Trung tâm đào tạo nghề Bình Dương thông báo tuyển sinh các lớp đào tạo nghề trình độ sơ cấp thường xuyên tại các KCN Bình Dương: chứng chỉ vận hành xe nâng hàng, bằng lái xe nâng người, chứng chỉ sơ cấp nghề vận hành thang nâng, vận hành thang nâng hàng trong nhà máy, chứng chỉ lái cầu trục, cổng trục, cần trục ô tô, cần trục bánh xích, cần trục bánh lốp, xe nâng chụp container, vận hành lò hơi, máy nén khí, xe cuốc (đào), xe xúc lật, xe đào, xe ủi xe lu, xe san.
Contents
Thông tin nộp hồ sơ nhập học tại Bình Dương:
- Số 192-194-196, Đường Đx 033, Khu 1, Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
- Tel: 0274 3 860 419
- Thầy Thuận: 08 567 91888
- Thư điện tử: daivietphat.daynghe@gmail.com
- Trang điện tử: daynghedaivietphat.com
- Hoặc xem thêm tại trang liên quan: Laixeancu.com
- Phòng tư vấn: 0937 55 70 70
Liên kết đào tạo nghề tại doanh nghiệp thuộc các khu công nghiệp, khu liên hệ, cụm công nghiệp Bình Dương:
1 | KCN Bình An | 25,90 | TP. Dĩ An |
2 | KCN Bình Đường | 16,50 | TP. Dĩ An |
3 | KCN Sóng Thần 1 | 180,33 | TP. Dĩ An |
4 | KCN Sóng Thần 2 | 279,27 | TP. Dĩ An |
5 | KCN Tân Đông Hiệp A | 50,44 | TP. Dĩ An |
6 | KCN Tân Đông Hiệp B | 162,92 | TP. Dĩ An |
7 | KCN Đồng An | 137,90 | TP. Thuận An |
8 | KCN Việt Hương | 30,06 | TP. Thuận An |
9 | KCN Việt Nam Singapore | 472,99 | TP. Thuận An |
10 | KCN Đại Đăng | 274,36 | TP. Thuận An |
11 | KCN Đồng An 2 | 205,38 | TP. Thuận An |
12 | KCN Kim Huy | 213,63 | TP. Thuận An |
13 | KCN Mapletree | 74,87 | TP. Thuận An |
14 | KCN Sóng Thần 3 | 533,85 | TP. Thuận An |
15 | KCN Việt Nam Singapore II | 330,12 | TP. Thuận An |
16 | KCN Việt Remax | 133,29 | TP. Thuận An |
17 | KCN Nam Tân Uyên | 620,49 | TX Tân Uyên |
18 | KCN Việt Nam Singapore IIA | 1008,20 | TX Tân Uyên |
19 | KCN Đất Cuốc | 212,84 | TX Tân Uyên |
20 | KCN An Tây | 494,94 | TX Tân Uyên |
21 | KCN Mai Trung | 50,55 | TX Bến Cát |
22 | KCN Mỹ Phước | 376,92 | TX Bến Cát |
23 | KCN Mỹ Phước 2 | 470,29 | TX Bến Cát |
24 | KCN Mỹ Phước 3 | 987,12 | TX Bến Cát |
25 | KCN Rạch Bắp | 278,6 | TX Bến Cát |
26 | KCN Thới Hòa | 202,4 | TX Bến Cát |
27 | KCN Việt Hương 2 | 250 | TX Bến Cát |
28 | KCN Bàu Bàng | 2000 | Huyện Bàu Bàng |
7 khu công nghiệp được bổ sung trong năm 2021 | |||
1 | KCN Thường Tân | 1300 | Huyện Bắc Tân Uyên |
2 | KCN Vĩnh Hiệp | 1000 | Huyện Phú Giáo |
3 | KCN Lai Hưng | 1000 | Huyện Bàu Bàng |
4 | KCN Tân Lập | 800 | Huyện Bắc Tân Uyên |
5 | KCN Cây Trường | 500 | Huyện Bàu Bàng |
6 | KCN Bình Lập | 500 | Huyện Bắc Tân Uyên |
7 | KCN An Lập | 500 | Huyện Dầu Tiếng |
Nhận hồ sơ học nghề tự do tại các phường, xã tỉnh Bình Dương:
1 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp Thành | 25741 | Phường |
2 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Lợi | 25744 | Phường |
3 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Cường | 25747 | Phường |
4 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Hòa | 25750 | Phường |
5 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Thọ | 25753 | Phường |
6 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Nghĩa | 25756 | Phường |
7 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Định Hoà | 25759 | Phường |
8 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hoà Phú | 25760 | Phường |
9 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Mỹ | 25762 | Phường |
10 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Phú Tân | 25763 | Phường |
11 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tân An | 25765 | Phường |
12 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Hiệp An | 25768 | Phường |
13 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Tương Bình Hiệp | 25771 | Phường |
14 | Thành phố Thủ Dầu Một | 718 | Phường Chánh Mỹ | 25774 | Phường |
15 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Trừ Văn Thố | 25816 | Xã |
16 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Cây Trường II | 25819 | Xã |
17 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Thị trấn Lai Uyên | 25822 | Thị trấn |
18 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Tân Hưng | 25825 | Xã |
19 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Long Nguyên | 25828 | Xã |
20 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Hưng Hòa | 25831 | Xã |
21 | Huyện Bàu Bàng | 719 | Xã Lai Hưng | 25834 | Xã |
22 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Thị trấn Dầu Tiếng | 25777 | Thị trấn |
23 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Hoà | 25780 | Xã |
24 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Thạnh | 25783 | Xã |
25 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Minh Tân | 25786 | Xã |
26 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định An | 25789 | Xã |
27 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Hoà | 25792 | Xã |
28 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Thành | 25795 | Xã |
29 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Định Hiệp | 25798 | Xã |
30 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã An Lập | 25801 | Xã |
31 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Long Tân | 25804 | Xã |
32 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh An | 25807 | Xã |
33 | Huyện Dầu Tiếng | 720 | Xã Thanh Tuyền | 25810 | Xã |
34 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Mỹ Phước | 25813 | Phường |
35 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Chánh Phú Hòa | 25837 | Phường |
36 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Điền | 25840 | Xã |
37 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã An Tây | 25843 | Xã |
38 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Thới Hòa | 25846 | Phường |
39 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Hòa Lợi | 25849 | Phường |
40 | Thị xã Bến Cát | 721 | Phường Tân Định | 25852 | Phường |
41 | Thị xã Bến Cát | 721 | Xã Phú An | 25855 | Xã |
42 | Huyện Phú Giáo | 722 | Thị trấn Phước Vĩnh | 25858 | Thị trấn |
43 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Linh | 25861 | Xã |
44 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Sang | 25864 | Xã |
45 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Thái | 25865 | Xã |
46 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Long | 25867 | Xã |
47 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã An Bình | 25870 | Xã |
48 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Hiệp | 25873 | Xã |
49 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tam Lập | 25876 | Xã |
50 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Tân Long | 25879 | Xã |
51 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Vĩnh Hoà | 25882 | Xã |
52 | Huyện Phú Giáo | 722 | Xã Phước Hoà | 25885 | Xã |
53 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Uyên Hưng | 25888 | Phường |
54 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Phước Khánh | 25891 | Phường |
55 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Vĩnh Tân | 25912 | Phường |
56 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Hội Nghĩa | 25915 | Phường |
57 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Hiệp | 25920 | Phường |
58 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Khánh Bình | 25921 | Phường |
59 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Phú Chánh | 25924 | Phường |
60 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Bạch Đằng | 25930 | Xã |
61 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | 25933 | Phường |
62 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thạnh Phước | 25936 | Phường |
63 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Xã Thạnh Hội | 25937 | Xã |
64 | Thành phố Tân Uyên | 723 | Phường Thái Hòa | 25939 | Phường |
65 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Dĩ An | 25942 | Phường |
66 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Bình | 25945 | Phường |
67 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Tân Đông Hiệp | 25948 | Phường |
68 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình An | 25951 | Phường |
69 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Bình Thắng | 25954 | Phường |
70 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường Đông Hòa | 25957 | Phường |
71 | Thành phố Dĩ An | 724 | Phường An Bình | 25960 | Phường |
72 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Thạnh | 25963 | Phường |
73 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Lái Thiêu | 25966 | Phường |
74 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Chuẩn | 25969 | Phường |
75 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Thuận Giao | 25972 | Phường |
76 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường An Phú | 25975 | Phường |
77 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Hưng Định | 25978 | Phường |
78 | Thành phố Thuận An | 725 | Xã An Sơn | 25981 | Xã |
79 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Nhâm | 25984 | Phường |
80 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Bình Hòa | 25987 | Phường |
81 | Thành phố Thuận An | 725 | Phường Vĩnh Phú | 25990 | Phường |
82 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Định | 25894 | Xã |
83 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Bình Mỹ | 25897 | Xã |
84 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Bình | 25900 | Xã |
85 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Lập | 25903 | Xã |
86 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Thị trấn Tân Thành | 25906 | Thị trấn |
87 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Đất Cuốc | 25907 | Xã |
88 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Hiếu Liêm | 25908 | Xã |
89 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Lạc An | 25909 | Xã |
90 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Tân Mỹ | 25918 | Xã |
91 | Huyện Bắc Tân Uyên | 726 | Xã Thường Tân | 25927 | Xã |
Hồ sơ đăng ký học nghề:
- Photo 01 thẻ căn cước;
- Nộp 08 hình 3 x 4 nền xanh.
- Hồ sơ miễn phí tại Trung Tâm cấp phát.