Contents
- 0.1 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LÁI XE NÂNG HÀNG (NGƯỜI) Ở ĐÀ NẴNG
- 0.2 THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG
- 0.3 HỒ SƠ HỌC LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG
- 0.4 ĐÀO TẠO CÁC LOẠI XE NÂNG SAU:
- 0.5 SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
- 0.6 TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG Ở CÁC ĐỊA CHỈ SAU:
- 0.6.0.1 STT
- 0.6.0.2 Quận Huyện
- 0.6.0.3 Mã QH
- 0.6.0.4 Phường Xã
- 0.6.0.5 Mã PX
- 0.6.0.6 Cấp
- 0.6.0.7 STT
- 0.6.0.8 Quận Huyện
- 0.6.0.9 Mã QH
- 0.6.0.10 Phường Xã
- 0.6.0.11 Mã PX
- 0.6.0.12 Cấp
- 0.6.0.13 1
- 0.6.0.14 Quận Liên Chiểu
- 0.6.0.15 490
- 0.6.0.16 Phường Hòa Hiệp Bắc
- 0.6.0.17 20194
- 0.6.0.18 Phường
- 0.6.0.19 2
- 0.6.0.20 Quận Liên Chiểu
- 0.6.0.21 490
- 0.6.0.22 Phường Hòa Hiệp Nam
- 0.6.0.23 20195
- 0.6.0.24 Phường
- 0.6.0.25 3
- 0.6.0.26 Quận Liên Chiểu
- 0.6.0.27 490
- 0.6.0.28 Phường Hòa Khánh Bắc
- 0.6.0.29 20197
- 0.6.0.30 Phường
- 0.6.0.31 4
- 0.6.0.32 Quận Liên Chiểu
- 0.6.0.33 490
- 0.6.0.34 Phường Hòa Khánh Nam
- 0.6.0.35 20198
- 0.6.0.36 Phường
- 0.6.0.37 5
- 0.6.0.38 Quận Liên Chiểu
- 0.6.0.39 490
- 0.6.0.40 Phường Hòa Minh
- 0.6.0.41 20200
- 0.6.0.42 Phường
- 0.6.0.43 6
- 0.6.0.44 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.45 491
- 0.6.0.46 Phường Tam Thuận
- 0.6.0.47 20203
- 0.6.0.48 Phường
- 0.6.0.49 7
- 0.6.0.50 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.51 491
- 0.6.0.52 Phường Thanh Khê Tây
- 0.6.0.53 20206
- 0.6.0.54 Phường
- 0.6.0.55 8
- 0.6.0.56 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.57 491
- 0.6.0.58 Phường Thanh Khê Đông
- 0.6.0.59 20207
- 0.6.0.60 Phường
- 0.6.0.61 9
- 0.6.0.62 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.63 491
- 0.6.0.64 Phường Xuân Hà
- 0.6.0.65 20209
- 0.6.0.66 Phường
- 0.6.0.67 10
- 0.6.0.68 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.69 491
- 0.6.0.70 Phường Tân Chính
- 0.6.0.71 20212
- 0.6.0.72 Phường
- 0.6.0.73 11
- 0.6.0.74 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.75 491
- 0.6.0.76 Phường Chính Gián
- 0.6.0.77 20215
- 0.6.0.78 Phường
- 0.6.0.79 12
- 0.6.0.80 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.81 491
- 0.6.0.82 Phường Vĩnh Trung
- 0.6.0.83 20218
- 0.6.0.84 Phường
- 0.6.0.85 13
- 0.6.0.86 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.87 491
- 0.6.0.88 Phường Thạc Gián
- 0.6.0.89 20221
- 0.6.0.90 Phường
- 0.6.0.91 14
- 0.6.0.92 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.93 491
- 0.6.0.94 Phường An Khê
- 0.6.0.95 20224
- 0.6.0.96 Phường
- 0.6.0.97 15
- 0.6.0.98 Quận Thanh Khê
- 0.6.0.99 491
- 0.6.0.100 Phường Hòa Khê
- 0.6.0.101 20225
- 0.6.0.102 Phường
- 0.6.0.103 16
- 0.6.0.104 Quận Hải Châu
- 0.6.0.105 492
- 0.6.0.106 Phường Thanh Bình
- 0.6.0.107 20227
- 0.6.0.108 Phường
- 0.6.0.109 17
- 0.6.0.110 Quận Hải Châu
- 0.6.0.111 492
- 0.6.0.112 Phường Thuận Phước
- 0.6.0.113 20230
- 0.6.0.114 Phường
- 0.6.0.115 18
- 0.6.0.116 Quận Hải Châu
- 0.6.0.117 492
- 0.6.0.118 Phường Thạch Thang
- 0.6.0.119 20233
- 0.6.0.120 Phường
- 0.6.0.121 19
- 0.6.0.122 Quận Hải Châu
- 0.6.0.123 492
- 0.6.0.124 Phường Hải Châu I
- 0.6.0.125 20236
- 0.6.0.126 Phường
- 0.6.0.127 20
- 0.6.0.128 Quận Hải Châu
- 0.6.0.129 492
- 0.6.0.130 Phường Hải Châu II
- 0.6.0.131 20239
- 0.6.0.132 Phường
- 0.6.0.133 21
- 0.6.0.134 Quận Hải Châu
- 0.6.0.135 492
- 0.6.0.136 Phường Phước Ninh
- 0.6.0.137 20242
- 0.6.0.138 Phường
- 0.6.0.139 22
- 0.6.0.140 Quận Hải Châu
- 0.6.0.141 492
- 0.6.0.142 Phường Hòa Thuận Tây
- 0.6.0.143 20245
- 0.6.0.144 Phường
- 0.6.0.145 23
- 0.6.0.146 Quận Hải Châu
- 0.6.0.147 492
- 0.6.0.148 Phường Hòa Thuận Đông
- 0.6.0.149 20246
- 0.6.0.150 Phường
- 0.6.0.151 24
- 0.6.0.152 Quận Hải Châu
- 0.6.0.153 492
- 0.6.0.154 Phường Nam Dương
- 0.6.0.155 20248
- 0.6.0.156 Phường
- 0.6.0.157 25
- 0.6.0.158 Quận Hải Châu
- 0.6.0.159 492
- 0.6.0.160 Phường Bình Hiên
- 0.6.0.161 20251
- 0.6.0.162 Phường
- 0.6.0.163 26
- 0.6.0.164 Quận Hải Châu
- 0.6.0.165 492
- 0.6.0.166 Phường Bình Thuận
- 0.6.0.167 20254
- 0.6.0.168 Phường
- 0.6.0.169 27
- 0.6.0.170 Quận Hải Châu
- 0.6.0.171 492
- 0.6.0.172 Phường Hòa Cường Bắc
- 0.6.0.173 20257
- 0.6.0.174 Phường
- 0.6.0.175 28
- 0.6.0.176 Quận Hải Châu
- 0.6.0.177 492
- 0.6.0.178 Phường Hòa Cường Nam
- 0.6.0.179 20258
- 0.6.0.180 Phường
- 0.6.0.181 29
- 0.6.0.182 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.183 493
- 0.6.0.184 Phường Thọ Quang
- 0.6.0.185 20263
- 0.6.0.186 Phường
- 0.6.0.187 30
- 0.6.0.188 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.189 493
- 0.6.0.190 Phường Nại Hiên Đông
- 0.6.0.191 20266
- 0.6.0.192 Phường
- 0.6.0.193 31
- 0.6.0.194 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.195 493
- 0.6.0.196 Phường Mân Thái
- 0.6.0.197 20269
- 0.6.0.198 Phường
- 0.6.0.199 32
- 0.6.0.200 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.201 493
- 0.6.0.202 Phường An Hải Bắc
- 0.6.0.203 20272
- 0.6.0.204 Phường
- 0.6.0.205 33
- 0.6.0.206 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.207 493
- 0.6.0.208 Phường Phước Mỹ
- 0.6.0.209 20275
- 0.6.0.210 Phường
- 0.6.0.211 34
- 0.6.0.212 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.213 493
- 0.6.0.214 Phường An Hải Tây
- 0.6.0.215 20278
- 0.6.0.216 Phường
- 0.6.0.217 35
- 0.6.0.218 Quận Sơn Trà
- 0.6.0.219 493
- 0.6.0.220 Phường An Hải Đông
- 0.6.0.221 20281
- 0.6.0.222 Phường
- 0.6.0.223 36
- 0.6.0.224 Quận Ngũ Hành Sơn
- 0.6.0.225 494
- 0.6.0.226 Phường Mỹ An
- 0.6.0.227 20284
- 0.6.0.228 Phường
- 0.6.0.229 37
- 0.6.0.230 Quận Ngũ Hành Sơn
- 0.6.0.231 494
- 0.6.0.232 Phường Khuê Mỹ
- 0.6.0.233 20285
- 0.6.0.234 Phường
- 0.6.0.235 38
- 0.6.0.236 Quận Ngũ Hành Sơn
- 0.6.0.237 494
- 0.6.0.238 Phường Hoà Quý
- 0.6.0.239 20287
- 0.6.0.240 Phường
- 0.6.0.241 39
- 0.6.0.242 Quận Ngũ Hành Sơn
- 0.6.0.243 494
- 0.6.0.244 Phường Hoà Hải
- 0.6.0.245 20290
- 0.6.0.246 Phường
- 0.6.0.247 40
- 0.6.0.248 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.249 495
- 0.6.0.250 Phường Khuê Trung
- 0.6.0.251 20260
- 0.6.0.252 Phường
- 0.6.0.253 41
- 0.6.0.254 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.255 495
- 0.6.0.256 Phường Hòa Phát
- 0.6.0.257 20305
- 0.6.0.258 Phường
- 0.6.0.259 42
- 0.6.0.260 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.261 495
- 0.6.0.262 Phường Hòa An
- 0.6.0.263 20306
- 0.6.0.264 Phường
- 0.6.0.265 43
- 0.6.0.266 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.267 495
- 0.6.0.268 Phường Hòa Thọ Tây
- 0.6.0.269 20311
- 0.6.0.270 Phường
- 0.6.0.271 44
- 0.6.0.272 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.273 495
- 0.6.0.274 Phường Hòa Thọ Đông
- 0.6.0.275 20312
- 0.6.0.276 Phường
- 0.6.0.277 45
- 0.6.0.278 Quận Cẩm Lệ
- 0.6.0.279 495
- 0.6.0.280 Phường Hòa Xuân
- 0.6.0.281 20314
- 0.6.0.282 Phường
- 0.6.0.283 46
- 0.6.0.284 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.285 497
- 0.6.0.286 Xã Hòa Bắc
- 0.6.0.287 20293
- 0.6.0.288 Xã
- 0.6.0.289 47
- 0.6.0.290 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.291 497
- 0.6.0.292 Xã Hòa Liên
- 0.6.0.293 20296
- 0.6.0.294 Xã
- 0.6.0.295 48
- 0.6.0.296 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.297 497
- 0.6.0.298 Xã Hòa Ninh
- 0.6.0.299 20299
- 0.6.0.300 Xã
- 0.6.0.301 49
- 0.6.0.302 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.303 497
- 0.6.0.304 Xã Hòa Sơn
- 0.6.0.305 20302
- 0.6.0.306 Xã
- 0.6.0.307 50
- 0.6.0.308 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.309 497
- 0.6.0.310 Xã Hòa Nhơn
- 0.6.0.311 20308
- 0.6.0.312 Xã
- 0.6.0.313 51
- 0.6.0.314 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.315 497
- 0.6.0.316 Xã Hòa Phú
- 0.6.0.317 20317
- 0.6.0.318 Xã
- 0.6.0.319 52
- 0.6.0.320 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.321 497
- 0.6.0.322 Xã Hòa Phong
- 0.6.0.323 20320
- 0.6.0.324 Xã
- 0.6.0.325 53
- 0.6.0.326 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.327 497
- 0.6.0.328 Xã Hòa Châu
- 0.6.0.329 20323
- 0.6.0.330 Xã
- 0.6.0.331 54
- 0.6.0.332 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.333 497
- 0.6.0.334 Xã Hòa Tiến
- 0.6.0.335 20326
- 0.6.0.336 Xã
- 0.6.0.337 55
- 0.6.0.338 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.339 497
- 0.6.0.340 Xã Hòa Phước
- 0.6.0.341 20329
- 0.6.0.342 Xã
- 0.6.0.343 56
- 0.6.0.344 Huyện Hòa Vang
- 0.6.0.345 497
- 0.6.0.346 Xã Hòa Khương
- 0.6.0.347 20332
- 0.6.0.348 Xã
- 0.6.0.349 57
- 0.6.0.350 Huyện Hoàng Sa
- 0.6.0.351 498
- 0.6.0.352 Huyện
- 0.7 Trung Tâm thường xuyên tổ chức thi sát hạch lái xe các hạng A1, A2, B1, B2, C, D, E, F cấp tốc với chi phí thấp – tỉ lệ đậu tốt nghiệp lên đến 100%.
- 0.7.0.1 Nhận học viên học lái xe ô tô tại Thủ Dầu Một, Phú Mỹ, Phú Lợi, Phú Cường, Phú Chánh, Phú Tân, Tân Uyên, Mỹ Phước, An Tây, Tân Định, Hòa Lợi, Bến Cát, Bàu Bàng, Phú Giáo, Thuận An, Dĩ An Bình Dương
- 0.7.0.2 Bổ túc tay lái xe số sàn, số tự động cho tài xế mới nhận GPLX.
- 0.7.0.3 Đào Tạo Nghề lái xe nâng hàng, lái xe công trình, vận hành Cầu trục, Cần trục, Cổng trục, Lò hơi, Máy nén khí, Hàn điện, Sửa chữa & Bảo dưỡng Thiết bị nâng, Thiết bị áp lực, Xe ô tô, Xe công trình tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Tp HCM, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Cần Thơ.
- 1 CÔNG TY ĐÀO TẠO NGHỀ ĐẠI VIỆT PHÁT
- 1.0.0.1 Trụ sở chính: Số 192-196, Đường Đx 033, KP 1, Phú Mỹ, TP.TDM, Bình Dương.
- 1.0.0.2 Chi nhánh 1: Số 22, Lê Duẩn, An Phước, Long Thành, Đồng Nai.
- 1.0.0.3 Chi nhánh 2: Số 1280, Quốc Lộ 91C, An Lạc Thôn, An Ninh, Sóc Trăng.
- 1.0.0.4 Chi nhánh 3: Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh, Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định
- 1.1 HOTLINE: 08 567 91 888
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO LÁI XE NÂNG HÀNG (NGƯỜI) Ở ĐÀ NẴNG
Địa chỉ:
-
Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh Xã Nhơn Thọ, Huyện An Nhơn, Bình Định.
-
Hotline: 0937 55 70 70
-
Mail: Daivietphat.daynghe@gmail.com
-
Website: Daynghedaivietphat.com
THÔNG TIN TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG
-
Số lượng tuyển sinh: 35 hv/lớp
-
Nhận hồ sơ vào từ thứ 3 đến thứ 6.
-
Thời gian học linh hoạt: ngày thường hoặc cuối tuần hoặc các buổi tối.
-
Học phí: gọi 0937 55 70 70
HỒ SƠ HỌC LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG
-
Phô tô thẻ căn cước công dân.
-
Phô tô sổ hộ khẩu.
-
Sơ yếu lý lịch.
-
Giấy khám sức khỏe.
-
06 hình 3 x 4 nền màu xanh học nghề
ĐÀO TẠO CÁC LOẠI XE NÂNG SAU:
-
Xe nâng hàng động cơ điện đứng lái.
-
Xe nâng hàng động cơ điện ngồi lái.
-
Xe nâng hàng động cơ đốt trong số sàn.
-
Xe nâng hàng động cơ đốt trong số tự động.
-
Vận hành thang nâng hàng.
-
Vận hành thang nâng người.
-
Lái xe nâng người
SAU KHI KẾT THÚC KHÓA HỌC LÁI XE NÂNG, HỌC VIÊN NHẬN:
-
Chứng chỉ lái các loại xe nâng hàng.
-
Bảng điểm chi tiết.
- Giấy xác nhận học nghề tại nơi đào tạo.
TUYỂN SINH LỚP LÁI XE NÂNG TẠI ĐÀ NẴNG Ở CÁC ĐỊA CHỈ SAU:
STT |
Quận Huyện |
Mã QH |
Phường Xã |
Mã PX |
Cấp |
---|---|---|---|---|---|
STT |
Quận Huyện |
Mã QH |
Phường Xã |
Mã PX |
Cấp |
1 |
Quận Liên Chiểu |
490 |
Phường Hòa Hiệp Bắc |
20194 |
Phường |
2 |
Quận Liên Chiểu |
490 |
Phường Hòa Hiệp Nam |
20195 |
Phường |
3 |
Quận Liên Chiểu |
490 |
Phường Hòa Khánh Bắc |
20197 |
Phường |
4 |
Quận Liên Chiểu |
490 |
Phường Hòa Khánh Nam |
20198 |
Phường |
5 |
Quận Liên Chiểu |
490 |
Phường Hòa Minh |
20200 |
Phường |
6 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Tam Thuận |
20203 |
Phường |
7 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Thanh Khê Tây |
20206 |
Phường |
8 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Thanh Khê Đông |
20207 |
Phường |
9 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Xuân Hà |
20209 |
Phường |
10 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Tân Chính |
20212 |
Phường |
11 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Chính Gián |
20215 |
Phường |
12 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Vĩnh Trung |
20218 |
Phường |
13 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Thạc Gián |
20221 |
Phường |
14 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường An Khê |
20224 |
Phường |
15 |
Quận Thanh Khê |
491 |
Phường Hòa Khê |
20225 |
Phường |
16 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Thanh Bình |
20227 |
Phường |
17 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Thuận Phước |
20230 |
Phường |
18 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Thạch Thang |
20233 |
Phường |
19 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hải Châu I |
20236 |
Phường |
20 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hải Châu II |
20239 |
Phường |
21 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Phước Ninh |
20242 |
Phường |
22 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hòa Thuận Tây |
20245 |
Phường |
23 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hòa Thuận Đông |
20246 |
Phường |
24 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Nam Dương |
20248 |
Phường |
25 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Bình Hiên |
20251 |
Phường |
26 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Bình Thuận |
20254 |
Phường |
27 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hòa Cường Bắc |
20257 |
Phường |
28 |
Quận Hải Châu |
492 |
Phường Hòa Cường Nam |
20258 |
Phường |
29 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường Thọ Quang |
20263 |
Phường |
30 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường Nại Hiên Đông |
20266 |
Phường |
31 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường Mân Thái |
20269 |
Phường |
32 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường An Hải Bắc |
20272 |
Phường |
33 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường Phước Mỹ |
20275 |
Phường |
34 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường An Hải Tây |
20278 |
Phường |
35 |
Quận Sơn Trà |
493 |
Phường An Hải Đông |
20281 |
Phường |
36 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
494 |
Phường Mỹ An |
20284 |
Phường |
37 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
494 |
Phường Khuê Mỹ |
20285 |
Phường |
38 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
494 |
Phường Hoà Quý |
20287 |
Phường |
39 |
Quận Ngũ Hành Sơn |
494 |
Phường Hoà Hải |
20290 |
Phường |
40 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Khuê Trung |
20260 |
Phường |
41 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Hòa Phát |
20305 |
Phường |
42 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Hòa An |
20306 |
Phường |
43 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Hòa Thọ Tây |
20311 |
Phường |
44 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Hòa Thọ Đông |
20312 |
Phường |
45 |
Quận Cẩm Lệ |
495 |
Phường Hòa Xuân |
20314 |
Phường |
46 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Bắc |
20293 |
Xã |
47 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Liên |
20296 |
Xã |
48 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Ninh |
20299 |
Xã |
49 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Sơn |
20302 |
Xã |
50 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Nhơn |
20308 |
Xã |
51 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Phú |
20317 |
Xã |
52 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Phong |
20320 |
Xã |
53 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Châu |
20323 |
Xã |
54 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Tiến |
20326 |
Xã |
55 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Phước |
20329 |
Xã |
56 |
Huyện Hòa Vang |
497 |
Xã Hòa Khương |
20332 |
Xã |
57 |
Huyện Hoàng Sa |
498 |
Huyện |
Trung Tâm thường xuyên tổ chức thi sát hạch lái xe các hạng A1, A2, B1, B2, C, D, E, F cấp tốc với chi phí thấp – tỉ lệ đậu tốt nghiệp lên đến 100%.
Nhận học viên học lái xe ô tô tại Thủ Dầu Một, Phú Mỹ, Phú Lợi, Phú Cường, Phú Chánh, Phú Tân, Tân Uyên, Mỹ Phước, An Tây, Tân Định, Hòa Lợi, Bến Cát, Bàu Bàng, Phú Giáo, Thuận An, Dĩ An Bình Dương
Bổ túc tay lái xe số sàn, số tự động cho tài xế mới nhận GPLX.
Đào Tạo Nghề lái xe nâng hàng, lái xe công trình, vận hành Cầu trục, Cần trục, Cổng trục, Lò hơi, Máy nén khí, Hàn điện, Sửa chữa & Bảo dưỡng Thiết bị nâng, Thiết bị áp lực, Xe ô tô, Xe công trình tại các tỉnh Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa Vũng Tàu, Tp HCM, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Cần Thơ.
CÔNG TY ĐÀO TẠO NGHỀ ĐẠI VIỆT PHÁT
-
Trụ sở chính: Số 192-196, Đường Đx 033, KP 1, Phú Mỹ, TP.TDM, Bình Dương.
-
Chi nhánh 1: Số 22, Lê Duẩn, An Phước, Long Thành, Đồng Nai.
-
Chi nhánh 2: Số 1280, Quốc Lộ 91C, An Lạc Thôn, An Ninh, Sóc Trăng.
-
Chi nhánh 3: Tổ 5, Thôn Ngọc Thạnh, Nhơn Thọ, An Nhơn, Bình Định