STT |
HỌ VÀ TÊN |
NĂM SINH |
ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ |
HẠNG B2 |
1 |
1 |
LƯU THỊ THANH |
AN |
1/2/1997 |
X. Long Đức, TP. Trà Vinh, T. Trà Vinh |
2 |
2 |
VƯƠNG KHÁNH |
AN |
11/8/1985 |
X. Thuận Yên, TP. Hà Tiên, T. Kiên Giang |
3 |
3 |
NGÔ THỊ TRÂM |
ANH |
6/12/2004 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
4 |
4 |
PHẠM HOÀNG |
ANH |
19/01/2004 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
5 |
5 |
VÕ MINH |
BẢO |
17/11/2004 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
6 |
6 |
TRƯƠNG THỊ NGỌC |
BÍCH |
20/03/2001 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
7 |
7 |
ĐỖ TRẦN |
BIÊN |
24/09/2005 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
8 |
8 |
NGUYỄN THÁI |
BÌNH |
28/11/1988 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
9 |
9 |
TRẦN VĂN |
CÁCH |
10/12/2000 |
X. Tân Trung, H. Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre |
10 |
10 |
NGUYỄN QUỐC |
CÁT |
8/9/1985 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
11 |
11 |
NGUYỄN VĂN |
CHỜ |
19/02/1993 |
X. An Qui, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
12 |
12 |
NGUYỄN VĂN |
CHỨC |
11/11/1986 |
X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
13 |
13 |
NGUYỄN THÀNH |
CÔNG |
6/12/1998 |
X. Ea M’Doal, H. M’Đrắk, T. Đắk Lắk |
14 |
14 |
ĐẶNG VIỆT |
CƯỜNG |
2/9/1984 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
15 |
15 |
NGUYỄN HÙNG |
CƯỜNG |
7/3/1996 |
X. Hòa Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa |
16 |
16 |
TRẦN QUỐC |
CƯỜNG |
11/11/2004 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
17 |
17 |
NGUYỄN CÔNG |
DANH |
23/03/1991 |
X. Cửu An, TX. An Khê, T. Gia Lai |
18 |
18 |
LÊ ĐÌNH |
ĐÀO |
7/12/1976 |
X. Liên Thủy, H. Lệ Thủy, T. Quảng Bình |
19 |
19 |
TRẦN TUẤN |
ĐẠT |
3/12/2001 |
P. An Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
20 |
20 |
TRƯƠNG TẤN |
ĐẠT |
1/1/2003 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
21 |
21 |
NGUYỄN TRƯỜNG TRÍ |
DĨ |
11/8/2000 |
X. Trung Hưng, H. Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
22 |
22 |
LUNG HỮU |
ĐIỀN |
28/03/2004 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
23 |
23 |
BÙI THỊ MỸ |
DIỆU |
24/09/1999 |
X. Thừa Đức, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
24 |
24 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
DIỆU |
30/07/1993 |
X. Hành Trung, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
25 |
25 |
NGUYỄN THỊ THU |
DIỆU |
1/1/1984 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
26 |
26 |
TRẦN NGỌC |
DIỆU |
30/08/1996 |
P. Tam Hiệp, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
27 |
27 |
LÊ VĂN |
DINH |
19/11/1997 |
X. Thông Hòa, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh |
28 |
28 |
DƯƠNG VĂN |
ĐOÀN |
20/04/1990 |
TT. Hương Khê, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
29 |
29 |
LÊ VĂN |
ĐOÀN |
1/1/1989 |
X. Vĩnh Phú Đông, H. Phước Long, T. Bạc Liêu |
30 |
30 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỒNG |
12/8/1996 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
31 |
31 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
ĐỨC |
8/2/2002 |
X. Liên Minh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
32 |
32 |
LÊ THỊ THÙY |
DUNG |
2/5/1989 |
P. Hiệp Thành, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
33 |
33 |
NGUYỄN THỊ KIM |
DUNG |
6/11/1985 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
34 |
34 |
PHẠM THỊ KIM |
DUNG |
11/10/1995 |
X. Tân Lập, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
35 |
35 |
ĐOÀN VĂN |
DƯƠNG |
2/5/1999 |
X. Liên Hà, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng |
36 |
36 |
NGUYỄN VĂN |
DƯƠNG |
10/4/1974 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
37 |
37 |
BÙI QUỐC |
DUY |
18/09/2001 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
38 |
38 |
NGUYỄN THANH |
DUY |
22/10/1991 |
P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
39 |
39 |
PHAN KHÁNH |
DUY |
18/11/2003 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
40 |
40 |
PHAN NGUYỄN KHẢ |
DUY |
19/02/2003 |
P. Đông Hòa, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
41 |
41 |
NGUYỄN THÀNH |
GIÀU |
13/01/2005 |
X. Bình Ba, H. Châu Đức, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
42 |
42 |
NGUYỄN THIÊN |
HÀ |
13/06/1993 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
43 |
43 |
LÊ VĂN |
HẠ |
10/9/2003 |
X. Xuân Thái, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
44 |
44 |
HUỲNH THANH |
HẢI |
21/02/1986 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
45 |
45 |
NGUYỄN MINH |
HẢI |
7/9/1998 |
P. Phú Thịnh, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
46 |
46 |
CHỀNH SÚ |
HẰNG |
7/2/1995 |
X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
47 |
47 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
HẰNG |
4/6/1979 |
P. Trần Phú, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định |
48 |
48 |
HUỲNH THỊ NGỌC |
HẠNH |
8/11/1976 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
49 |
49 |
ĐẶNG ĐÔNG |
HÀO |
10/2/2002 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
50 |
50 |
BÙI THỊ |
HẬU |
23/08/1995 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
51 |
51 |
NGUYỄN QUANG |
HẬU |
6/4/2003 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
52 |
52 |
ĐẶNG THỊ CẨM |
HIỀN |
7/10/2001 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
53 |
53 |
LÊ VĂN |
HIỀN |
12/4/1988 |
X. Trung Phúc Cường, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
54 |
54 |
NGUYỄN NGỌC |
HIỀN |
8/8/1971 |
X. Bình Hòa, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
55 |
55 |
NGUYỄN THANH |
HIỀN |
24/04/1988 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
56 |
56 |
NGUYỄN THỊ THU |
HIỀN |
21/06/1988 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
57 |
57 |
TRẦN THÁI |
HIỀN |
16/07/1980 |
X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
58 |
58 |
NGUYỄN THỊ |
HIẾU |
20/10/1992 |
X. Bình Nghi, H. Tây Sơn, T. Bình Định |
59 |
59 |
TRẦN VĂN |
HIẾU |
10/10/1988 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
60 |
60 |
TRƯƠNG NGỌC |
HIẾU |
30/04/1977 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
61 |
61 |
VÕ NGỌC |
HIẾU |
18/12/2002 |
X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
62 |
62 |
PHẠM ĐÌNH |
HIỆU |
18/05/1998 |
X. Thọ Vực, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
63 |
63 |
NGUYỄN THỊ |
HOA |
20/04/1983 |
X. Minh Thắng, H. Chơn Thành, T. Bình Phước |
64 |
64 |
BÙI THU |
HÒA |
1/10/1993 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
65 |
65 |
LÊ THANH |
HOÀI |
20/12/1991 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
66 |
66 |
PHẠM DUY |
HỒNG |
7/6/2003 |
P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
67 |
67 |
LÊ BÁ |
HUỆ |
2/9/1982 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
68 |
68 |
PHAN HUỲNH LỘC |
HƯỞNG |
15/03/2002 |
X. Hàm Hiệp, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận |
69 |
69 |
PHAN THANH |
HỮU |
23/06/1986 |
X. Phước Sang, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
70 |
70 |
BÙI QUỐC |
HUY |
15/08/2003 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
71 |
71 |
ĐINH TUẤN |
HUY |
12/6/1986 |
X. Phú Thành, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long |
72 |
72 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
2/10/2002 |
X. Bạch Đằng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
73 |
73 |
NGUYỄN VIẾT |
HUY |
9/8/1993 |
X. Tân Xuân, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
74 |
74 |
HỒ THỊ |
HUYỀN |
10/7/1982 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
75 |
75 |
HUỲNH MINH |
KHANG |
20/10/2003 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
76 |
76 |
TRẦN THẾ AN |
KHANG |
28/06/2005 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
77 |
77 |
CAO VĂN |
KHANH |
26/10/1983 |
X. Hưng Hòa, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
78 |
78 |
NGUYỄN QUỐC |
KHÁNH |
2/9/1999 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
79 |
79 |
NGUYỄN QUỐC |
KHÁNH |
1/9/2004 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
80 |
80 |
NGUYỄN NHO |
KHOA |
15/01/1995 |
X. Trường Giang, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
81 |
81 |
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG |
KHOA |
17/02/2004 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
82 |
82 |
NGUYỄN ĐĂNG |
KHÔI |
15/04/1995 |
X. Bạch Đằng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
83 |
83 |
ĐẶNG CÔNG |
KIÊN |
1/12/2002 |
P. An Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
84 |
84 |
NGÔ ÁNH |
KIM |
27/08/1997 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
85 |
85 |
PHẠM HỒNG |
KING |
15/06/2003 |
P. Hiệp Ninh, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh |
86 |
86 |
LÊ THỊ MINH |
LAN |
2/2/1989 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
87 |
87 |
NGUYỄN THỊ |
LAN |
3/3/1986 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
88 |
88 |
ĐOÀN PHƯƠNG |
LINH |
10/2/1992 |
X. Thiện Hưng, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
89 |
89 |
DOÃN TRỊNH GIA |
LINH |
20/08/1995 |
X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
90 |
90 |
PHAN THÙY |
LINH |
8/8/2000 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
91 |
91 |
TRƯƠNG THỊ |
LOAN |
1/1/1996 |
X. Tân Phước, H. Tân Hồng, T. Đồng Tháp |
92 |
92 |
ĐỖ NHƯ |
LONG |
24/06/1993 |
X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
93 |
93 |
LẠI VĂN |
LONG |
5/2/1980 |
X. Thăng Thọ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
94 |
94 |
NGUYỄN HOÀNG |
LONG |
28/08/1994 |
X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
95 |
95 |
TRẦN PHI QUANG |
LONG |
6/11/2000 |
P.22, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
96 |
96 |
DƯƠNG THỊ THANH |
LƯƠNG |
9/1/1987 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
97 |
97 |
BÙI THỊ TRÚC |
MAI |
24/07/2003 |
P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
98 |
98 |
BÙI XUÂN |
MAI |
25/12/2003 |
P.4, TP. Tây Ninh, T. Tây Ninh |
99 |
99 |
NGUYỄN TUYẾT |
MAI |
5/2/1988 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
100 |
100 |
LÊ THỊ NGỌC |
MI |
4/3/1988 |
X. Hòa Định Đông, H. Phú Hòa, T. Phú Yên |
101 |
101 |
BÙI THỊ |
MINH |
23/05/1997 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
102 |
102 |
ĐẶNG NGỌC BÌNH |
MINH |
13/04/1995 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
103 |
103 |
NGUYỄN ANH |
MINH |
12/10/2000 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
104 |
104 |
THẠCH |
MINH |
1/1/1991 |
X. An Quảng Hữu, H. Trà Cú, T. Trà Vinh |
105 |
105 |
NGUYỄN THỊ |
MƠ |
14/11/1979 |
X. Yên Phương, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
106 |
106 |
TRƯƠNG THỊ |
MÙI |
16/03/1991 |
X. An Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
107 |
107 |
LÊ HOÀI |
NAM |
5/3/1993 |
TT. Quí Lộc, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
108 |
108 |
LÊ THÀNH |
NAM |
7/9/1994 |
X. Vĩnh Hưng, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu |
109 |
109 |
MAI VĂN |
NAM |
15/08/1972 |
X. Cảnh Hóa, H. Quảng Trạch, T. Quảng Bình |
110 |
110 |
NGUYỄN ĐÌNH |
NAM |
20/08/1987 |
X. Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ, T. Bình Định |
111 |
111 |
NGUYỄN VĂN |
NAM |
8/3/2002 |
X. Thạnh Phước, H. Thạnh Hóa, T. Long An |
112 |
112 |
VÕ CÔNG |
NAM |
22/09/1995 |
X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
113 |
113 |
HỒ THỊ HỒNG |
NGA |
16/12/1990 |
X. Cát Chánh, H. Phù Cát, T. Bình Định |
114 |
114 |
NGUYỄN THANH |
NGA |
13/09/1993 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
115 |
115 |
NGUYỄN NGỌC KIM |
NGÂN |
10/4/1998 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
116 |
116 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGÂN |
7/5/2003 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
117 |
117 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
NGỌC |
1/11/2001 |
X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
118 |
118 |
PHẠM THỊ THANH |
NHÃ |
19/08/1994 |
X. Bình Chánh, H. Châu Phú, T. An Giang |
119 |
119 |
TRẦN HỮU |
NHÂN |
22/08/2002 |
X. Hòa An, H. Chợ Mới, T. An Giang |
120 |
120 |
CHẾ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
31/12/2001 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
121 |
121 |
ĐỖ THỊ HỒNG |
NHUNG |
3/6/1999 |
P. Bình Nhâm, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
122 |
122 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NHUNG |
21/10/1988 |
X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
123 |
123 |
TRẦN THỊ |
NHUNG |
14/02/1987 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
124 |
124 |
TRẦN MINH |
NHỰT |
21/05/2002 |
P. Bình Nhâm, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
125 |
125 |
LÂM THỊ MỘNG |
NIỀM |
17/08/1987 |
X. Tuyên Thạnh, TX. Kiến Tường, T. Long An |
126 |
126 |
ĐẶNG THỊ |
OANH |
8/4/1996 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
127 |
127 |
VĂN HỒNG |
OANH |
23/05/1978 |
X. Thanh Điền, H. Châu Thành, T. Tây Ninh |
128 |
128 |
PHAN THÀNH |
PHÁT |
26/10/2000 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
129 |
129 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHI |
21/01/1998 |
X. Bù Nho, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
130 |
130 |
NGUYỄN VÕ ANH |
PHONG |
14/09/2000 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
131 |
131 |
NGUYỄN THANH |
PHÚ |
15/05/2002 |
X. Bạch Đằng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
132 |
132 |
NGUYỄN QUANG |
PHÚC |
18/10/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
133 |
133 |
VÕ QUANG |
PHÚC |
15/08/1989 |
TT. Tam Bình, H. Tam Bình, T. Vĩnh Long |
134 |
134 |
LÊ VĂN |
PHƯƠNG |
4/3/2005 |
X. Thạnh Phú, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
135 |
135 |
NGUYỄN NHÃ |
PHƯƠNG |
21/10/1998 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
136 |
136 |
NGUYỄN THỊ |
PHƯỢNG |
17/06/1980 |
TT. Chợ Lầu, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận |
137 |
137 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
PHƯỢNG |
20/03/1994 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
138 |
138 |
LÊ HOÀNG |
QUÂN |
26/11/2003 |
X. Tân Đông, H. Tân Châu, T. Tây Ninh |
139 |
139 |
TRẦN CÔNG |
QUÂN |
18/03/1997 |
P.11, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
140 |
140 |
TRẦN MINH |
QUÂN |
11/11/2004 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
141 |
141 |
NGUYỄN VINH |
QUANG |
25/01/1996 |
X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
142 |
142 |
PHẠM MINH |
QUÍ |
9/5/1998 |
X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
143 |
143 |
NGUYỄN NGỌC |
QUÝ |
11/3/2004 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
144 |
144 |
TRẦN VĂN |
QUYỀN |
19/03/1990 |
X. Sơn Lễ, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
145 |
145 |
LƯU NGỌC |
QUỲNH |
6/10/1995 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
146 |
146 |
ĐOÀN HỮU |
SANG |
14/10/1997 |
P. Bình Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
147 |
147 |
NGUYỄN THANH |
SANG |
26/03/2003 |
P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
148 |
148 |
U THIÊN |
SÁNG |
25/11/1981 |
X. Bảo Bình, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
149 |
149 |
NGÔ NGỌC |
SINH |
10/5/1973 |
P. Phước Bình, TX. Phước Long, T. Bình Phước |
150 |
150 |
CAO MINH |
SƠN |
21/02/1990 |
X. Hố Nai 3, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
151 |
151 |
ĐINH NGỌC |
SƠN |
4/9/1992 |
X. An Bình, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
152 |
152 |
HỒ VIẾT |
SƠN |
22/01/1989 |
X. Nam Anh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An |
153 |
153 |
LÊ HOÀNG THÁI |
SƠN |
16/10/2003 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
154 |
154 |
LÊ VĂN |
SƠN |
19/05/1997 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
155 |
155 |
LÊ THẾ |
TÀI |
4/3/1985 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
156 |
156 |
MAI THÀNH |
TÀI |
25/09/2004 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
157 |
157 |
NGUYỄN THÀNH |
TÀI |
15/09/2004 |
P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
158 |
158 |
NGUYỄN THANH |
TÂM |
16/04/1987 |
X. Châu Phong, TX. Tân Châu, T. An Giang |
159 |
159 |
NGUYỄN QUANG |
THÁI |
27/10/1999 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
160 |
160 |
BẠCH NGỌC |
THẮM |
11/12/1976 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
161 |
161 |
ĐỖ VĂN |
THANH |
7/11/1994 |
X. Minh Tân, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
162 |
162 |
NGUYỄN KIM NHẬT |
THANH |
27/09/1980 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
163 |
163 |
NGUYỄN THỊ |
THANH |
20/09/1987 |
P. Quảng Thọ, TX. Ba Đồn, T. Quảng Bình |
164 |
164 |
NGUYỄN QUANG |
THÀNH |
10/12/1979 |
TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
165 |
165 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
17/06/1971 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
166 |
166 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
2/4/1997 |
X. Nam Phúc Thăng, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
167 |
167 |
NGUYỄN NGỌC |
THI |
3/7/1991 |
X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
168 |
168 |
TRẦN ĐÌNH |
THIỆN |
27/08/2005 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
169 |
169 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
THƠ |
29/08/1992 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
170 |
170 |
BÙI THỊ NGỌC |
THU |
17/12/1979 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
171 |
171 |
VŨ PHAN HẠNH |
THƯ |
4/11/1988 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
172 |
172 |
NGUYỄN VĂN |
THUẬN |
15/07/1987 |
X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
173 |
173 |
TRẦN MINH |
THÙY |
24/04/2004 |
X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
174 |
174 |
NGUYỄN VĂN |
THUYẾT |
28/02/1979 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
175 |
175 |
NGUYỄN MINH |
TIẾN |
4/8/2002 |
P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
176 |
176 |
VŨ VĂN |
TIẾN |
15/10/1984 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
177 |
177 |
TRẦN NHẬT |
TỈNH |
20/03/1985 |
P. Bồng Sơn, TX. Hoài Nhơn, T. Bình Định |
178 |
178 |
NGUYỄN ĐỨC |
TOA |
21/07/1982 |
X. Hưng Lộc, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai |
179 |
179 |
ĐINH CHÂU |
TOÀN |
24/02/2003 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
180 |
180 |
PHẠM VĂN |
TỐT |
18/10/1986 |
P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
181 |
181 |
LÂM THỊ PHƯƠNG |
TRÂM |
27/08/2003 |
P. Khánh Bình, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
182 |
182 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
TRÂM |
26/11/1997 |
X. Hành Thiện, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
183 |
183 |
TRỊNH THỤY BÍCH |
TRÂN |
10/8/1999 |
P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
184 |
184 |
PHẠM THỊ THÙY |
TRANG |
16/10/2004 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
185 |
185 |
NGUYỄN HỮU |
TRÍ |
24/08/2004 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
186 |
186 |
NGUYỄN THÀNH |
TRÍ |
1/10/1996 |
P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
187 |
187 |
HOÀNG THỊ TÚ |
TRINH |
14/07/1991 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
188 |
188 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
TRINH |
22/12/2001 |
X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
189 |
189 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
TRINH |
9/5/1993 |
TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
190 |
190 |
LÊ HÀ THANH |
TRÚC |
10/4/2004 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
191 |
191 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TRÚC |
8/12/1994 |
P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
192 |
192 |
NGUYỄN MINH |
TRUNG |
15/02/1985 |
X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
193 |
193 |
NGUYỄN MINH |
TRUNG |
1/11/2004 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
194 |
194 |
NGUYỄN |
TÚ |
8/9/1985 |
P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
195 |
195 |
PHAN HỒ THANH |
TÚ |
5/12/2002 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
196 |
196 |
PHAN HOÀNG |
TÚ |
26/08/1989 |
P. An Thạnh, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
197 |
197 |
TRƯƠNG THANH |
TÚ |
20/11/1986 |
P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
198 |
198 |
LÊ MINH |
TUẤN |
12/5/1972 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
199 |
199 |
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
25/12/1973 |
P. Vĩnh Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
200 |
200 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
23/12/2003 |
X. Ia Trok, H. Ia Pa, T. Gia Lai |
201 |
201 |
NGUYỄN THỊ KIM |
TUYẾN |
19/08/1992 |
X. Tân Phước, H. Đồng Phú, T. Bình Phước |
202 |
202 |
TRƯƠNG THỊ THÚY |
VÂN |
19/08/1980 |
X. Bình Hòa, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
203 |
203 |
NGUYỄN HUỲNH KIM |
VI |
20/03/2004 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
204 |
204 |
ĐẶNG QUANG |
VIỆT |
12/6/2004 |
X. Lộc An, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
205 |
205 |
ĐINH LONG |
VIỆT |
24/10/1991 |
X. Tịnh Thọ, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi |
206 |
206 |
BẾ HOÀNG THẾ |
VINH |
1/9/1990 |
X. Vĩnh Tân, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
207 |
207 |
ĐÀO CÔNG |
VINH |
16/07/1982 |
X. Ân Hữu, H. Hoài Ân, T. Bình Định |
208 |
208 |
LÊ THẾ |
VINH |
5/10/2004 |
P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
209 |
209 |
NGUYỄN MINH |
VƯƠNG |
17/07/1990 |
X. Tân Trung, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
210 |
210 |
LÊ TRẦN LAN |
VY |
14/09/1999 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
211 |
211 |
PHẠM THỊ TƯỜNG |
VY |
27/03/2002 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
212 |
212 |
NGUYỄN TRÚC |
XUYÊN |
24/05/1989 |
P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
213 |
213 |
ĐOÀN THỊ MỸ |
Ý |
7/5/2000 |
P. Bảo Vinh, TP. Long Khánh, T. Đồng Nai |
214 |
214 |
NGUYỄN QUANG |
YÊN |
23/07/1992 |
X. Xuân Du, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
215 |
215 |
ĐINH THỊ PHI |
YẾN |
5/5/1996 |
P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
216 |
216 |
NGUYỄN THỊ |
YẾN |
1/1/1979 |
X. Cẩm Thạch, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
217 |
217 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
YẾN |
15/11/1996 |
X. Lộc Hiệp, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
218 |
218 |
TRẦN THỊ KIM |
YẾN |
21/04/1995 |
X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
HẠNG B11 |
219 |
1 |
NGUYỄN NGỌC |
AN |
16/01/1990 |
P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
220 |
2 |
NGUYỄN VĂN |
CHÍ |
29/07/1964 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
221 |
3 |
LÊ ĐỨC HẢI |
ĐĂNG |
7/1/1998 |
P. Quang Vinh, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
222 |
4 |
HỒ MỸ |
DANH |
23/02/1998 |
X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
223 |
5 |
NGUYỄN THỊ ÁI |
DIỄM |
7/10/1986 |
P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
224 |
6 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
DIỄM |
19/02/1984 |
P. Cam Nghĩa, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa |
225 |
7 |
BÙI THỊ |
HÂN |
17/01/1995 |
P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
226 |
8 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
HẰNG |
1/1/1994 |
X. Mong Thọ, H. Châu Thành, T. Kiên Giang |
227 |
9 |
MA THỊ NHƯ |
HOÀNG |
22/06/1990 |
TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
228 |
10 |
DƯƠNG THỊ MỸ |
HƯƠNG |
10/3/1993 |
TT. Châu ổ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi |
229 |
11 |
NGUYỄN THỊ THU |
HƯƠNG |
22/08/1989 |
P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
230 |
12 |
NGUYỄN THỊ THANH MỸ |
HUYỀN |
26/11/1995 |
X. Bàu Cạn, H. Long Thành, T. Đồng Nai |
231 |
13 |
TRẦN MỸ |
HUYỀN |
28/12/1991 |
P. Vĩnh Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
232 |
14 |
MIỀU CỎNG |
LÌN |
1/7/1996 |
X. Phước Tân, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
233 |
15 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
MẠNH |
8/3/1988 |
X. Sơn Kiên, H. Hòn Đất, T. Kiên Giang |
234 |
16 |
NGUYỄN THỊ SÔ |
MIN |
21/12/1984 |
P. Phú Lợi, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
235 |
17 |
PHAN THỊ LY |
NA |
5/9/1988 |
X. Tam Quang, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
236 |
18 |
MAI CHÍ |
NGHỊ |
4/8/2001 |
P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
237 |
19 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NHUNG |
24/05/1979 |
TT. Lộc Ninh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
238 |
20 |
TRẦN LÊ |
PHÚ |
5/10/2004 |
P. Long Bình, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
239 |
21 |
ĐỖ THỊ NAM |
PHƯƠNG |
2/1/2004 |
P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
240 |
22 |
NGUYỄN NGỌC |
SƯƠNG |
26/03/2001 |
P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
241 |
23 |
MAI THỊ KIM |
TÂM |
10/3/1988 |
P. An Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
242 |
24 |
NGUYỄN NGỌC |
THẢO |
17/11/2003 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
243 |
25 |
TỪ THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
14/03/1986 |
X. Lộc Khánh, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
244 |
26 |
NGUYỄN THỊ KIM |
THOA |
22/01/1974 |
P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
245 |
27 |
ĐINH ĐỨC |
TOẢN |
16/09/1983 |
X. Tam Đa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
246 |
28 |
NGUYỄN THỊ THIÊN |
TRANG |
21/04/1994 |
P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
247 |
29 |
PHẠM PHƯƠNG |
TRINH |
30/09/1996 |
TT. Quảng Phú, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
248 |
30 |
NGUYỄN THỊ |
ÚT |
1/1/1994 |
X. Bình Thủy, H. Châu Phú, T. An Giang |
249 |
31 |
NGUYỄN HOÀNG |
YẾN |
7/4/1989 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
HẠNG C |
250 |
1 |
PHẠM VĂN |
AN |
1/1/1992 |
P. An Lạc, TP. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp |
251 |
2 |
DƯƠNG NGUYỄN DUY |
ANH |
6/8/1999 |
P. Trà Lồng, TX. Long Mỹ, T. Hậu Giang |
252 |
3 |
TRẦN QUỐC |
BẢO |
14/04/1986 |
P. B’lao, TP. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng |
253 |
4 |
PHẠM THỊ |
BẢY |
20/11/1977 |
X. Bến Củi, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh |
254 |
5 |
LÊ ĐỨC |
CÔNG |
3/4/1987 |
X. Xuân Lập, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
255 |
6 |
NGUYỄN VĂN |
CƯNG |
1/1/1992 |
X. Vĩnh Phú Đông, H. Phước Long, T. Bạc Liêu |
256 |
7 |
HUỲNH VĂN |
CƯỜNG |
1/1/1990 |
X. Trần Phán, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
257 |
8 |
NGUYỄN TẤN |
ĐẠT |
30/11/1976 |
P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
258 |
9 |
LÊ VĂN |
ĐÔNG |
14/01/1984 |
X. Ea H’đinh, H. Cư M’gar, T. Đắk Lắk |
259 |
10 |
TRỊNH ĐÌNH |
DŨNG |
28/12/1998 |
X. Đắk Sin, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
260 |
11 |
PHAN TẤN |
HẢI |
19/09/1985 |
X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
261 |
12 |
TRƯƠNG ĐẮC |
HẢI |
8/2/1984 |
P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
262 |
13 |
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
10/2/1983 |
X. Phú Gia, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
263 |
14 |
NGUYỄN THANH |
HÙNG |
29/05/1995 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
264 |
15 |
NGUYỄN DUY |
KHANG |
29/04/1990 |
X. Khánh Bình Tây, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
265 |
16 |
NGUYỄN HOÀNG |
KHANG |
21/07/1988 |
X. Tân Hộ Cơ, H. Tân Hồng, T. Đồng Tháp |
266 |
17 |
NGUYỄN VĂN |
KHÁNG |
1/1/1985 |
X. Vĩnh Thạnh, H. Giồng Riềng, T. Kiên Giang |
267 |
18 |
NGUYỄN VĂN |
LÂM |
1/1/1986 |
X. Long Điền B, H. Chợ Mới, T. An Giang |
268 |
19 |
BÙI THANH |
LIÊM |
10/3/1988 |
X. Hiền Lương, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
269 |
20 |
HÀ VĂN VŨ |
LINH |
19/12/1992 |
X. Tân Trung, H. Phú Tân, T. An Giang |
270 |
21 |
NGUYỄN HOÀNG |
LĨNH |
2/7/1993 |
X. Phú Lâm, H. Phú Tân, T. An Giang |
271 |
22 |
HUỲNH PHÚ |
LỘC |
1/1/1999 |
P. Tân Thành, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
272 |
23 |
NGUYỄN HOÀNG |
LONG |
7/8/1995 |
P. Thủy Biều, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế |
273 |
24 |
PHAN VĂN |
LƯƠNG |
29/07/1989 |
X. Thanh Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
274 |
25 |
LÂM HOÀNG |
PHIÊN |
1/1/1993 |
TT. Năm Căn, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
275 |
26 |
TRẦN HOÀNG |
PHÚC |
23/02/1999 |
X. Lộc Thái, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
276 |
27 |
NGUYỄN DƯƠNG |
PHƯƠNG |
3/10/1988 |
P. Thuận An, TX. Long Mỹ, T. Hậu Giang |
277 |
28 |
ĐOÀN THẾ |
QUÂN |
27/06/1988 |
P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
278 |
29 |
CHÂU VĂN |
QUANG |
29/05/1999 |
X. Lộc Phú, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
279 |
30 |
NGUYỄN VĂN |
QUẢNG |
1/9/1988 |
X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
280 |
31 |
ĐẶNG VĂN |
QUÍ |
19/05/1976 |
X. Đông Hòa, H. An Minh, T. Kiên Giang |
281 |
32 |
TRIỆU PHI |
RUM |
5/1/1990 |
X. Tân Hưng, H. Long Phú, T. Sóc Trăng |
282 |
33 |
TRẦN NGHĨA |
SƠN |
26/07/1988 |
X. Bình Ân, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
283 |
34 |
HUỲNH |
TÁ |
14/01/1993 |
X. Sơn Hà, H. Sơn Hòa, T. Phú Yên |
284 |
35 |
THẠCH KIM |
TÂM |
30/05/2000 |
X. Định An, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
285 |
36 |
VÕ VĂN |
TÂN |
21/04/1984 |
X. Nghị Đức, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận |
286 |
37 |
VÕ VĂN |
THÁI |
2/3/1984 |
X. Phước Hưng, H. An Phú, T. An Giang |
287 |
38 |
TRỊNH CÔNG |
THÀNH |
26/03/1992 |
X. Mỹ An, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long |
288 |
39 |
VI HỮU |
THẢO |
23/03/1985 |
X. Vinh Quang, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
289 |
40 |
ĐOÀN HỮU |
THỪA |
1/1/1993 |
X. Tân Thạnh, TX. Giá Rai, T. Bạc Liêu |
290 |
41 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
11/6/1983 |
P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
291 |
42 |
HỒ VĂN |
TOÀN |
16/04/1992 |
X. Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
292 |
43 |
NGUYỄN THANH |
TÚ |
6/4/1983 |
X. Vĩnh Thắng, H. Gò Quao, T. Kiên Giang |
293 |
44 |
ĐẶNG HOÀNG |
TUÂN |
1/11/1984 |
X. Lộc Thuận, H. Lộc Ninh, T. Bình Phước |
294 |
45 |
TRỊNH VĂN |
TÙNG |
1/1/1993 |
X. Phú Tân, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
295 |
46 |
DƯƠNG BẢO |
TƯỜNG |
9/9/1991 |
P. Long Phú, TX. Tân Châu, T. An Giang |
296 |
47 |
ĐÀO CÔNG |
VĂN |
27/05/1985 |
TT. Quí Lộc, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
297 |
48 |
VÕ HOÀNG |
VI |
18/10/1998 |
X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
298 |
49 |
NGUYỄN HỮU |
VINH |
14/02/2001 |
X. Tân Hiệp, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
299 |
50 |
PHAN VĂN |
VỦ |
1/1/1971 |
X. An Thạnh Đông, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
300 |
51 |
NGUYỄN ĐÌNH |
VƯƠNG |
5/9/1998 |
X. Trường Xuân, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |