1997 |
X. Bảo Quang, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
65 |
NGUYỄN THẾ |
HIỆP |
20/04/1986 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
66 |
BÙI CHÍ |
HIẾU |
7/11/1999 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
67 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
18/09/1988 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
68 |
TRƯƠNG NGỌC |
HIẾU |
30/04/1977 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
69 |
ĐÀO VĂN |
HIỆU |
27/02/1963 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
70 |
NGUYỄN VĂN |
HINH |
10/8/1988 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
71 |
CHU THÁI |
HÒA |
24/12/1995 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
72 |
HỒ HUỆ |
HÒA |
15/10/1994 |
X. Vĩnh Hòa, H. U Minh Thượng, T. Kiên Giang |
73 |
LƯỜNG VIỄN ĐỨC |
HÒA |
1/11/1999 |
X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
74 |
NGUYỄN THỊ |
HOÀI |
10/5/1996 |
X. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
75 |
TÔ KIM |
HOÀNG |
6/6/1998 |
P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
76 |
HOÀNG VĂN |
HỢI |
16/04/1983 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
77 |
NGUYỄN VĂN |
HỒNG |
1/1/1980 |
X. Sơn Đông, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
78 |
HOÀNG VĂN |
HÙNG |
10/5/1979 |
X. Hoằng Sơn, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
79 |
LÊ QUỐC |
HÙNG |
3/1/1980 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
80 |
NGÔ LÂM PHI |
HÙNG |
4/11/1994 |
P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
81 |
NGUYỄN KẾ CÁT |
HÙNG |
19/05/2000 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
82 |
LÊ THỊ |
HƯƠNG |
5/9/1992 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
83 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
18/07/1996 |
TT. Ninh Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
84 |
NGUYỄN THỊ |
HƯƠNG |
18/04/1987 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
85 |
NGUYỄN VĂN |
HUY |
1/4/1993 |
X. Bằng Luân, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
86 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HUYỀN |
15/11/1988 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
87 |
NGUYỄN THỊ THU |
HUYỀN |
20/11/1991 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
88 |
TRẦN NGUYÊN |
KHANH |
24/03/1979 |
P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
89 |
TRIỆU QUỐC |
KHANH |
12/1/1987 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
90 |
VÒNG SẮM |
KHÌN |
29/01/1997 |
X. Phú Vinh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
91 |
NGUYỄN THÀNH |
KIÊN |
18/03/2005 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
92 |
TRỊNH VĂN |
KIÊN |
6/4/1986 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
93 |
LÊ THỊ THÚY |
KIỀU |
2/9/1984 |
X. Bảo Thạnh, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
94 |
NGUYỄN HOÀNG |
KIM |
8/11/1999 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
95 |
TRẦN VĂN |
KUNG |
20/09/1991 |
X. Tân Lập, H. Đồng Phú, T. Bình Phước |
96 |
BỒ PHƯỚC |
LÂM |
19/02/2006 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
97 |
NGUYỄN THỊ |
LAN |
3/8/1987 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
98 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
LAN |
16/09/1991 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
99 |
TRẦN THANH |
LỊCH |
1/7/2003 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
100 |
NGUYỄN THỊ |
LIÊN |
7/8/1988 |
X. Ea Kuăng, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
101 |
TRẦN THỊ |
LÌL |
20/02/1996 |
X. Phú Mỹ, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
102 |
ĐỖ TẤN |
LỢI |
15/04/2005 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
103 |
LÊ HOÀNG |
LỢI |
4/7/2005 |
P. Thuận Giao, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
104 |
NGUYỄN VĂN |
LỢI |
26/08/1986 |
TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận |
105 |
NGUYỄN MINH |
LUÂN |
14/10/1992 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
106 |
TRẦN ÁNH SAO |
MAI |
17/03/2005 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
107 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
MIÊN |
29/12/1991 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
108 |
HUỲNH VĂN |
MINH |
17/01/1986 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
109 |
LÊ THỊ |
MINH |
17/05/1991 |
X. Xuân Lộc, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
110 |
TRẦN ỬNG |
MÚI |
30/07/1995 |
X. Xuân Phú, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai |
111 |
NGUYỄN TRI |
NA |
10/4/1993 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
112 |
NGUYỄN HOÀI |
NAM |
1/8/2001 |
X. Long Hưng, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
113 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
11/2/2000 |
X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
114 |
PHAN THANH |
NÊN |
2/4/1987 |
X. Hòa Mỹ Đông, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
115 |
TRẦN MỸ |
NGA |
26/07/1979 |
P.07, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
116 |
TRẦN THỊ MỸ |
NGÂN |
10/12/1991 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
117 |
NGUYỄN QUỐC |
NGHĨA |
10/4/1995 |
P. Đống Đa, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
118 |
NINH XUÂN |
NGHĨA |
3/7/1980 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
119 |
ĐỖ HOÀNG BẢO |
NGỌC |
9/11/2001 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
120 |
HỒ THỊ ÁNH |
NGỌC |
30/07/1988 |
TT. Cái Dầu, H. Châu Phú, T. An Giang |
121 |
NGÔ BẢO |
NGỌC |
27/04/1996 |
P. An Cư, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
122 |
TRƯƠNG NAM |
NGUYÊN |
1/3/2006 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
123 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
NGUYỆT |
14/02/2003 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
124 |
NGUYỄN THỊ THANH |
NHÂN |
4/7/1986 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
125 |
NGUYỄN VĂN LONG |
NHẬT |
14/06/2001 |
X. ĐLiê Ya, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk |
126 |
NGUYỄN TRÚC |
NHI |
29/03/2002 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
127 |
NGUYỄN YẾN |
NHI |
29/03/2002 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
128 |
TRẦN THỊ YẾN |
NHI |
8/9/1993 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
129 |
PHẠM HỔ |
NHIÊN |
2/12/1986 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
130 |
NGUYỄN VĂN |
NHU |
27/04/1987 |
P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, T. An Giang |
131 |
NGUYỄN VĂN |
NHỦ |
31/12/1994 |
X. Phong Lạc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
132 |
NGUYỄN HỒNG |
NHƯ |
29/07/2005 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
133 |
PHAN THỤY YẾN |
NHƯ |
9/6/1999 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
134 |
NGÔ THỊ |
NHUNG |
26/04/1990 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
135 |
NGUYỄN THỊ |
NHUNG |
1/1/1991 |
X. Hòa Hiệp, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
136 |
HỒ THỊ KIM |
NHỰT |
15/12/1980 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
137 |
HUỲNH MINH |
NHỰT |
9/1/1992 |
P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
138 |
BÙI THỊ |
NI |
1/2/1987 |
P. Tân Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
139 |
HÀ MINH |
NINH |
10/9/1989 |
P.15, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
140 |
NGUYỄN ÁI |
NỮ |
12/1/1998 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
141 |
TRẦN THỊ |
OANH |
20/10/1989 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
142 |
LÊ TẤN |
PHÁT |
2/10/2001 |
X. Định Môn, H. Thới Lai, TP. Cần Thơ |
143 |
NGÔ XUÂN |
PHÁT |
28/08/1991 |
P.02, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
144 |
NGUYỄN THÀNH |
PHÁT |
23/12/1998 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
145 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
PHI |
4/1/1997 |
X. Mỹ Phú, H. Thủ Thừa, T. Long An |
146 |
CAO NGUYỄN HOÀI |
PHÚC |
28/05/1995 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
147 |
NGUYỄN MINH |
PHÚC |
10/5/2005 |
P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
148 |
TRẦN VĂN |
PHÚC |
1/11/1993 |
X. Đông Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
149 |
LÝ HỒNG |
PHƯỚC |
1/4/2005 |
X. An Linh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
150 |
BÙI THỊ |
PHƯƠNG |
12/1/1997 |
X. Mỹ Thạnh Bắc, H. Đức Huệ, T. Long An |
151 |
CHÚC THỊ |
PHƯƠNG |
20/02/1985 |
P. Long Thủy, TX. Phước Long, T. Bình Phước |
152 |
NGUYỄN THỊ MAI |
PHƯƠNG |
28/06/1989 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
153 |
NGUYỄN THIÊN |
QUÂN |
4/2/1990 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
154 |
NGUYỄN VĂN |
QUANG |
2/3/1989 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
155 |
PHẠM VĂN |
QUANG |
23/02/2006 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
156 |
VÒNG CHÂU MINH |
QUANG |
19/01/1995 |
X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
157 |
TRẦN BẢO |
QUỐC |
2/2/1988 |
P. Tân Long, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
158 |
LÊ NGUYÊN |
SAN |
7/5/2002 |
X. Tân Hòa, H. Phú Tân, T. An Giang |
159 |
NGUYỄN MINH |
SANG |
12/4/2005 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
160 |
ĐÀO NGỌC |
SÁNG |
12/10/1996 |
X. Canh Vinh, H. Vân Canh, T. Bình Định |
161 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
SINH |
13/09/1986 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
162 |
TRIỆU NGỌC |
SINH |
19/04/1990 |
X. Hợp Hòa, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
163 |
LÊ TRỌNG |
SƠN |
17/10/1991 |
X. Hoằng Thắng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
164 |
NGÔ CÔNG |
SƠN |
6/7/1994 |
P. Hòa Vinh, TX. Đông Hòa, T. Phú Yên |
165 |
NGUYỄN HUY |
SƠN |
13/01/1995 |
P. Hòa Xuân Tây, TX. Đông Hòa, T. Phú Yên |
166 |
VƯƠNG HỮU |
TÀI |
8/10/1990 |
P.03, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
167 |
BÙI THANH |
TÂM |
26/08/2005 |
X. Tân Định, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
168 |
NGUYỄN MINH |
TÂM |
31/10/1995 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TÂM |
16/03/1992 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
170 |
TRẦN TÂM |
TẤN |
2/7/1997 |
P. An Thạnh, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
171 |
TRẦN THỊ |
TẤN |
8/11/1983 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
172 |
HUỲNH VĂN |
TÉM |
1/1/1984 |
X. Thạnh Trị, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
173 |
THẠCH THỊ MON |
THA |
1/1/1990 |
X. Mỹ Hòa, H. Cầu Ngang, T. Trà Vinh |
174 |
NGUYỄN DUY |
THẮNG |
19/05/1989 |
X. Mã Đà, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
175 |
ĐINH CHI |
THANH |
29/07/2001 |
X. Ô Lâm, H. Tri Tôn, T. An Giang |
176 |
TRẦN XUÂN |
THANH |
6/2/1994 |
TT. Long Giao, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
177 |
ĐOÀN HUỲNH QUỐC |
THÀNH |
28/01/2005 |
X. Tân Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
178 |
DƯƠNG MINH |
THÀNH |
12/2/2005 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
179 |
LÊ TIẾN |
THÀNH |
20/08/1987 |
X. Quảng Phú, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
180 |
NGUYỄN THANH |
THẢO |
11/5/2002 |
X. Lương Thế Trân, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
181 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
11/2/1988 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
182 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THẢO |
3/7/1990 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
183 |
PHẠM NGỌC |
THẢO |
26/07/1986 |
X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
184 |
VÕ MINH |
THIỆN |
28/02/2005 |
P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
185 |
TỪ CÔNG |
THÔI |
29/10/1991 |
TT. Vạn Giã, H. Vạn Ninh, T. Khánh Hòa |
186 |
PHẠM VĂN |
THÔNG |
29/04/1987 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
187 |
LÊ THỊ HẰNG |
THU |
10/9/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
188 |
NGUYỄN THỊ MAI |
THƯ |
27/09/1983 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
189 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THƯƠNG |
9/10/2000 |
X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
190 |
TRẦN THỊ HOÀI |
THƯƠNG |
7/9/2000 |
X. Trừ Văn Thố, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
191 |
PHẠM XUÂN |
THƯỞNG |
25/04/1993 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
192 |
BÙI THỊ THANH |
THÚY |
18/03/1996 |
TT. Giồng Riềng, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
193 |
HẠNG XUÂN |
THỦY |
8/1/1985 |
X. Đắk Sin, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
194 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
17/05/1989 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
195 |
LÂM NGUYỄN CẨM |
THY |
30/11/2005 |
P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
196 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
THY |
6/8/2003 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
197 |
LÊ THỊ MỸ |
TIÊN |
3/5/1986 |
P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
198 |
HÀ VIỆT |
TIẾN |
20/08/1990 |
X. Hòa Phong, H. Tây Hòa, T. Phú Yên |
199 |
NGUYỄN HOÀNG |
TÍNH |
18/12/1998 |
TT. Long Hồ, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
200 |
NGUYỄN PHƯỚC |
TOÀN |
28/07/2003 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
201 |
NGUYỄN SƠN |
TOÀN |
29/03/2001 |
P. Vĩnh Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
202 |
PHẠM VĂN |
TOÀN |
1/1/1990 |
X. Phú Thuận A, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
203 |
NGUYỄN THỊ MAI |
TRANG |
10/7/1993 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
204 |
PHẠM THỊ |
TRANG |
23/01/2006 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
205 |
NGUYỄN CAO |
TRÍ |
5/8/1993 |
X. Tân Lâm, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
206 |
NGUYỄN THỐNG |
TRỊ |
1/8/1999 |
X. Tân Bình, TX. La Gi, T. Bình Thuận |
207 |
VÕ LONG |
TRIỀU |
24/09/1993 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
208 |
BÙI THỊ MỸ |
TRINH |
25/12/1993 |
X. Nghĩa Trung, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
209 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
TRINH |
2/2/1989 |
X. Thạnh Tây, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
210 |
NGUYỄN THỊ NHẬT |
TRÚC |
1/1/1997 |
X. Phước An, H. Tuy Phước, T. Bình Định |
211 |
HUỲNH LÂM |
TRUNG |
1/1/1982 |
X. Kế Thành, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
212 |
LÊ HỮU |
TRUNG |
13/03/1994 |
X. Phú Ngọc, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
213 |
NGUYỄN THÁI |
TRUNG |
27/09/1996 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
214 |
NGUYỄN HOÀNG THÁI |
TÚ |
13/07/2004 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
215 |
NGUYỄN MINH |
TÚ |
17/11/1996 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
216 |
HỒ NHẬT |
TỨ |
7/3/1995 |
P. Nhơn Hòa, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
217 |
TRẦN BÁ |
TỨ |
2/6/1984 |
X. Bài Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
218 |
HUỲNH THANH |
TUẤN |
20/01/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
219 |
NGHIÊM ANH |
TUẤN |
20/05/1989 |
P. Vân Giang, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình |
220 |
TRƯƠNG QUỐC |
TUẤN |
27/03/1992 |
X. Lộc Thiện, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
221 |
VŨ NGỌC |
TUẤN |
20/10/1995 |
P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
222 |
HÀ THANH |
TÙNG |
25/12/1995 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
223 |
LÊ ĐÌNH |
TÙNG |
10/4/1986 |
TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
224 |
CAO MẠNH |
TƯỜNG |
8/3/2000 |
X. Mậu Lâm, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
225 |
DƯƠNG NGỌC CÁT |
TƯỜNG |
27/12/2002 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
226 |
PHẠM NGỌC |
TUYẾT |
25/12/2005 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
227 |
TRẦN THỊ |
TUYẾT |
12/2/1982 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
228 |
ĐỖ BÌNH PHƯƠNG |
UYÊN |
2/6/2004 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
229 |
NGUYỄN THỊ |
VÂN |
19/01/1995 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
230 |
NGUYỄN XUÂN |
VIÊN |
26/05/1999 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
231 |
ĐẬU ĐĂNG |
VIỆT |
23/01/1997 |
X. Diễn Tân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
232 |
TRẦN TIẾN |
VINH |
27/12/1997 |
TT. Tân Khai, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
233 |
LÊ HOÀNG |
VŨ |
14/06/1973 |
P.09, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
234 |
PHẠM THANH |
VŨ |
29/01/1993 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 |
NGUYỄN TRƯƠNG |
VƯƠNG |
3/7/1988 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
236 |
NGUYỄN LÊ |
VY |
10/8/2004 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
237 |
NGUYỄN THANH |
VY |
30/12/2005 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
238 |
ĐẶNG THỊ BẢO |
YẾN |
26/04/2003 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG B11 |
239 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CHI |
25/06/1993 |
P. Thắng Lợi, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
240 |
NGUYỄN THỊ |
CHINH |
18/10/1995 |
X. Vượng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
241 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
DƯƠNG |
30/05/1996 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
242 |
TÔ VĂN |
DƯƠNG |
20/05/1996 |
P. An Phú, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
243 |
TẠ HOÀNG HƯƠNG |
GIANG |
17/12/1985 |
X. Kim Thư, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
244 |
HỒ TUYẾT |
HẰNG |
10/10/1979 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
245 |
LƯU THỊ |
HIỀN |
22/10/1996 |
X. Krông Búk, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
246 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
HOA |
28/08/2001 |
X. Mỏ Công, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
247 |
VÕ THỊ THÙY |
HOA |
8/7/1987 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
248 |
LÊ THỊ |
HOÀI |
6/4/1988 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
249 |
PHAN ĐĂNG |
HOÀNG |
17/09/1996 |
X. Trung Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
250 |
ĐỖ QUANG |
HƯNG |
21/02/2005 |
P. Tân Bình, TX. Đồng Xoài, T. Bình Phước |
251 |
PHAN THỊ KIM |
HƯƠNG |
16/07/1984 |
P. Hưng Định, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
252 |
NGÔ TRẦN NHƯ |
KHOA |
12/2/1996 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
253 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
LINH |
20/07/1993 |
X. Mỏ Công, H. Tân Biên, T. Tây Ninh |
254 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
MAI |
13/10/1990 |
X. Tân Thanh, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
255 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
MY |
8/7/1986 |
P. Chánh Lộ, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
256 |
ĐỖ THỊ HIỀN |
NGA |
22/03/2001 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
257 |
VƯƠNG NGỌC |
NGA |
5/11/1965 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
258 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
NHI |
24/02/1996 |
X. Mỹ Phú, H. Châu Phú, T. An Giang |
259 |
QUÁCH ANH |
NHƯ |
25/10/1996 |
P. An Thạnh, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
260 |
NGUYỄN THỊ KIM |
PHỤNG |
10/7/1990 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
261 |
NGUYỄN THỊ |
QUỲNH |
28/12/2000 |
P. Bình Chuẩn, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
262 |
TRẦN THỊ MAI |
THẢO |
17/01/1984 |
P.02, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
263 |
PHAN NGUYỄN ĐĂNG |
THI |
25/06/2003 |
P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
264 |
NGUYỄN THỊ CHIỀU |
THƯƠNG |
10/7/2001 |
X. Tân Phong, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
265 |
NGUYỄN THỊ |
THỦY |
27/10/1986 |
P. Phú Mỹ, TX. Phú Mỹ, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
266 |
PHẠM THỊ |
TIẾN |
27/05/1984 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
267 |
NGUYỄN THỊ PHƯỚC |
TUYỀN |
5/3/1992 |
P. Bình Nhâm, TP. Thuận An, T. Bình Dương |
268 |
LỶ CHÚ |
UYÊN |
12/3/1989 |
X. Bàu Hàm, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
HẠNG C |
269 |
NGUYỄN CÔNG |
BẰNG |
10/6/1994 |
X. Ngọc Đông, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
270 |
TRẦN HOÀI |
BẢO |
30/01/2001 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
271 |
HUỲNH |
CHÍ |
16/07/1999 |
X. Vọng Thê, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
272 |
NGUYỄN CÔNG |
CHÍ |
12/3/1995 |
X. Tân Mỹ, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp |
273 |
TRẦN HUỲNH HOÀNG |
ĐỨC |
25/05/1990 |
TT. Củ Chi, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
274 |
NGUYỄN VĂN |
DỬNG |
19/07/1992 |
X. Long Điền Đông, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
275 |
DƯƠNG XUÂN |
HẢI |
2/10/1995 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
276 |
NGUYỄN HỮU |
HẬU |
2/11/1998 |
X. Tân Hiệp B, H. Tân Hiệp, T. Kiên Giang |
277 |
HUỲNH VĂN |
HẾT |
2/1/1990 |
X. Mỹ Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
278 |
NGUYỄN MINH |
HIẾU |
7/10/1990 |
X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
279 |
LÊ THÀNH |
HỘ |
1/1/1989 |
X. Mỹ Tú, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng |
280 |
DƯƠNG NHẬT |
HÒA |
10/4/2001 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
281 |
NGUYỄN VĂN |
LƯỢM |
17/09/1992 |
X. Cần Đăng, H. Châu Thành, T. An Giang |
282 |
LÊ TRỌNG |
NGHĨA |
24/02/2000 |
X. Nam Thái, H. An Biên, T. Kiên Giang |
283 |
MA TRỌNG |
NHẬM |
7/3/1999 |
X. Bằng Hành, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
284 |
TÔ PHẠM THANH |
PHONG |
7/10/2002 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
285 |
PHAN TẤN |
PHƯỚC |
7/10/2001 |
X. Tây Phú, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
286 |
NGUYỄN QUỐC |
QUYỀN |
8/8/1996 |
P. Bùi Thị Xuân, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
287 |
NGÔ VĂN |
THÀ |
22/09/1985 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
288 |
NGUYỄN CHÍ |
THANH |
6/1/1998 |
X. Mỹ An Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
289 |
NGỤY GIA |
THÀNH |
5/2/2002 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
290 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
7/5/1985 |
X. Hoằng Phượng, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa |
291 |
TRỊNH CÔNG |
THÀNH |
21/01/1991 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
292 |
LÊ LONG |
THUẬN |
1/1/2002 |
X. Vĩnh Lộc A, H. Hồng Dân, T. Bạc Liêu |
293 |
NGUYỄN THANH |
TÍNH |
9/7/1997 |
X. Bình Long, H. Châu Phú, T. An Giang |
294 |
MAI ANH |
TRỌNG |
22/05/1990 |
X. An Mỹ, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
295 |
ĐẶNG HOÀN |
TRUNG |
15/11/1992 |
X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
296 |
NGUYỄN HOÀNG |
TÚ |
28/11/1999 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
297 |
PHẠM THANH |
TUẤN |
1/1/1984 |
X. Phương Thịnh, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
298 |
NGUYỄN VĂN |
TÙNG |
10/7/1995 |
X. Hòa Lợi, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
299 |
HUỲNH HỮU |
VIỆT |
7/6/1985 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
300 |
PHAN CHÍ |
LINH |
1/1/1971 |
X. Phú Mỹ, H. Phú Tân, T. Cà Mau |