Liên kết đào tạo nghề vận hành xe nâng hàng tại Doanh nghiệp các KCN AN GIANG. CSDN Đại Việt nhận đào tạo nghề vận hành xe nâng hàng, xe nâng người, thang nâng người cho công nhân, cử nhân, kỹ sư… tại các công ty, xí nghiệp AN GIANG.
QUY TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO TẠI DOANH NGHIỆP AN GIANG:
- Xác nhận thông tin từ Doanh nghiệp;
- Khảo sát thiết bị;
- Xây dựng chương trình đào tạo;
- Thỏa thuận hợp đồng đào tạo: thời gian, chương trình, nơi đào tạo, thiết bị, giá đào tạo…
- Thực hiện hợp đồng;
- Kết thúc hợp đồng đào tạo;
- Lễ tốt nghiệp.
ĐÀO TẠO CÁC LOẠI XE NÂNG TẠI DOANH NGHIỆP AN GIANG SAU:
- Xe nâng hàng động cơ điện đứng lái.
- Xe nâng hàng động cơ điện ngồi lái.
- Xe nâng hàng động cơ đốt trong số sàn.
- Xe nâng hàng động cơ đốt trong số tự động.
- Vận hành thang nâng hàng.
- Vận hành thang nâng người.
- Lái xe nâng người;
SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
- Chứng chỉ lái các loại xe nâng hàng.
- Bảng điểm chi tiết.
- Giấy xác nhận học nghề tại nơi đào tạo.
THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG AN GIANG:
- Số lượng tuyển sinh: 35 hv/lớp
- Nhận hồ sơ vào từ thứ 3 đến thứ 6.
- Thời gian học linh hoạt: ngày thường hoặc cuối tuần hoặc các buổi tối.
- Học phí: gọi 0937 55 70 70
DẠY LÁI XE NÂNG CÁC DOANH NGHIỆP KCN AN GIANG:
- KCN Bình Long (huyện Châu Phú, 150 ha);
- KCN Bình Hòa (huyện Châu Thành, 250 ha);
- KCN Hội An (huyện Chợ Mới, 100 ha);
- KCN Vàm Cống (TP. Long Xuyên, 200 ha);
- KCN Xuân Tô (huyện Tịnh Biên, khoảng 150 ha).
TUYỂN SINH CÁC PHƯỜNG XÃ AN GIANG CHO HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ TỰ DO:
1 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Bình | 30280 | Phường |
2 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Long | 30283 | Phường |
3 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Đông Xuyên | 30285 | Phường |
4 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Xuyên | 30286 | Phường |
5 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Đức | 30289 | Phường |
6 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Bình Khánh | 30292 | Phường |
7 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Phước | 30295 | Phường |
8 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Quý | 30298 | Phường |
9 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thới | 30301 | Phường |
10 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Thạnh | 30304 | Phường |
11 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Phường Mỹ Hòa | 30307 | Phường |
12 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Khánh | 30310 | Xã |
13 | Thành phố Long Xuyên | 883 | Xã Mỹ Hoà Hưng | 30313 | Xã |
14 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú B | 30316 | Phường |
15 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Châu Phú A | 30319 | Phường |
16 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Mỹ | 30322 | Phường |
17 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Núi Sam | 30325 | Phường |
18 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Phường Vĩnh Ngươn | 30328 | Phường |
19 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Tế | 30331 | Xã |
20 | Thành phố Châu Đốc | 884 | Xã Vĩnh Châu | 30334 | Xã |
21 | Huyện An Phú | 886 | Thị trấn An Phú | 30337 | Thị trấn |
22 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh An | 30340 | Xã |
23 | Huyện An Phú | 886 | Thị Trấn Long Bình | 30341 | Thị trấn |
24 | Huyện An Phú | 886 | Xã Khánh Bình | 30343 | Xã |
25 | Huyện An Phú | 886 | Xã Quốc Thái | 30346 | Xã |
26 | Huyện An Phú | 886 | Xã Nhơn Hội | 30349 | Xã |
27 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hữu | 30352 | Xã |
28 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phú Hội | 30355 | Xã |
29 | Huyện An Phú | 886 | Xã Phước Hưng | 30358 | Xã |
30 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Lộc | 30361 | Xã |
31 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hậu | 30364 | Xã |
32 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Trường | 30367 | Xã |
33 | Huyện An Phú | 886 | Xã Vĩnh Hội Đông | 30370 | Xã |
34 | Huyện An Phú | 886 | Xã Đa Phước | 30373 | Xã |
35 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Thạnh | 30376 | Phường |
36 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Hưng | 30377 | Phường |
37 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Châu | 30378 | Phường |
38 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Lộc | 30379 | Xã |
39 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Xương | 30382 | Xã |
40 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Vĩnh Hòa | 30385 | Xã |
41 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân Thạnh | 30387 | Xã |
42 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Tân An | 30388 | Xã |
43 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Long An | 30391 | Xã |
44 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Phú | 30394 | Phường |
45 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Châu Phong | 30397 | Xã |
46 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Phú Vĩnh | 30400 | Xã |
47 | Thị xã Tân Châu | 887 | Xã Lê Chánh | 30403 | Xã |
48 | Thị xã Tân Châu | 887 | Phường Long Sơn | 30412 | Phường |
49 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Phú Mỹ | 30406 | Thị trấn |
50 | Huyện Phú Tân | 888 | Thị trấn Chợ Vàm | 30409 | Thị trấn |
51 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Long Hoà | 30415 | Xã |
52 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Long | 30418 | Xã |
53 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Lâm | 30421 | Xã |
54 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hiệp | 30424 | Xã |
55 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thạnh | 30427 | Xã |
56 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hoà Lạc | 30430 | Xã |
57 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thành | 30433 | Xã |
58 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú An | 30436 | Xã |
59 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Xuân | 30439 | Xã |
60 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Hiệp Xương | 30442 | Xã |
61 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Bình | 30445 | Xã |
62 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Thọ | 30448 | Xã |
63 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Phú Hưng | 30451 | Xã |
64 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Bình Thạnh Đông | 30454 | Xã |
65 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Hòa | 30457 | Xã |
66 | Huyện Phú Tân | 888 | Xã Tân Trung | 30460 | Xã |
67 | Huyện Châu Phú | 889 | Thị trấn Cái Dầu | 30463 | Thị trấn |
68 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Khánh Hòa | 30466 | Xã |
69 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Đức | 30469 | Xã |
70 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Mỹ Phú | 30472 | Xã |
71 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Ô Long Vỹ | 30475 | Xã |
72 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 30478 | Xã |
73 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 30481 | Xã |
74 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Long | 30484 | Xã |
75 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Mỹ | 30487 | Xã |
76 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Thủy | 30490 | Xã |
77 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Đào Hữu Cảnh | 30493 | Xã |
78 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Phú | 30496 | Xã |
79 | Huyện Châu Phú | 889 | Xã Bình Chánh | 30499 | Xã |
80 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Nhà Bàng | 30502 | Thị trấn |
81 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Chi Lăng | 30505 | Thị trấn |
82 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Núi Voi | 30508 | Xã |
83 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Nhơn Hưng | 30511 | Xã |
84 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Phú | 30514 | Xã |
85 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Thới Sơn | 30517 | Xã |
86 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Thị trấn Tịnh Biên | 30520 | Thị trấn |
87 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Văn Giáo | 30523 | Xã |
88 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Cư | 30526 | Xã |
89 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Nông | 30529 | Xã |
90 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Vĩnh Trung | 30532 | Xã |
91 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lợi | 30535 | Xã |
92 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã An Hảo | 30538 | Xã |
93 | Huyện Tịnh Biên | 890 | Xã Tân Lập | 30541 | Xã |
94 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Tri Tôn | 30544 | Thị trấn |
95 | Huyện Tri Tôn | 891 | Thị trấn Ba Chúc | 30547 | Thị trấn |
96 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lạc Quới | 30550 | Xã |
97 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lê Trì | 30553 | Xã |
98 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Gia | 30556 | Xã |
99 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Vĩnh Phước | 30559 | Xã |
100 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Châu Lăng | 30562 | Xã |
101 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương Phi | 30565 | Xã |
102 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Lương An Trà | 30568 | Xã |
103 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tà Đảnh | 30571 | Xã |
104 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Núi Tô | 30574 | Xã |
105 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã An Tức | 30577 | Xã |
106 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Cô Tô | 30580 | Xã |
107 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Tân Tuyến | 30583 | Xã |
108 | Huyện Tri Tôn | 891 | Xã Ô Lâm | 30586 | Xã |
109 | Huyện Châu Thành | 892 | Thị trấn An Châu | 30589 | Thị trấn |
110 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã An Hòa | 30592 | Xã |
111 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Cần Đăng | 30595 | Xã |
112 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Hanh | 30598 | Xã |
113 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Thạnh | 30601 | Xã |
114 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Bình | 30604 | Xã |
115 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Bình Hòa | 30607 | Xã |
116 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh An | 30610 | Xã |
117 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Hòa Bình Thạnh | 30613 | Xã |
118 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Lợi | 30616 | Xã |
119 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Nhuận | 30619 | Xã |
120 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Tân Phú | 30622 | Xã |
121 | Huyện Châu Thành | 892 | Xã Vĩnh Thành | 30625 | Xã |
122 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Chợ Mới | 30628 | Thị trấn |
123 | Huyện Chợ Mới | 893 | Thị trấn Mỹ Luông | 30631 | Thị trấn |
124 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến An | 30634 | Xã |
125 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hội Đông | 30637 | Xã |
126 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền A | 30640 | Xã |
127 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Tấn Mỹ | 30643 | Xã |
128 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Điền B | 30646 | Xã |
129 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Kiến Thành | 30649 | Xã |
130 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ Hiệp | 30652 | Xã |
131 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Mỹ An | 30655 | Xã |
132 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Nhơn Mỹ | 30658 | Xã |
133 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Giang | 30661 | Xã |
134 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Long Kiến | 30664 | Xã |
135 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Bình Phước Xuân | 30667 | Xã |
136 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã An Thạnh Trung | 30670 | Xã |
137 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hội An | 30673 | Xã |
138 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa Bình | 30676 | Xã |
139 | Huyện Chợ Mới | 893 | Xã Hòa An | 30679 | Xã |
140 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Núi Sập | 30682 | Thị trấn |
141 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị trấn Phú Hoà | 30685 | Thị trấn |
142 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Thị Trấn Óc Eo | 30688 | Thị trấn |
143 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Tây Phú | 30691 | Xã |
144 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã An Bình | 30692 | Xã |
145 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Phú | 30694 | Xã |
146 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Trạch | 30697 | Xã |
147 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Phú Thuận | 30700 | Xã |
148 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Chánh | 30703 | Xã |
149 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Mỹ | 30706 | Xã |
150 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Định Thành | 30709 | Xã |
151 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Mỹ Phú Đông | 30712 | Xã |
152 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Đông | 30715 | Xã |
153 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vĩnh Khánh | 30718 | Xã |
154 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Thoại Giang | 30721 | Xã |
155 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Bình Thành | 30724 | Xã |
156 | Huyện Thoại Sơn | 894 | Xã Vọng Thê | 30727 | Xã |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỀ ĐẠI VIỆT PHÁT
- Điện thoại: 0274 3860 419
- Di động: 0937 55 70 70
- E_mail: okdvp.daynghe@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.