STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
1 |
HUỲNH NGỌC TUẤN |
AN |
20/05/1985 |
P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
HOÀNG THỊ THUẬN |
ÂN |
14/03/1997 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
3 |
3 |
NGUYỄN HUY |
ÂN |
27/06/2002 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
4 |
4 |
HUỲNH CÔNG |
ẨN |
6/8/1992 |
X. Nhơn Lộc, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
5 |
5 |
BÙI HOÀNG |
ANH |
21/05/2002 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
6 |
6 |
HÀ TUẤN |
ANH |
8/8/2002 |
X. Tân Châu, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
7 |
7 |
NGUYỄN HOÀNG TRÂM |
ANH |
1/11/1997 |
X. Bù Nho, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
8 |
8 |
PHẠM TUẤN |
ANH |
6/11/1988 |
P. Quảng Châu, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
9 |
9 |
TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG |
ANH |
29/01/2004 |
P. Thuận Giao, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
10 |
10 |
PHẠM VĂN |
BẮC |
3/1/1999 |
X. Hoành Sơn, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
11 |
11 |
ĐỖ THÁI |
BẠC |
1/1/1996 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
12 |
12 |
ĐINH TRỌNG |
BẰNG |
28/03/2002 |
X. Hồng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
13 |
13 |
VĂN THIÊN |
BẢO |
12/10/2004 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
14 |
14 |
CHU QUANG |
BIÊN |
27/07/1996 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
15 |
15 |
NGÔ NHẬT |
BÌNH |
14/05/2004 |
X. An Sơn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
16 |
16 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
BÌNH |
28/08/1986 |
X. Quảng Thanh, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
17 |
17 |
CAM NGỌC |
BÚA |
28/02/1991 |
X. Bình Thành, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
18 |
18 |
NGUYỄN ĐÌNH |
CAO |
19/10/1982 |
X. Điện Minh, TX. Điện Bàn, T. Quảng Nam |
19 |
19 |
NGUYỄN THÁI |
CHÂU |
18/08/1994 |
X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
20 |
20 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
CHI |
10/12/1983 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
21 |
21 |
LÊ VĂN |
CHÍN |
8/6/1978 |
X. Đức Thắng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
22 |
22 |
LÊ THỊ KIM |
CÚC |
13/06/1980 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
23 |
23 |
HOÀNG MẠNH |
CƯỜNG |
2/7/1996 |
X. Quảng Sơn, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình |
24 |
24 |
LÊ QUỐC |
CƯỜNG |
9/8/1969 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
25 |
25 |
NGUYỄN HỒ QUỐC |
CƯỜNG |
20/08/2000 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
26 |
26 |
TRẦN MINH |
CƯỜNG |
15/06/1995 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
27 |
27 |
TRẦN VĂN |
CƯỜNG |
30/11/1979 |
X. Thiệu Trung, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
28 |
28 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
DÂN |
3/3/1992 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
29 |
29 |
NGUYỄN GIA |
ĐẠT |
16/01/2001 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
30 |
30 |
NGUYỄN TẤN |
ĐẠT |
7/1/2001 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
31 |
31 |
TRẦN |
ĐẠT |
1/1/1998 |
X. Tân Tiến, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
32 |
32 |
TRẦN NGỌC TẤN |
ĐẠT |
2/4/2000 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
33 |
33 |
TRƯƠNG THỊ KIỀU |
DIỄM |
20/11/1987 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
34 |
34 |
NGUYỄN PHÁT MINH |
ĐIỀN |
24/02/1996 |
X. Tân Mỹ, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp |
35 |
35 |
CAO TRỌNG |
ĐIỆP |
17/07/1985 |
TT. Tân Phong, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
36 |
36 |
NGÔ THỊ KIM |
DIỆU |
18/02/1989 |
X. Mỹ Hội, H. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp |
37 |
37 |
PHẠM THỊ THU |
DIỆU |
20/04/1982 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
38 |
38 |
DƯƠNG VĂN |
ĐÔNG |
20/05/1987 |
X. Tượng Sơn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
39 |
39 |
VÕ TẤN |
DŨ |
27/05/1992 |
P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
40 |
40 |
ĐỖ MINH |
ĐỨC |
18/10/1990 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
41 |
41 |
HUỲNH MINH |
ĐỨC |
28/06/1998 |
X. Bình Phú, H. Châu Phú, T. An Giang |
42 |
42 |
TRẦN MINH |
ĐỨC |
10/4/1991 |
TT. Phú Thiện, H. Phú Thiện, T. Gia Lai |
43 |
43 |
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
7/1/1985 |
X. Thanh An, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
44 |
44 |
TRẦN ANH |
DŨNG |
31/10/1999 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
45 |
45 |
LÊ THANH |
DƯƠNG |
17/10/1981 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
46 |
46 |
LƯƠNG THỊ THÙY |
DƯƠNG |
4/1/1987 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
47 |
47 |
NGUYỄN THÀNH |
DUY |
8/2/1996 |
X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
48 |
48 |
TẠ PHƯƠNG |
DUY |
1/1/1991 |
X. Vĩnh Mỹ A, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
49 |
49 |
TRƯƠNG ANH |
DỦY |
12/11/2004 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
50 |
50 |
DƯƠNG VĂN |
GIANG |
1/1/1995 |
X. Thường Phước 1, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
51 |
51 |
NGUYỄN VŨ HOÀNG |
GIANG |
9/6/2000 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
52 |
52 |
NGÔ THỊ |
GỌN |
23/03/1983 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
53 |
53 |
TRẦN THANH |
HÀ |
6/9/1992 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
54 |
54 |
TRẦN THỊ THU |
HÀ |
14/06/1999 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
55 |
55 |
HOÀNG THỊ THU |
HẰNG |
25/07/1974 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
56 |
56 |
HOÀNG THỊ THU |
HẰNG |
19/10/1993 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
57 |
57 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
HẰNG |
6/6/1991 |
X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
58 |
58 |
TRẦN ANH |
HÀO |
19/09/2004 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
59 |
59 |
TRẦN NGUYỄN GIA |
HÀO |
30/07/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
60 |
60 |
NGUYỄN ĐOÀN NGỌC |
HẬU |
29/09/1999 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
61 |
61 |
NGUYỄN VĂN |
HÊN |
9/2/1989 |
X. Phú Chánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
62 |
62 |
LÊ VĂN |
HIẾN |
29/10/1975 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
63 |
63 |
MA THANH |
HIỆP |
1/7/1979 |
X. Tân Thành, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
64 |
64 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
20/12/1995 |
P. Thạnh Phước, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
65 |
65 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
3/7/1992 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
66 |
66 |
NGUYỄN HỮU SONG |
HIN |
7/2/1993 |
X. Gia Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
67 |
67 |
HỒ VĂN |
HÒA |
10/4/1985 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
68 |
68 |
THIỀU VĂN |
HOÀN |
16/02/1982 |
X. Phạm Văn Hai, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
69 |
69 |
ĐINH CÔNG |
HÙNG |
19/04/1998 |
X. Phúc Trạch, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
70 |
70 |
ĐỖ PHI |
HÙNG |
21/03/1998 |
X. Đinh Trang Hòa, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
71 |
71 |
NGUYỄN VĂN |
HƯNG |
8/5/1986 |
P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
72 |
72 |
PHẠM VĂN |
HƯNG |
10/11/1992 |
X. Mỹ Cát, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
73 |
73 |
ĐẶNG THỊ |
HƯƠNG |
26/03/1986 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
74 |
74 |
ĐÀM THỊ |
HƯỚNG |
30/05/1985 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
75 |
75 |
NGUYỄN MINH |
HUY |
7/1/2003 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
76 |
76 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
22/07/1999 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
77 |
77 |
PHẠM NHẤT |
HUY |
20/09/1995 |
X. Xuân An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
78 |
78 |
NGUYỄN TẤN |
HUYN |
2/10/1989 |
P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
79 |
79 |
NGUYỄN HỮU |
HUYNH |
1/4/1986 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
80 |
80 |
TRẦN GIA |
KHANG |
19/06/1996 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
81 |
81 |
NGUYỄN CHÍ |
KHANH |
7/7/2004 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
82 |
82 |
BÙI MINH |
KHÁNH |
14/03/1998 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
83 |
83 |
LÊ VĂN THANH |
KHÁNH |
24/01/1988 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
84 |
84 |
PHẠM QUỐC |
KHÁNH |
10/2/2004 |
X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
85 |
85 |
CHÂU NGUYỄN ANH |
KHOA |
12/7/2001 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
86 |
86 |
TRẦN NHẬT ANH |
KHOA |
14/09/2002 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
87 |
87 |
NGUYỄN CHÍ |
KHƯƠNG |
26/08/1992 |
X. Thạnh Yên, H. U Minh Thượng, T. Kiên Giang |
88 |
88 |
NGUYỄN XUÂN |
KỲ |
15/03/1977 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
89 |
89 |
LÊ VĂN |
KỶ |
1/8/1995 |
X. Ea Phê, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
90 |
90 |
VÕ VĂN |
LAI |
16/05/1984 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
91 |
91 |
MAI THỊ KIỀU |
LAN |
19/07/1987 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
92 |
92 |
HÀ THANH |
LIÊM |
1/1/1989 |
X. Phong Thạnh Tây A, H. Phước Long, T. Bạc Liêu |
93 |
93 |
PHẠM THỊ THÚY |
LIÊN |
23/10/1986 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
94 |
94 |
NGUYỄN THỊ THANH |
LIỂU |
5/3/1996 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
95 |
95 |
DƯƠNG BẢO |
LINH |
26/03/1984 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
96 |
96 |
HUỲNH THỊ THÙY |
LINH |
30/03/1987 |
X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
97 |
97 |
NGUYỄN KHÁNH |
LINH |
19/08/2004 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
98 |
98 |
HỒ THỊ |
LOAN |
10/7/1986 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
99 |
99 |
LÊ THỊ |
LOAN |
12/6/1992 |
X. Phong Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
100 |
100 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
LOAN |
9/5/1990 |
P. Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
101 |
101 |
NGUYỄN THỊ |
LOAN |
24/09/1989 |
X. Lộc Bảo, H. Bảo Lâm, T. Lâm Đồng |
102 |
102 |
NGUYỄN TẤN |
LỘC |
13/02/2003 |
X. Đồng Khởi, H. Châu Thành, T. Tây Ninh |
103 |
103 |
VÕ THÀNH |
LỘC |
23/07/2003 |
X. Tân Ân, H. Cần Đước, T. Long An |
104 |
104 |
PHẠM HOÀNG |
LONG |
20/08/1992 |
P. Tân Phong, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
105 |
105 |
VĂN MINH |
LONG |
24/12/2002 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
106 |
106 |
NGUYỄN THANH |
LUẬT |
10/6/1987 |
X. Tân Mỹ Hà, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
107 |
107 |
ĐỖ VY NHẬT |
LY |
25/09/2001 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
108 |
108 |
VÕ THỊ TUYẾT |
MAI |
12/3/1991 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
109 |
109 |
NGUYỄN THẾ |
MẪN |
30/03/1990 |
P.02, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
110 |
110 |
TĂNG VĂN |
MẠNH |
14/02/1989 |
P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
111 |
111 |
NGUYỄN PHƯƠNG HOÀNG |
MINH |
25/06/2002 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
112 |
112 |
TRẦN PHAN NHẬT |
MINH |
19/12/2001 |
X. Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú, T. An Giang |
113 |
113 |
ĐẶNG PHƯƠNG |
NAM |
4/12/1983 |
P. Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
114 |
114 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
15/02/1990 |
X. Hương Sơn, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
115 |
115 |
ĐINH LÊ TUYẾT |
NGA |
16/01/2003 |
X. An Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
116 |
116 |
NGUYỄN HOÀNG |
NGÂN |
17/08/1990 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
117 |
117 |
PHẠM THỊ DIỄM |
NGÂN |
20/05/1990 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
118 |
118 |
VÕ TRỌNG |
NGHĨA |
22/12/1994 |
TT. Giồng Trôm, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre |
119 |
119 |
LÂM THỊ MỸ |
NGỌC |
2/3/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
120 |
120 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
NGỌC |
26/01/2004 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
121 |
121 |
TRẦN THỊ THANH |
NHẢ |
14/11/1981 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
122 |
122 |
CAO ĐẠI |
NHÂN |
22/01/1998 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
123 |
123 |
NGUYỄN TRƯỜNG |
NHÂN |
14/12/1974 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
124 |
124 |
THÁI HOÀNG |
NHÂN |
23/06/2000 |
X. Tân Thông Hội, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
125 |
125 |
TRƯƠNG TRỌNG |
NHÂN |
24/03/1980 |
P.05, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
126 |
126 |
PHẠM MINH |
NHẬT |
19/01/1991 |
P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
127 |
127 |
LÊ THỊ THÚY |
NHI |
27/02/1999 |
X. Minh Hưng, H. Chơn Thành, T. Bình Phước |
128 |
128 |
ĐỖ HUỲNH |
NHƯ |
14/05/1984 |
TT. Cái Bè, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
129 |
129 |
NGUYỄN ÁI |
NỮ |
12/1/1998 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
130 |
130 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
OANH |
8/7/1994 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
131 |
131 |
TRẦN THỊ HỒNG |
OANH |
23/03/2002 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
132 |
132 |
NGUYỄN THÁI |
PHÁP |
26/12/1994 |
P. An Lộc, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
133 |
133 |
KHƯU MINH |
PHÁT |
26/12/1999 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
134 |
134 |
NGUYỄN ANH |
PHÁT |
20/02/2002 |
TT. Thanh Bình, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
135 |
135 |
TRẦN THUẬN |
PHÁT |
26/10/2002 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
136 |
136 |
PHAN HỒNG |
PHI |
9/3/2002 |
X. Long Giang, H. Chợ Mới, T. An Giang |
137 |
137 |
TRẦN HOÀI |
PHONG |
2/7/2003 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
138 |
138 |
TRỊNH QUỐC |
PHONG |
5/8/1993 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
139 |
139 |
LẦY CẨM |
PHỤNG |
25/10/1992 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
140 |
140 |
NGUYỄN NGỌC UYÊN |
PHƯƠNG |
23/04/1994 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
141 |
141 |
TRẦN THỊ |
PHƯƠNG |
20/10/1980 |
P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
142 |
142 |
NGUYỄN MINH |
QUÂN |
13/02/1995 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
143 |
143 |
THÁI TRỌNG |
QUÂN |
17/04/1990 |
X. Cát Thắng, H. Phù Cát, T. Bình Định |
144 |
144 |
HUỲNH MINH |
QUANG |
26/08/1994 |
P.7, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu |
145 |
145 |
NGUYỄN HỮU |
QUANG |
7/8/1999 |
X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
146 |
146 |
CHÂU LÝ ANH |
QUYÊN |
17/07/1977 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
147 |
147 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
QUỲNH |
18/01/2003 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
148 |
148 |
NGUYỄN THANH |
SANG |
25/01/1991 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
149 |
149 |
LÊ VŨ |
SƠN |
18/07/1993 |
TT. Phước An, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk |
150 |
150 |
HUỲNH THỊ NGỌC |
SƯƠNG |
27/10/1988 |
TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
151 |
151 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
SƯƠNG |
7/12/1998 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
152 |
152 |
NGUYỄN THÀNH |
TÀI |
25/06/2002 |
X. Mỹ Hòa, H. Ba Tri, T. Bến Tre |
153 |
153 |
TRANG TRUNG |
TÀI |
27/09/1997 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
154 |
154 |
ĐÀO MINH |
TÂM |
12/10/1989 |
X. Tân Quới Trung, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |
155 |
155 |
HUỲNH VĂN |
TÂM |
1/1/1982 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
156 |
156 |
NGUYỄN THỊ |
TÂM |
8/4/1988 |
X. Bắc Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
157 |
157 |
TRƯƠNG CHÍ |
TÂM |
8/4/1990 |
X. Định Thành, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
158 |
158 |
LÊ DUY |
TÂN |
24/04/1985 |
X. Hiệp Thạnh, H. Gò Dầu, T. Tây Ninh |
159 |
159 |
VÕ TẤN NGUYÊN |
THẠCH |
25/08/2004 |
P. Bình Nhâm, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
160 |
160 |
HỒ VĂN |
THẮNG |
20/08/1999 |
X. Nhị Long Phú, H. Càng Long, T. Trà Vinh |
161 |
161 |
NGUYỄN CHÍ |
THẮNG |
22/08/1997 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
162 |
162 |
VƯƠNG ĐÌNH |
THẮNG |
16/01/1993 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
163 |
163 |
CAO VĂN |
THANH |
12/12/1989 |
P. Mai Lâm, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa |
164 |
164 |
ĐỖ THỊ KIM |
THANH |
10/1/1970 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
165 |
165 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THANH |
16/11/1985 |
X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
166 |
166 |
NGUYỄN VĂN |
THANH |
11/8/1997 |
X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
167 |
167 |
HỒ NGỌC |
THẢO |
8/10/1999 |
X. Mỹ Thạnh, H. Thủ Thừa, T. Long An |
168 |
168 |
LÊ THANH |
THẢO |
20/07/1999 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 |
169 |
NGUYỄN NHƯ |
THẢO |
3/11/1989 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
170 |
170 |
PHẠM NGỌC |
THẢO |
26/07/1986 |
X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
171 |
171 |
HỒ THỊ ANH |
THI |
25/08/1989 |
X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
172 |
172 |
NGUYỄN VÕ MINH |
THI |
14/04/2003 |
P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh |
173 |
173 |
NGUYỄN ANH |
THIỆN |
30/06/1996 |
X. Minh Thạnh, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
174 |
174 |
NGUYỄN HOÀNG |
THÔNG |
22/04/2005 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
175 |
175 |
LÊ THỊ |
THU |
30/08/1990 |
P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
176 |
176 |
TRẦN THỊ KIỀU |
THU |
1/1/1986 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
177 |
177 |
LÊ KHƯƠNG ANH |
THƯ |
2/9/1989 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
178 |
178 |
TRẦN THỊ ANH |
THƯ |
24/04/1998 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
179 |
179 |
TRẦN TRÍ |
THỨC |
1/12/1985 |
TT. Hòa Hiệp Trung, H. Đông Hòa, T. Phú Yên |
180 |
180 |
LÊ HOÀI |
THƯƠNG |
3/7/2000 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
181 |
181 |
LÊ THỊ THANH |
THÙY |
6/6/1998 |
X. Hành Thuận, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
182 |
182 |
ĐỖ THỊ |
THỦY |
4/4/1987 |
P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
183 |
183 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
24/05/2000 |
X. Phước An, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
184 |
184 |
HUỲNH NGUYỄN MỸ |
TIÊN |
27/08/2003 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
185 |
185 |
PHAN THỊ MỘNG |
TIÊN |
9/3/2004 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
186 |
186 |
NGUYỄN HỮU |
TIẾN |
17/02/1989 |
X. Kon Đào, H. Đắk Tô, T. Kon Tum |
187 |
187 |
TRẦN LÊ |
TÍN |
5/2/2003 |
X. Tân Hưng, H. Tân Châu, T. Tây Ninh |
188 |
188 |
BÙI LÊ NHẬT |
TOÀN |
22/09/2004 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
189 |
189 |
LÊ THANH |
TOÀN |
22/10/1988 |
P. Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
190 |
190 |
NGUYỄN SỸ |
TOẢN |
20/04/1986 |
X. Thiệu Long, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
191 |
191 |
TRẦN ĐÌNH |
TOẢN |
16/06/1982 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
192 |
192 |
NGUYỄN THỊ HÀ |
TRÂM |
4/9/1990 |
P. Tân Lập, TP. Buôn Ma Thuột, T. Đắk Lắk |
193 |
193 |
CAO THỊ THÙY |
TRANG |
19/02/2002 |
X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
194 |
194 |
LÊ THỊ HUYỀN |
TRANG |
27/09/2000 |
X. Vĩnh Lợi, H. Châu Thành, T. An Giang |
195 |
195 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
TRANG |
28/10/1988 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
196 |
196 |
TRẦN PHAN HUYỀN |
TRANG |
10/8/2002 |
P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
197 |
197 |
TRỊNH THỊ THÙY |
TRANG |
2/7/1976 |
P. Thạnh Xuân, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
198 |
198 |
NGUYỄN CÔNG |
TRÍ |
13/01/1996 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
199 |
199 |
TRƯƠNG VĂN |
TRIẾN |
28/03/1987 |
X. An Linh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
200 |
200 |
LÊ TÚ |
TRINH |
21/11/1984 |
TT. Củ Chi, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
201 |
201 |
VƯƠNG THỊ ĐIỀN |
TRINH |
14/12/1996 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
202 |
202 |
LÊ CẨM |
TRÚC |
18/09/1995 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
203 |
203 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
TRÚC |
13/08/1986 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
204 |
204 |
NGUYỄN QUANG |
TRỰC |
25/02/1997 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
205 |
205 |
NGÔ LÂM |
TRUNG |
23/03/1989 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
206 |
206 |
MAI VĂN |
TRƯỜNG |
10/4/1992 |
X. Long Tân, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
207 |
207 |
NGUYỄN VĂN BÉ |
TƯ |
26/02/1988 |
X. Tân Lộc, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
208 |
208 |
PHẠM THÀNH |
TUÂN |
23/02/1995 |
X. Đồng Sơn, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
209 |
209 |
NGUYỄN ĐÌNH |
TUẤN |
18/09/1993 |
X. Thành An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
210 |
210 |
HOÀNG THANH |
TÙNG |
11/5/1993 |
X. Yên Hóa, H. Minh Hóa, T. Quảng Bình |
211 |
211 |
NGUYỄN VĂN |
TÙNG |
10/1/1995 |
TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận |
212 |
212 |
BÙI THỊ BÍCH |
TUYỀN |
21/03/1996 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
213 |
213 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TUYỀN |
1/6/1996 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
214 |
214 |
NGUYỄN THỊ |
TUYẾT |
4/8/1999 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
215 |
215 |
NGUYỄN THỊ |
VÂN |
14/10/1995 |
X. Cẩm Quan, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
216 |
216 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
VÂN |
21/03/1983 |
X. An Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
217 |
217 |
HOÀNG QUỐC |
VIỆT |
1/12/1993 |
X. Tân Phong, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
218 |
218 |
HUỲNH VĂN |
VIỆT |
1/9/1977 |
X. Điềm Hy, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
219 |
219 |
NGUYỄN XUÂN |
VIỆT |
1/4/1998 |
X. An Sơn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
220 |
220 |
TĂNG THÀNH |
VINH |
10/12/1990 |
P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh |
221 |
221 |
BÙI VĂN |
VỊNH |
16/03/1988 |
X. Cao Nhân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
222 |
222 |
LÊ TUẤN |
VŨ |
1/1/1991 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
223 |
223 |
LÊ VĂN TRƯỜNG |
VŨ |
2/9/2000 |
X. Yên Hùng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
224 |
224 |
NGUYỄN HOÀNG |
VŨ |
29/11/1998 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
225 |
225 |
NGUYỄN THANH |
VŨ |
3/6/1996 |
X. Phú Xuân, H. Phú Tân, T. An Giang |
226 |
226 |
HUỲNH NGỌC |
VƯƠNG |
6/11/1992 |
X. Hàm Phú, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận |
227 |
227 |
NGUYỄN THÚY |
VY |
8/11/2004 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG B11 |
228 |
1 |
HÀ LÊ QUẾ |
ANH |
26/01/1992 |
P. Trương Quang Trọng, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi |
229 |
2 |
TRẦN ĐỨC |
CƯƠNG |
25/09/2001 |
X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
230 |
3 |
NGUYỄN TIẾN |
ĐẠT |
9/7/2002 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
231 |
4 |
NGUYỄN THỊ HOA |
DUYÊN |
16/05/2002 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
232 |
5 |
LÊ THỊ THANH |
HOA |
10/2/1982 |
P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
233 |
6 |
TRỊNH THỊ |
HOA |
18/09/1993 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
234 |
7 |
NGUYỄN THỊ THANH |
HUYỀN |
24/05/1980 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 |
8 |
LƯƠNG VĂN |
KHẢI |
31/10/1987 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
236 |
9 |
ĐỖ THỊ THANH |
LAN |
28/01/1974 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
237 |
10 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
LIÊN |
6/8/1986 |
P. ĐôVinh, TP. PhanRang-ThápChàm, T. Ninh Thuận |
238 |
11 |
TRẦN NGUYỄN THẢO |
NGUYÊN |
6/2/2000 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
239 |
12 |
PHẠM THỊ |
NGUYỆT |
24/08/1979 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
240 |
13 |
TRẦN THỊ THANH |
NHÃ |
19/03/1965 |
X. Cao Phong, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
241 |
14 |
BÙI THỊ YẾN |
NHI |
3/8/1998 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
242 |
15 |
LÊ THỊ BÉ |
NHƯ |
19/09/1998 |
X. Vĩnh Hải, H. Ninh Hải, T. Ninh Thuận |
243 |
16 |
HỒ MỸ |
PHỤNG |
9/5/1995 |
X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
244 |
17 |
TRƯƠNG CHÁNH |
QUẰN |
10/12/1989 |
X. Bảo Bình, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
245 |
18 |
MAI NGỌC |
THU |
24/10/1979 |
P.04, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
246 |
19 |
PHÙNG THỊ |
THƯỢC |
1/1/1984 |
P. An Lộc, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
247 |
20 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
THỦY |
28/11/1983 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
248 |
21 |
ĐỖ NHƯ |
TUẤN |
6/10/1993 |
X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
249 |
22 |
PHẠM VĂN |
TUẤN |
21/04/2002 |
X. Bình Mỹ, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
250 |
23 |
NGUYỄN NGỌC |
TUYỀN |
31/07/1990 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
251 |
24 |
TRẦN THỊ |
TUYẾT |
18/10/1980 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG C |
252 |
1 |
HÀ HUYỀN |
AN |
27/12/1991 |
X. Sơn Định, H. Chợ Lách, T. Bến Tre |
253 |
2 |
NGUYỄN PHƯỚC |
AN |
20/01/2000 |
X. Bình Chánh, H. Châu Phú, T. An Giang |
254 |
3 |
ĐẶNG CHÍ |
CHUNG |
1/1/1986 |
X. Thường Phước 1, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
255 |
4 |
NGUYỄN MINH |
CÔNG |
22/07/1997 |
X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
256 |
5 |
NGUYỄN TẤN |
CƯỜNG |
19/08/1995 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
257 |
6 |
DƯƠNG HỮU |
ĐA |
12/1/1994 |
X. Điền Hải, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
258 |
7 |
NGUYỄN VĂN |
ĐẠI |
19/06/1997 |
X. Các Sơn, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa |
259 |
8 |
PHAN CÔNG |
DANH |
12/11/1985 |
X. Vĩnh Phú, H. Thoại Sơn, T. An Giang |
260 |
9 |
HUỲNH TẤN |
ĐẠT |
20/03/1986 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
261 |
10 |
LÝ |
ĐÔ |
1/1/1994 |
X. Tân Hưng, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
262 |
11 |
LẠI TRƯỜNG |
DUY |
30/07/2001 |
X. Tân Lập, H. Tịnh Biên, T. An Giang |
263 |
12 |
BÙI VĂN |
HẢI |
22/03/2001 |
X. Ea Wy, H. Ea H’leo, T. Đắk Lắk |
264 |
13 |
THÁI THÀNH |
HÂN |
1/8/1984 |
X. Bình Tân, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
265 |
14 |
NGUYỄN VĂN |
HIỀN |
10/11/1984 |
X. Cao Quảng, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
266 |
15 |
VÕ ĐẠI |
HIỆP |
20/02/1992 |
X. Trần Hợi, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
267 |
16 |
TRẦN MINH |
HIẾU |
1/1/1989 |
X. Thạnh Lộc, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
268 |
17 |
NGUYỄN VĂN |
HÒA |
14/02/1977 |
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
269 |
18 |
LƯƠNG VĂN |
HỢP |
25/03/1991 |
X. Tân Thành, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa |
270 |
19 |
ĐOÀN MẠNH |
HÙNG |
1/1/1989 |
X. Đạm Bri, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng |
271 |
20 |
PHẠM VĂN |
HÙNG |
24/10/1991 |
X. Cẩm Vân, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa |
272 |
21 |
ĐINH TRUNG |
HUY |
2/4/1989 |
X. Nhơn Hội, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
273 |
22 |
ĐẶNG BÁ |
HUYNH |
10/9/1995 |
X. Đắk Môl, H. Đắk Song, T. Đắk Nông |
274 |
23 |
PHẠM VĂN |
KHẢI |
2/8/1987 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
275 |
24 |
BÙI QUỐC |
KHANH |
1/1/1987 |
TT. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng |
276 |
25 |
LÊ VĂN |
KHANH |
9/11/1997 |
X. Ô Long Vỹ, H. Châu Phú, T. An Giang |
277 |
26 |
TRẦN THANH |
LAN |
17/01/1993 |
X. Triệu Thành, H. Triệu Phong, T. Quảng Trị |
278 |
27 |
NGUYỄN THANH |
LÀO |
23/10/1997 |
X. Tân Bình, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp |
279 |
28 |
TRƯƠNG VĂN |
LONG |
2/6/1999 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
280 |
29 |
PHAN THỊ |
MẾN |
28/09/1997 |
TT. KBang, H. KBang, T. Gia Lai |
281 |
30 |
LÊ HOÀI |
NAM |
18/06/1996 |
X. Thường Phước 1, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
282 |
31 |
LÊ TIẾN |
NAM |
17/12/1992 |
X. Quỳnh Tân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
283 |
32 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
8/8/1987 |
X. Kiến Thành, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
284 |
33 |
PHẠM HỮU |
NGHĨA |
14/12/1994 |
X. An Thạnh Tây, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
285 |
34 |
LƯU CHÂU |
NGỌC |
23/01/1988 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
286 |
35 |
NGUYỄN ĐẶNG THANH |
PHÁT |
9/5/1999 |
X. Bình Thạnh Đông, H. Phú Tân, T. An Giang |
287 |
36 |
VÕ NHỰT |
PHI |
22/12/1999 |
X. Hòa Lợi, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
288 |
37 |
DƯƠNG VĂN |
PHONG |
1/1/1983 |
X. Nguyễn Huân, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
289 |
38 |
VÕ HOÀNG |
PHÚC |
26/09/1994 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
290 |
39 |
DANH THANH |
PHƯƠNG |
29/10/1991 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
291 |
40 |
NGÔ VĂN |
PHƯƠNG |
10/3/1979 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
292 |
41 |
NGUYỄN VĂN |
QUAN |
20/04/1989 |
X. Vĩnh Châu, TP. Châu Đốc, T. An Giang |
293 |
42 |
BÙI NHẬT |
QUANG |
14/03/1999 |
X. Vĩnh An, H. Châu Thành, T. An Giang |
294 |
43 |
NGUYỄN CHÍ |
TÂM |
2/1/2000 |
X. An Sơn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
295 |
44 |
LÊ ANH |
THƯƠNG |
15/12/1981 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
296 |
45 |
CAO VĂN |
TIẾN |
18/05/1993 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
297 |
46 |
VÕ VĂN |
TRÒN |
10/12/1990 |
X. Đất Cuốc, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
298 |
47 |
PHẠM CÔNG |
VĂN |
7/11/1995 |
X. Vĩnh Bình, H. Châu Thành, T. An Giang |
299 |
48 |
VŨ ĐỨC |
VIỆT |
18/10/2001 |
X. Vũ Hội, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
300 |
49 |
NGUYỄN XUÂN |
VŨ |
1/6/1997 |
P.13, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |