Contents
- 1 KHAI GIẢNG LỚP VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
- 1.1 ĐỊA ĐIỂM HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI BÌNH DƯƠNG
- 1.2 NHẬN ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI CÁC DOANH NGHIỆP TRONG CÁC KCN BÌNH DƯƠNG
- 1.2.1 KCN và cụm công nghiệp tại huyện Bến Cát
- 1.2.2 Khu công nghiệp Thuận An
- 1.2.3 Khu công nghiệp Dĩ An
- 1.2.4 Khu công nghiệp Thủ Dầu Một
- 1.2.5 Khu công nghiệp ở Tân Uyên
- 1.2.6 Khu công nghiệp ở Bàu Bàng
- 1.2.6.1 Khu công nghiệp Bàu Bàng
- 1.2.6.2 STT
- 1.2.6.3 Tên khu công nghiệp
- 1.2.6.4 Quy mô (Hecta)
- 1.2.6.5 Vị trí
- 1.2.6.6 1
- 1.2.6.7 KCN Thường Tân
- 1.2.6.8 1300
- 1.2.6.9 Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.2.6.10 2
- 1.2.6.11 KCN Vĩnh Hiệp
- 1.2.6.12 1000
- 1.2.6.13 Xã Phước Sang, huyện Phú Giáo
- 1.2.6.14 3
- 1.2.6.15 KCN Lai Hưng
- 1.2.6.16 1000
- 1.2.6.17 Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng
- 1.2.6.18 4
- 1.2.6.19 KCN Tân Lập
- 1.2.6.20 800
- 1.2.6.21 Xã Tân Lập, Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.2.6.22 5
- 1.2.6.23 KCN Cây Trường
- 1.2.6.24 500
- 1.2.6.25 Xã Cây Trường, Huyện Bàu Bàng
- 1.2.6.26 6
- 1.2.6.27 KCN Bình Lập
- 1.2.6.28 500
- 1.2.6.29 Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.2.6.30 7
- 1.2.6.31 KCN An Lập
- 1.2.6.32 500
- 1.2.6.33 Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng
- 1.3 NHẬN HỌC VIÊN LẺ HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI CÁC PHƯỜNG XÃ BÌNH DƯƠNG
- 1.3.0.1 1
- 1.3.0.2 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.3 718
- 1.3.0.4 Phường Hiệp Thành
- 1.3.0.5 25741
- 1.3.0.6 Phường
- 1.3.0.7 2
- 1.3.0.8 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.9 718
- 1.3.0.10 Phường Phú Lợi
- 1.3.0.11 25744
- 1.3.0.12 Phường
- 1.3.0.13 3
- 1.3.0.14 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.15 718
- 1.3.0.16 Phường Phú Cường
- 1.3.0.17 25747
- 1.3.0.18 Phường
- 1.3.0.19 4
- 1.3.0.20 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.21 718
- 1.3.0.22 Phường Phú Hòa
- 1.3.0.23 25750
- 1.3.0.24 Phường
- 1.3.0.25 5
- 1.3.0.26 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.27 718
- 1.3.0.28 Phường Phú Thọ
- 1.3.0.29 25753
- 1.3.0.30 Phường
- 1.3.0.31 6
- 1.3.0.32 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.33 718
- 1.3.0.34 Phường Chánh Nghĩa
- 1.3.0.35 25756
- 1.3.0.36 Phường
- 1.3.0.37 7
- 1.3.0.38 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.39 718
- 1.3.0.40 Phường Định Hoà
- 1.3.0.41 25759
- 1.3.0.42 Phường
- 1.3.0.43 8
- 1.3.0.44 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.45 718
- 1.3.0.46 Phường Hoà Phú
- 1.3.0.47 25760
- 1.3.0.48 Phường
- 1.3.0.49 9
- 1.3.0.50 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.51 718
- 1.3.0.52 Phường Phú Mỹ
- 1.3.0.53 25762
- 1.3.0.54 Phường
- 1.3.0.55 10
- 1.3.0.56 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.57 718
- 1.3.0.58 Phường Phú Tân
- 1.3.0.59 25763
- 1.3.0.60 Phường
- 1.3.0.61 11
- 1.3.0.62 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.63 718
- 1.3.0.64 Phường Tân An
- 1.3.0.65 25765
- 1.3.0.66 Phường
- 1.3.0.67 12
- 1.3.0.68 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.69 718
- 1.3.0.70 Phường Hiệp An
- 1.3.0.71 25768
- 1.3.0.72 Phường
- 1.3.0.73 13
- 1.3.0.74 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.75 718
- 1.3.0.76 Phường Tương Bình Hiệp
- 1.3.0.77 25771
- 1.3.0.78 Phường
- 1.3.0.79 14
- 1.3.0.80 Thành phố Thủ Dầu Một
- 1.3.0.81 718
- 1.3.0.82 Phường Chánh Mỹ
- 1.3.0.83 25774
- 1.3.0.84 Phường
- 1.3.0.85 15
- 1.3.0.86 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.87 719
- 1.3.0.88 Xã Trừ Văn Thố
- 1.3.0.89 25816
- 1.3.0.90 Xã
- 1.3.0.91 16
- 1.3.0.92 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.93 719
- 1.3.0.94 Xã Cây Trường II
- 1.3.0.95 25819
- 1.3.0.96 Xã
- 1.3.0.97 17
- 1.3.0.98 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.99 719
- 1.3.0.100 Thị trấn Lai Uyên
- 1.3.0.101 25822
- 1.3.0.102 Thị trấn
- 1.3.0.103 18
- 1.3.0.104 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.105 719
- 1.3.0.106 Xã Tân Hưng
- 1.3.0.107 25825
- 1.3.0.108 Xã
- 1.3.0.109 19
- 1.3.0.110 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.111 719
- 1.3.0.112 Xã Long Nguyên
- 1.3.0.113 25828
- 1.3.0.114 Xã
- 1.3.0.115 20
- 1.3.0.116 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.117 719
- 1.3.0.118 Xã Hưng Hòa
- 1.3.0.119 25831
- 1.3.0.120 Xã
- 1.3.0.121 21
- 1.3.0.122 Huyện Bàu Bàng
- 1.3.0.123 719
- 1.3.0.124 Xã Lai Hưng
- 1.3.0.125 25834
- 1.3.0.126 Xã
- 1.3.0.127 22
- 1.3.0.128 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.129 720
- 1.3.0.130 Thị trấn Dầu Tiếng
- 1.3.0.131 25777
- 1.3.0.132 Thị trấn
- 1.3.0.133 23
- 1.3.0.134 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.135 720
- 1.3.0.136 Xã Minh Hoà
- 1.3.0.137 25780
- 1.3.0.138 Xã
- 1.3.0.139 24
- 1.3.0.140 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.141 720
- 1.3.0.142 Xã Minh Thạnh
- 1.3.0.143 25783
- 1.3.0.144 Xã
- 1.3.0.145 25
- 1.3.0.146 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.147 720
- 1.3.0.148 Xã Minh Tân
- 1.3.0.149 25786
- 1.3.0.150 Xã
- 1.3.0.151 26
- 1.3.0.152 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.153 720
- 1.3.0.154 Xã Định An
- 1.3.0.155 25789
- 1.3.0.156 Xã
- 1.3.0.157 27
- 1.3.0.158 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.159 720
- 1.3.0.160 Xã Long Hoà
- 1.3.0.161 25792
- 1.3.0.162 Xã
- 1.3.0.163 28
- 1.3.0.164 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.165 720
- 1.3.0.166 Xã Định Thành
- 1.3.0.167 25795
- 1.3.0.168 Xã
- 1.3.0.169 29
- 1.3.0.170 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.171 720
- 1.3.0.172 Xã Định Hiệp
- 1.3.0.173 25798
- 1.3.0.174 Xã
- 1.3.0.175 30
- 1.3.0.176 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.177 720
- 1.3.0.178 Xã An Lập
- 1.3.0.179 25801
- 1.3.0.180 Xã
- 1.3.0.181 31
- 1.3.0.182 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.183 720
- 1.3.0.184 Xã Long Tân
- 1.3.0.185 25804
- 1.3.0.186 Xã
- 1.3.0.187 32
- 1.3.0.188 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.189 720
- 1.3.0.190 Xã Thanh An
- 1.3.0.191 25807
- 1.3.0.192 Xã
- 1.3.0.193 33
- 1.3.0.194 Huyện Dầu Tiếng
- 1.3.0.195 720
- 1.3.0.196 Xã Thanh Tuyền
- 1.3.0.197 25810
- 1.3.0.198 Xã
- 1.3.0.199 34
- 1.3.0.200 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.201 721
- 1.3.0.202 Phường Mỹ Phước
- 1.3.0.203 25813
- 1.3.0.204 Phường
- 1.3.0.205 35
- 1.3.0.206 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.207 721
- 1.3.0.208 Phường Chánh Phú Hòa
- 1.3.0.209 25837
- 1.3.0.210 Phường
- 1.3.0.211 36
- 1.3.0.212 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.213 721
- 1.3.0.214 Xã An Điền
- 1.3.0.215 25840
- 1.3.0.216 Xã
- 1.3.0.217 37
- 1.3.0.218 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.219 721
- 1.3.0.220 Xã An Tây
- 1.3.0.221 25843
- 1.3.0.222 Xã
- 1.3.0.223 38
- 1.3.0.224 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.225 721
- 1.3.0.226 Phường Thới Hòa
- 1.3.0.227 25846
- 1.3.0.228 Phường
- 1.3.0.229 39
- 1.3.0.230 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.231 721
- 1.3.0.232 Phường Hòa Lợi
- 1.3.0.233 25849
- 1.3.0.234 Phường
- 1.3.0.235 40
- 1.3.0.236 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.237 721
- 1.3.0.238 Phường Tân Định
- 1.3.0.239 25852
- 1.3.0.240 Phường
- 1.3.0.241 41
- 1.3.0.242 Thị xã Bến Cát
- 1.3.0.243 721
- 1.3.0.244 Xã Phú An
- 1.3.0.245 25855
- 1.3.0.246 Xã
- 1.3.0.247 42
- 1.3.0.248 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.249 722
- 1.3.0.250 Thị trấn Phước Vĩnh
- 1.3.0.251 25858
- 1.3.0.252 Thị trấn
- 1.3.0.253 43
- 1.3.0.254 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.255 722
- 1.3.0.256 Xã An Linh
- 1.3.0.257 25861
- 1.3.0.258 Xã
- 1.3.0.259 44
- 1.3.0.260 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.261 722
- 1.3.0.262 Xã Phước Sang
- 1.3.0.263 25864
- 1.3.0.264 Xã
- 1.3.0.265 45
- 1.3.0.266 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.267 722
- 1.3.0.268 Xã An Thái
- 1.3.0.269 25865
- 1.3.0.270 Xã
- 1.3.0.271 46
- 1.3.0.272 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.273 722
- 1.3.0.274 Xã An Long
- 1.3.0.275 25867
- 1.3.0.276 Xã
- 1.3.0.277 47
- 1.3.0.278 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.279 722
- 1.3.0.280 Xã An Bình
- 1.3.0.281 25870
- 1.3.0.282 Xã
- 1.3.0.283 48
- 1.3.0.284 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.285 722
- 1.3.0.286 Xã Tân Hiệp
- 1.3.0.287 25873
- 1.3.0.288 Xã
- 1.3.0.289 49
- 1.3.0.290 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.291 722
- 1.3.0.292 Xã Tam Lập
- 1.3.0.293 25876
- 1.3.0.294 Xã
- 1.3.0.295 50
- 1.3.0.296 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.297 722
- 1.3.0.298 Xã Tân Long
- 1.3.0.299 25879
- 1.3.0.300 Xã
- 1.3.0.301 51
- 1.3.0.302 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.303 722
- 1.3.0.304 Xã Vĩnh Hoà
- 1.3.0.305 25882
- 1.3.0.306 Xã
- 1.3.0.307 52
- 1.3.0.308 Huyện Phú Giáo
- 1.3.0.309 722
- 1.3.0.310 Xã Phước Hoà
- 1.3.0.311 25885
- 1.3.0.312 Xã
- 1.3.0.313 53
- 1.3.0.314 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.315 723
- 1.3.0.316 Phường Uyên Hưng
- 1.3.0.317 25888
- 1.3.0.318 Phường
- 1.3.0.319 54
- 1.3.0.320 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.321 723
- 1.3.0.322 Phường Tân Phước Khánh
- 1.3.0.323 25891
- 1.3.0.324 Phường
- 1.3.0.325 55
- 1.3.0.326 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.327 723
- 1.3.0.328 Phường Vĩnh Tân
- 1.3.0.329 25912
- 1.3.0.330 Phường
- 1.3.0.331 56
- 1.3.0.332 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.333 723
- 1.3.0.334 Phường Hội Nghĩa
- 1.3.0.335 25915
- 1.3.0.336 Phường
- 1.3.0.337 57
- 1.3.0.338 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.339 723
- 1.3.0.340 Phường Tân Hiệp
- 1.3.0.341 25920
- 1.3.0.342 Phường
- 1.3.0.343 58
- 1.3.0.344 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.345 723
- 1.3.0.346 Phường Khánh Bình
- 1.3.0.347 25921
- 1.3.0.348 Phường
- 1.3.0.349 59
- 1.3.0.350 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.351 723
- 1.3.0.352 Phường Phú Chánh
- 1.3.0.353 25924
- 1.3.0.354 Phường
- 1.3.0.355 60
- 1.3.0.356 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.357 723
- 1.3.0.358 Xã Bạch Đằng
- 1.3.0.359 25930
- 1.3.0.360 Xã
- 1.3.0.361 61
- 1.3.0.362 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.363 723
- 1.3.0.364 Phường Tân Vĩnh Hiệp
- 1.3.0.365 25933
- 1.3.0.366 Phường
- 1.3.0.367 62
- 1.3.0.368 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.369 723
- 1.3.0.370 Phường Thạnh Phước
- 1.3.0.371 25936
- 1.3.0.372 Phường
- 1.3.0.373 63
- 1.3.0.374 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.375 723
- 1.3.0.376 Xã Thạnh Hội
- 1.3.0.377 25937
- 1.3.0.378 Xã
- 1.3.0.379 64
- 1.3.0.380 Thị xã Tân Uyên
- 1.3.0.381 723
- 1.3.0.382 Phường Thái Hòa
- 1.3.0.383 25939
- 1.3.0.384 Phường
- 1.3.0.385 65
- 1.3.0.386 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.387 724
- 1.3.0.388 Phường Dĩ An
- 1.3.0.389 25942
- 1.3.0.390 Phường
- 1.3.0.391 66
- 1.3.0.392 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.393 724
- 1.3.0.394 Phường Tân Bình
- 1.3.0.395 25945
- 1.3.0.396 Phường
- 1.3.0.397 67
- 1.3.0.398 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.399 724
- 1.3.0.400 Phường Tân Đông Hiệp
- 1.3.0.401 25948
- 1.3.0.402 Phường
- 1.3.0.403 68
- 1.3.0.404 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.405 724
- 1.3.0.406 Phường Bình An
- 1.3.0.407 25951
- 1.3.0.408 Phường
- 1.3.0.409 69
- 1.3.0.410 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.411 724
- 1.3.0.412 Phường Bình Thắng
- 1.3.0.413 25954
- 1.3.0.414 Phường
- 1.3.0.415 70
- 1.3.0.416 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.417 724
- 1.3.0.418 Phường Đông Hòa
- 1.3.0.419 25957
- 1.3.0.420 Phường
- 1.3.0.421 71
- 1.3.0.422 Thành phố Dĩ An
- 1.3.0.423 724
- 1.3.0.424 Phường An Bình
- 1.3.0.425 25960
- 1.3.0.426 Phường
- 1.3.0.427 72
- 1.3.0.428 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.429 725
- 1.3.0.430 Phường An Thạnh
- 1.3.0.431 25963
- 1.3.0.432 Phường
- 1.3.0.433 73
- 1.3.0.434 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.435 725
- 1.3.0.436 Phường Lái Thiêu
- 1.3.0.437 25966
- 1.3.0.438 Phường
- 1.3.0.439 74
- 1.3.0.440 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.441 725
- 1.3.0.442 Phường Bình Chuẩn
- 1.3.0.443 25969
- 1.3.0.444 Phường
- 1.3.0.445 75
- 1.3.0.446 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.447 725
- 1.3.0.448 Phường Thuận Giao
- 1.3.0.449 25972
- 1.3.0.450 Phường
- 1.3.0.451 76
- 1.3.0.452 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.453 725
- 1.3.0.454 Phường An Phú
- 1.3.0.455 25975
- 1.3.0.456 Phường
- 1.3.0.457 77
- 1.3.0.458 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.459 725
- 1.3.0.460 Phường Hưng Định
- 1.3.0.461 25978
- 1.3.0.462 Phường
- 1.3.0.463 78
- 1.3.0.464 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.465 725
- 1.3.0.466 Xã An Sơn
- 1.3.0.467 25981
- 1.3.0.468 Xã
- 1.3.0.469 79
- 1.3.0.470 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.471 725
- 1.3.0.472 Phường Bình Nhâm
- 1.3.0.473 25984
- 1.3.0.474 Phường
- 1.3.0.475 80
- 1.3.0.476 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.477 725
- 1.3.0.478 Phường Bình Hòa
- 1.3.0.479 25987
- 1.3.0.480 Phường
- 1.3.0.481 81
- 1.3.0.482 Thành phố Thuận An
- 1.3.0.483 725
- 1.3.0.484 Phường Vĩnh Phú
- 1.3.0.485 25990
- 1.3.0.486 Phường
- 1.3.0.487 82
- 1.3.0.488 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.489 726
- 1.3.0.490 Xã Tân Định
- 1.3.0.491 25894
- 1.3.0.492 Xã
- 1.3.0.493 83
- 1.3.0.494 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.495 726
- 1.3.0.496 Xã Bình Mỹ
- 1.3.0.497 25897
- 1.3.0.498 Xã
- 1.3.0.499 84
- 1.3.0.500 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.501 726
- 1.3.0.502 Xã Tân Bình
- 1.3.0.503 25900
- 1.3.0.504 Xã
- 1.3.0.505 85
- 1.3.0.506 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.507 726
- 1.3.0.508 Xã Tân Lập
- 1.3.0.509 25903
- 1.3.0.510 Xã
- 1.3.0.511 86
- 1.3.0.512 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.513 726
- 1.3.0.514 Thị trấn Tân Thành
- 1.3.0.515 25906
- 1.3.0.516 Thị trấn
- 1.3.0.517 87
- 1.3.0.518 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.519 726
- 1.3.0.520 Xã Đất Cuốc
- 1.3.0.521 25907
- 1.3.0.522 Xã
- 1.3.0.523 88
- 1.3.0.524 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.525 726
- 1.3.0.526 Xã Hiếu Liêm
- 1.3.0.527 25908
- 1.3.0.528 Xã
- 1.3.0.529 89
- 1.3.0.530 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.531 726
- 1.3.0.532 Xã Lạc An
- 1.3.0.533 25909
- 1.3.0.534 Xã
- 1.3.0.535 90
- 1.3.0.536 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.537 726
- 1.3.0.538 Xã Tân Mỹ
- 1.3.0.539 25918
- 1.3.0.540 Xã
- 1.3.0.541 91
- 1.3.0.542 Huyện Bắc Tân Uyên
- 1.3.0.543 726
- 1.3.0.544 Xã Thường Tân
- 1.3.0.545 25927
- 1.3.0.546 Xã
- 1.4 MÔ TẢ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO NGHỀ VỚI DOANH NGHIỆP
- 1.4.0.1 Nhận thông tin khách hàng.
- 1.4.0.2 Khách hàng cung cấp thông tin cho đơn vị đào tạo: số lượng học viên, thời gian học, ngành nghề cần đào tạo, địa chỉ, loại thiết bị cần học, số điện thoại, thư điện tử…
- 1.4.0.3 Đơn vị dạy nghề: xác nhận thông tin từ doanh nghiệp, tiến hành khảo sát, định giá, kết thúc là tiến hành thực hiện hợp đồng liên kết đào tạo.
- 1.5 SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
- 1.6 HỒ SƠ HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
- 1.7 THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
KHAI GIẢNG LỚP VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
ĐỊA ĐIỂM HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI BÌNH DƯƠNG
-
Địa chỉ: số 192-194-196, Đường Đx 033, Khu 1, Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
-
Hotline: 0937 55 70 70
-
Mail: Daivietphat.daynghe@gmail.com
-
Điện thoại bàn: 0274 3 860 419
-
Website: Daynghedaivietphat.com
NHẬN ĐÀO TẠO VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI CÁC DOANH NGHIỆP TRONG CÁC KCN BÌNH DƯƠNG
KCN và cụm công nghiệp tại huyện Bến Cát
-
Khu công nghiệp An Tây
-
Khu công nghiệp Mai Trung
-
Khu công nghiệp Mỹ Phước
-
Khu công nghiệp Mỹ Phước 2
-
Khu công nghiệp Mỹ Phước 3
-
Khu công nghiệp Rạch Bắp
-
Khu công nghiệp Thới Hòa
-
Khu công nghiệp Việt Hương 2
Khu công nghiệp Thuận An
-
Khu công nghiệp Đồng An
-
Khu công nghiệp Việt Hương
-
Khu công nghiệp Vsip 1
Khu công nghiệp Dĩ An
-
Khu công nghiệp dệt may Bình An
-
Khu công nghiệp Bình Đường
-
Khu công nghiệp Sóng Thần
-
Khu công nghiệp Sóng Thần 2
-
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp A
-
Khu công nghiệp Tân Đông Hiệp B
Khu công nghiệp Thủ Dầu Một
-
Khu công nghiệp Đại Đăng
-
Khu công nghiệp Đồng An 2
-
Khu công nghiệp Kim Huy
-
Khu công nghiệp Mapletree
-
Khu công nghiệp Sóng Thần 3
-
Khu công nghiệp Việt Relax
Khu công nghiệp ở Tân Uyên
-
Khu công nghiệp Vsip 2
-
Khu công nghiệp Nam Tân Uyên
-
Khu công nghiệp Việt Nam Singapore IIA
-
Khu công nghiệp Đất Cuốc (KSB)
Khu công nghiệp ở Bàu Bàng
-
Khu công nghiệp Bàu Bàng
STT |
Tên khu công nghiệp |
Quy mô (Hecta) |
Vị trí |
1 |
KCN Thường Tân |
1300 |
Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân Uyên |
2 |
KCN Vĩnh Hiệp |
1000 |
Xã Phước Sang, huyện Phú Giáo |
3 |
KCN Lai Hưng |
1000 |
Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng |
4 |
KCN Tân Lập |
800 |
Xã Tân Lập, Huyện Bắc Tân Uyên |
5 |
KCN Cây Trường |
500 |
Xã Cây Trường, Huyện Bàu Bàng |
6 |
KCN Bình Lập |
500 |
Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên |
7 |
KCN An Lập |
500 |
Xã An Lập, Huyện Dầu Tiếng |
NHẬN HỌC VIÊN LẺ HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI TẠI CÁC PHƯỜNG XÃ BÌNH DƯƠNG
1 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Hiệp Thành |
25741 |
Phường |
2 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Lợi |
25744 |
Phường |
3 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Cường |
25747 |
Phường |
4 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Hòa |
25750 |
Phường |
5 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Thọ |
25753 |
Phường |
6 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Chánh Nghĩa |
25756 |
Phường |
7 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Định Hoà |
25759 |
Phường |
8 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Hoà Phú |
25760 |
Phường |
9 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Mỹ |
25762 |
Phường |
10 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Phú Tân |
25763 |
Phường |
11 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Tân An |
25765 |
Phường |
12 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Hiệp An |
25768 |
Phường |
13 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Tương Bình Hiệp |
25771 |
Phường |
14 |
Thành phố Thủ Dầu Một |
718 |
Phường Chánh Mỹ |
25774 |
Phường |
15 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Trừ Văn Thố |
25816 |
Xã |
16 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Cây Trường II |
25819 |
Xã |
17 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Thị trấn Lai Uyên |
25822 |
Thị trấn |
18 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Tân Hưng |
25825 |
Xã |
19 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Long Nguyên |
25828 |
Xã |
20 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Hưng Hòa |
25831 |
Xã |
21 |
Huyện Bàu Bàng |
719 |
Xã Lai Hưng |
25834 |
Xã |
22 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Thị trấn Dầu Tiếng |
25777 |
Thị trấn |
23 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Minh Hoà |
25780 |
Xã |
24 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Minh Thạnh |
25783 |
Xã |
25 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Minh Tân |
25786 |
Xã |
26 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Định An |
25789 |
Xã |
27 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Long Hoà |
25792 |
Xã |
28 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Định Thành |
25795 |
Xã |
29 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Định Hiệp |
25798 |
Xã |
30 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã An Lập |
25801 |
Xã |
31 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Long Tân |
25804 |
Xã |
32 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Thanh An |
25807 |
Xã |
33 |
Huyện Dầu Tiếng |
720 |
Xã Thanh Tuyền |
25810 |
Xã |
34 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Phường Mỹ Phước |
25813 |
Phường |
35 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Phường Chánh Phú Hòa |
25837 |
Phường |
36 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Xã An Điền |
25840 |
Xã |
37 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Xã An Tây |
25843 |
Xã |
38 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Phường Thới Hòa |
25846 |
Phường |
39 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Phường Hòa Lợi |
25849 |
Phường |
40 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Phường Tân Định |
25852 |
Phường |
41 |
Thị xã Bến Cát |
721 |
Xã Phú An |
25855 |
Xã |
42 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Thị trấn Phước Vĩnh |
25858 |
Thị trấn |
43 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã An Linh |
25861 |
Xã |
44 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Phước Sang |
25864 |
Xã |
45 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã An Thái |
25865 |
Xã |
46 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã An Long |
25867 |
Xã |
47 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã An Bình |
25870 |
Xã |
48 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Tân Hiệp |
25873 |
Xã |
49 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Tam Lập |
25876 |
Xã |
50 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Tân Long |
25879 |
Xã |
51 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Vĩnh Hoà |
25882 |
Xã |
52 |
Huyện Phú Giáo |
722 |
Xã Phước Hoà |
25885 |
Xã |
53 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Uyên Hưng |
25888 |
Phường |
54 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Tân Phước Khánh |
25891 |
Phường |
55 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Vĩnh Tân |
25912 |
Phường |
56 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Hội Nghĩa |
25915 |
Phường |
57 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Tân Hiệp |
25920 |
Phường |
58 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Khánh Bình |
25921 |
Phường |
59 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Phú Chánh |
25924 |
Phường |
60 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Xã Bạch Đằng |
25930 |
Xã |
61 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Tân Vĩnh Hiệp |
25933 |
Phường |
62 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Thạnh Phước |
25936 |
Phường |
63 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Xã Thạnh Hội |
25937 |
Xã |
64 |
Thị xã Tân Uyên |
723 |
Phường Thái Hòa |
25939 |
Phường |
65 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Dĩ An |
25942 |
Phường |
66 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Tân Bình |
25945 |
Phường |
67 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Tân Đông Hiệp |
25948 |
Phường |
68 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Bình An |
25951 |
Phường |
69 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Bình Thắng |
25954 |
Phường |
70 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường Đông Hòa |
25957 |
Phường |
71 |
Thành phố Dĩ An |
724 |
Phường An Bình |
25960 |
Phường |
72 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường An Thạnh |
25963 |
Phường |
73 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Lái Thiêu |
25966 |
Phường |
74 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Bình Chuẩn |
25969 |
Phường |
75 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Thuận Giao |
25972 |
Phường |
76 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường An Phú |
25975 |
Phường |
77 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Hưng Định |
25978 |
Phường |
78 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Xã An Sơn |
25981 |
Xã |
79 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Bình Nhâm |
25984 |
Phường |
80 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Bình Hòa |
25987 |
Phường |
81 |
Thành phố Thuận An |
725 |
Phường Vĩnh Phú |
25990 |
Phường |
82 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Tân Định |
25894 |
Xã |
83 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Bình Mỹ |
25897 |
Xã |
84 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Tân Bình |
25900 |
Xã |
85 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Tân Lập |
25903 |
Xã |
86 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Thị trấn Tân Thành |
25906 |
Thị trấn |
87 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Đất Cuốc |
25907 |
Xã |
88 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Hiếu Liêm |
25908 |
Xã |
89 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Lạc An |
25909 |
Xã |
90 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Tân Mỹ |
25918 |
Xã |
91 |
Huyện Bắc Tân Uyên |
726 |
Xã Thường Tân |
25927 |
Xã |
MÔ TẢ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO NGHỀ VỚI DOANH NGHIỆP
-
Nhận thông tin khách hàng.
-
Khách hàng cung cấp thông tin cho đơn vị đào tạo: số lượng học viên, thời gian học, ngành nghề cần đào tạo, địa chỉ, loại thiết bị cần học, số điện thoại, thư điện tử…
-
Đơn vị dạy nghề: xác nhận thông tin từ doanh nghiệp, tiến hành khảo sát, định giá, kết thúc là tiến hành thực hiện hợp đồng liên kết đào tạo.
SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
-
Chứng chỉ lái các loại xe nâng hàng.
-
Bảng điểm chi tiết.
-
Giấy xác nhận học nghề tại nơi đào tạo.
HỒ SƠ HỌC VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
-
Photo thẻ căn cước công dân.
-
Giấy khám sức khỏe.
-
08 hình 3 x 4 nền màu xanh học nghề
THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP VẬN HÀNH LÒ HƠI BÌNH DƯƠNG
-
Số lượng tuyển sinh: 35 hv/lớp
-
Nhận hồ sơ vào từ thứ 3 đến thứ 6.
-
Thời gian học linh hoạt: ngày thường hoặc cuối tuần hoặc các buổi tối.
-
Học phí: gọi 0937 55 70 70