Trung tâm GDNN – Lái xe An Cư xin thông báo đến Quý Thầy/Cô và Anh/Chị học viên: Danh sách dự thi sát hạch Mô tô hạng A A1 Đợt 11
Ngày thi cụ thể sẽ được thông báo sau. Quý Anh/Chị có tên trong danh sách chủ động ôn tập để đạt kết quả thi tốt nhất.
Trân trọng thông báo!
| CÔNG TY TNHH AN CƯ TRUNG TÂM GDNN-LÁI XE AN CƯ |
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ SÁT HẠCH | |||||
| HẠNG A | ||||||
| STT | SL | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Ghi chú |
| 1 | 1 | TRẦN QUỐC | AN | 02/01/1972 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 2 | 2 | LÊ TUẤN | AN | 08/10/1997 | Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại TH |
| 3 | 3 | NGUYỄN THÀNH | AN | 14/10/2005 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 4 | 4 | NGÔ TRỌNG | ÂN | 26/01/2005 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 5 | 5 | ĐỖ ĐĂNG | ANH | 26/05/1991 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 6 | 6 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | 14/08/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 7 | 7 | ĐỖ TUẤN HOÀNG | ANH | 22/11/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 8 | 8 | TRẦN DUY | ANH | 26/06/2006 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 9 | 9 | PHẠM HOÀNG VÂN | ANH | 17/05/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 10 | 10 | TRẦN VÕ QUỐC | ANH | 17/07/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 11 | 11 | ĐỖ VĂN | BẮC | 20/10/1979 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 12 | 12 | LANG VĂN | BẮC | 22/12/1998 | Xã Tân Thành, Tỉnh Thanh Hóa | SH Lại LT + H |
| 13 | 13 | ĐÀO THIÊN | BẢO | 16/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 14 | 14 | NGUYỄN HOÀNG | BI | 22/06/2007 | Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 15 | 15 | TRẦN NHƯ | BÌNH | 13/08/2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 16 | 16 | VÕ PHƯƠNG | BÌNH | 22/05/1987 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 17 | 17 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 24/01/2002 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 18 | 18 | KPĂ H’ | BRU | 11/02/2006 | Phường Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu |
| 19 | 19 | TRẦN THỊ KIM | CHI | 07/08/1994 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 20 | 20 | PHAN NHẬT | CHÍ | 08/04/2000 | Xã An Phước, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 21 | 21 | LƯỜNG KẾ MINH | CHIẾN | 05/02/2006 | Xã An Long, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 22 | 22 | HOÀNG VĂN | CHUNG | 13/07/1994 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | SH Lại LT + H |
| 23 | 23 | NGUYỄN TRỌNG | CƯỜNG | 06/01/2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 24 | 24 | NGUYỄN VĂN | CUNG | 26/06/1988 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 25 | 25 | ĐÀO NHẬT | ĐĂNG | 23/08/2007 | Phường An Phú Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 26 | 26 | NGUYỄN CÔNG | DANH | 27/07/2007 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 27 | 27 | PHẠM THÀNH | DANH | 01/03/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 28 | 28 | PHAN THÀNH | DANH | 23/09/2006 | Xã Thoại Sơn, Tỉnh An Giang | SH Lại LT + H |
| 29 | 29 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 11/10/2004 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 30 | 30 | HUỲNH TIẾN | ĐẠT | 14/07/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 31 | 31 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠT | 12/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 32 | 32 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 13/11/2002 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 33 | 33 | PHAN THÁI | DIỆU | 22/08/2004 | Xã Bích Hào, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu |
| 34 | 34 | HUỲNH CÔNG | ĐIỀU | 08/02/2007 | Xã Vĩnh Quang, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu |
| 35 | 35 | BÙI TRUNG | ĐỨC | 24/08/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 36 | 36 | NGUYỄN HOÀNG | ĐỨC | 16/08/2007 | Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên | SH lần đầu |
| 37 | 37 | TRẦN MINH | ĐỨC | 07/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 38 | 38 | TRẦN TRỌNG | ĐỨC | 08/04/2006 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 39 | 39 | DƯƠNG NGỌC | DUNG | 29/08/1989 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 40 | 40 | TRẦN XUÂN | DŨNG | 16/08/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 41 | 41 | HOÀNG BẢO | DUY | 19/10/2004 | Xã Đồng Lương, Tỉnh Phú Thọ | SH lần đầu |
| 42 | 42 | LÊ PHƯỚC | DUY | 10/05/2007 | Xã Hoằng Thanh, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 43 | 43 | NGUYỄN KIM | DUYÊN | 18/05/2007 | Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 44 | 44 | NGUYỄN VĂN THÁI | EM | 16/09/2003 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 45 | 45 | NGUYỄN HÀ | GIANG | 05/03/2007 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 46 | 46 | PHẠM NGỌC | HÀ | 16/06/1977 | Xã Phú Hòa, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại LT |
| 47 | 47 | VI ĐỨC | HẢI | 26/04/1988 | Xã Đông Thành, Tỉnh Phú Thọ | SH lần đầu |
| 48 | 48 | PHẠM NGỌC | HÂN | 01/01/2006 | Xã Cầu Kè, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 49 | 49 | TRẦN THỊ NGỌC | HẰNG | 18/08/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 50 | 50 | HỨA NHẬT | HÀO | 25/08/2007 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 51 | 51 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 29/11/2000 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 52 | 52 | VI VĂN | HẢO | 05/06/1992 | Xã Ea Khăl, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 53 | 53 | BÙI VĂN | HẬU | 21/08/2007 | Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 54 | 54 | NGUYỄN PHÚC | HẬU | 08/05/2002 | Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 55 | 55 | NGUYỄN TRUNG | HẬU | 19/06/2007 | Xã Phước Long, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 56 | 56 | TRƯƠNG THANH | HẬU | 01/05/1981 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 57 | 57 | NGUYỄN THỊ | HẾT | 11/06/1997 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 58 | 58 | TRẦN TRỌNG | HIỀN | 18/05/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 59 | 59 | TRẦN MINH | HIỆP | 03/01/2005 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 60 | 60 | HUỲNH VĂN | HIẾU | 25/01/2007 | Xã Châu Phú, Tỉnh An Giang | SH Lại TH |
| 61 | 61 | TRẦN THỊ TRUNG | HIẾU | 09/08/1982 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 62 | 62 | TRỊNH QUỐC | HIẾU | 18/08/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 63 | 63 | LÒ VĂN | HOÀI | 04/05/2004 | Xã Tà Hộc, Tỉnh Sơn La | SH Lại LT |
| 64 | 64 | NGUYỄN VŨ | HOÀNG | 28/02/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 65 | 65 | PHÙNG VĂN | HÔN | 20/11/1998 | Xã Trung Hưng, Thành phố Cần Thơ | SH Lại LT |
| 66 | 66 | HỒ VĂN | HỘP | 10/07/1987 | Xã Long Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 67 | 67 | NGUYỄN VĂN | HUẤN | 10/06/1991 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 68 | 68 | CAO QUỐC | HÙNG | 18/09/1992 | Xã Hòa An, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 69 | 69 | NGÔ THÁI | HÙNG | 24/11/2004 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 70 | 70 | VŨ VĂN | HÙNG | 26/05/1987 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 71 | 71 | CHÂU KHÁNH | HƯNG | 03/06/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 72 | 72 | TRẦN VĨNH | HƯNG | 29/04/2002 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 73 | 73 | LÊ THỊ DIỄM | HƯƠNG | 01/01/1994 | Xã Hòn Đất, Tỉnh An Giang | SH Lại LT |
| 74 | 74 | LÊ THỊ DIỄM | HƯƠNG | 10/07/2000 | Xã Đông Thành, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu |
| 75 | 75 | NGUYỄN THỊ MINH | HƯƠNG | 18/06/1988 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 76 | 76 | LÝ CHÁNH | HY | 04/09/2000 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 77 | 77 | LÝ NHẬT | HUY | 29/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 78 | 78 | PHẠM GIA | HUY | 28/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 79 | 79 | THÂN TRỌNG | HUY | 12/08/2003 | Xã Bàu Cạn, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu |
| 80 | 80 | VÕ NGUYỄN GIA | HUY | 28/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 81 | 81 | VƯƠNG ĐỨC | KHẢI | 02/11/1981 | Xã Nhuận Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 82 | 82 | NGUYỄN NGỌC MINH | KHẢI | 09/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 83 | 83 | HUỲNH GIA | KHÁNH | 22/06/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 84 | 84 | NGUYỄN DIÊN | KHÁNH | 25/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 85 | 85 | NGUYỄN GIA | KHIÊM | 24/08/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 86 | 86 | NGUYỄN ANH | KHOA | 22/03/2007 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 87 | 87 | NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 01/04/2004 | Xã Thường Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 88 | 88 | TRẦN NHƯ | KHOA | 10/03/1985 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 89 | 89 | LÊ NGUYỄN MINH | KHÔI | 15/09/2001 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 90 | 90 | LÊ TRUNG | KIÊN | 05/12/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 91 | 91 | NGUYỄN THỊ MỘNG | KIỀU | 16/02/2007 | Xã Ba Sao, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại TH |
| 92 | 92 | ĐOÀN THANH | LIÊM | 04/03/2004 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 93 | 93 | NGUYỄN THỊ | LIỄU | 03/12/2006 | Xã Phú Vinh, Thành phố Huế | SH lần đầu |
| 94 | 94 | ĐẶNG THÙY | LINH | 21/03/2001 | Xã An Trạch, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu |
| 95 | 95 | HỒNG THỊ CHÚC | LINH | 21/02/1988 | Xã Trường Thành, Thành phố Cần Thơ | SH Lại TH |
| 96 | 96 | LÊ THẾ | LĨNH | 27/04/2006 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 97 | 97 | LÊ HOÀNG | LONG | 06/07/2007 | Xã Phú Hòa, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu |
| 98 | 98 | NGUYỄN THANH | LONG | 02/05/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 99 | 99 | NGUYỄN VĂN | LUÂN | 05/12/2004 | Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 100 | 100 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | MAI | 18/09/2007 | Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu |
| 101 | 101 | NGUYỄN THỊ | MẦU | 05/08/1984 | Xã Lai Thành, Tỉnh Ninh Bình | SH Lại TH |
| 102 | 102 | LÊ BÁ | MẠNH | 10/03/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 103 | 103 | NGUYỄN ĐÔNG | MIN | 30/12/2006 | Phường Đăk Bla, Tỉnh Quảng Ngãi | SH Lại TH |
| 104 | 104 | HOÀNG VĂN | MƯỜI | 10/10/1992 | Xã Sông Ray, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại LT + H |
| 105 | 105 | THẠCH | MỪNG | 06/04/2006 | Xã Tập Sơn, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 106 | 106 | HÀ LÃ TRÀ | MY | 05/07/2007 | Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 107 | 107 | NGUYỄN NGỌC DIỄM | MY | 16/08/2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 108 | 108 | LÊ TRẦN AN | NAM | 07/09/2005 | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 109 | 109 | NGUYỄN HOÀI | NAM | 17/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 110 | 110 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 15/01/2007 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 111 | 111 | PHẠM KHÁNH | NAM | 18/10/2006 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 112 | 112 | NGUYỄN NHỰT | NAM | 06/11/1991 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 113 | 113 | PHẠM NGUYỄN NHẬT | NAM | 22/10/2006 | Xã Đa Kia, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại LT + H |
| 114 | 114 | TRƯƠNG THỊ THANH | NGÂN | 22/09/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 115 | 115 | LÊ HOÀNG | NGỌC | 04/12/1996 | Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại TH |
| 116 | 116 | PHAN NHƯ | NGỌC | 20/09/2005 | Xã Phương Bình, Thành phố Cần Thơ | SH Lại TH |
| 117 | 117 | THƯỢNG NGUYỄN BẢO | NGỌC | 09/10/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 118 | 118 | LÊ | NGUYÊN | 06/09/2004 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 119 | 119 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 01/01/1982 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 120 | 120 | DƯƠNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 16/08/2004 | Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 121 | 121 | LÊ THANH | NHÃ | 13/05/1990 | Xã Đông Hiệp, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 122 | 122 | HUỲNH TRỌNG | NHÂN | 09/04/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 123 | 123 | LÊ CHÍ | NHÂN | 23/08/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 124 | 124 | LÊ PHÚC | NHÂN | 14/08/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 125 | 125 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | NHÂN | 21/02/2007 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 126 | 126 | NGUYỄN THÀNH | NHÂN | 05/08/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 127 | 127 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 25/03/1998 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 128 | 128 | NGUYỄN MINH | NHẬT | 26/09/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 129 | 129 | NGUYỄN VŨ TẤN | NHẬT | 14/11/2000 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 130 | 130 | QUÀNG VĂN | NHỜ | 25/08/2003 | Xã Chiềng Sung, Tỉnh Sơn La | SH Lại LT + H |
| 131 | 131 | TRƯƠNG THỊ YẾN | NHI | 05/02/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 132 | 132 | VĂN PHƯƠNG | NHI | 12/07/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 133 | 133 | NGUYỄN THỊ KIỀU | NHƯ | 10/08/2001 | Xã Tân Thạnh, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 134 | 134 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHƯ | 08/04/2004 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 135 | 135 | PHẠM THỊ THANH | NHƯ | 17/08/2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 136 | 136 | TRẦN THANH | NHƯ | 16/01/2007 | Phường Xóm Chiếu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 137 | 137 | NGUYỄN THỊ KIM | NHUNG | 22/01/2002 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 138 | 138 | Y THĬT | NIÊ | 05/06/2007 | Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 139 | 139 | LÊ THỊ | OANH | 09/10/1992 | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 140 | 140 | CHU QUỐC | PHÁT | 29/01/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 141 | 141 | NGUYỄN MINH | PHÁT | 02/01/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 142 | 142 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 14/04/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 143 | 143 | PHẠM THÀNH | PHÁT | 23/02/2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 144 | 144 | VÕ HOÀNG | PHÁT | 14/07/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 145 | 145 | NGUYỄN VĂN | PHẾT | 12/12/2002 | Phường Thường Lạc, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 146 | 146 | NGUYỄN HỒNG | PHONG | 17/05/1972 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 147 | 147 | NGUYỄN TẤN | PHONG | 23/01/2004 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 148 | 148 | LÊ VĂN THÀNH | PHỐ | 19/07/2007 | Xã Tri Tôn, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 149 | 149 | ĐỖ NGUYỄN THANH | PHÚC | 30/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 150 | 150 | TRẦN HỒNG | PHÚC | 16/10/2006 | Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 151 | 151 | CAO NGUYỄN TRỌNG | PHÚC | 03/12/2006 | Phường Vị Tân, Thành phố Cần Thơ | SH Lại TH |
| 152 | 152 | LÊ THÀNH | PHƯỚC | 15/09/2006 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 153 | 153 | LÒ VĂN | PHƯƠNG | 26/10/2005 | Xã Chiềng Sung, Tỉnh Sơn La | SH Lại LT |
| 154 | 154 | NGUYỄN NHÃ | PHƯƠNG | 19/01/2005 | Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại LT + H |
| 155 | 155 | PHẠM HỒNG | PHƯƠNG | 14/07/2006 | Xã Định Mỹ, Tỉnh An Giang | SH Lại TH |
| 156 | 156 | SƠN DUY | PHƯƠNG | 26/11/1998 | Xã Phú Tâm, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 157 | 157 | LÊ MINH | QUÂN | 04/02/2007 | Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 158 | 158 | TRẦN MINH | QUÂN | 20/06/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 159 | 159 | TIẾT XUÂN | QUANG | 28/07/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 160 | 160 | THÁI TRƯƠNG CẨM | QUỲNH | 09/11/2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 161 | 161 | UNG SAN | SAN | 07/04/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 162 | 162 | NGUYỄN THANH | SANG | 09/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 163 | 163 | PHAN THẾ | SƠN | 10/04/1992 | Xã Quan Thành, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu |
| 164 | 164 | HỒNG THANH | SƠN | 18/06/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 165 | 165 | NGUYỄN THỊ MỸ | SƯƠNG | 23/02/2006 | Xã Hiệp Đức, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 166 | 166 | BẠCH THANH | TÀI | 21/03/1993 | Xã Phước Hữu, Tỉnh Khánh Hòa | SH lần đầu |
| 167 | 167 | NGUYỄN TẤN | TÀI | 30/05/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 168 | 168 | HOÀNG QUỐC | TÂN | 08/10/1985 | Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai | SH Lại TH |
| 169 | 169 | NGUYỄN VĂN | THÁI | 09/03/2006 | Xã Kiến Hải, Thành phố Hải Phòng | SH lần đầu |
| 170 | 170 | BÙI VĂN | THẮNG | 14/05/2007 | Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 171 | 171 | NGUYỄN CAO | THẮNG | 24/02/2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 172 | 172 | NGUYỄN CHÍ | THẮNG | 22/08/1997 | Xã An Long, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 173 | 173 | TRẦN MINH | THẮNG | 09/09/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 174 | 174 | ĐỖ CHÍ | THANH | 10/07/1990 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 175 | 175 | HÀ THỊ MỸ | THANH | 27/01/2003 | Xã An Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại TH |
| 176 | 176 | LÊ CÔNG | THÀNH | 27/07/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 177 | 177 | ĐẶNG THỊ THU | THẢO | 14/08/2003 | Xã Xuyên Mộc, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 178 | 178 | NGUYỄN HẬU | THIÊN | 15/08/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 179 | 179 | TRẦN DƯƠNG | THIÊN | 25/01/2002 | Xã Ngãi Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 180 | 180 | NGUYỄN ĐÌNH | THIỆN | 21/10/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 181 | 181 | NGUYỄN HOÀNG | THỊNH | 02/03/2006 | Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 182 | 182 | NGUYỄN PHÚC | THỊNH | 01/01/2007 | Xã Tân Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại LT + H |
| 183 | 183 | LÊ NGỌC | THỌ | 08/11/2001 | Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa | SH lần đầu |
| 184 | 184 | NGUYỄN ĐỨC | THỌ | 10/03/1985 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 185 | 185 | PHẠM THỊ | THƠM | 05/05/2001 | Xã Yên Trung, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu |
| 186 | 186 | NGUYỄN VĂN | THÔNG | 28/04/2001 | Xã Tây Hòa, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 187 | 187 | PHAN THỊ CẨM | THU | 06/12/2000 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 188 | 188 | BÙI LÊ MINH | THƯ | 27/10/2005 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 189 | 189 | LÊ MINH | THUẬN | 19/06/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 190 | 190 | TRẦN TRỌNG | THỨC | 10/02/2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 191 | 191 | NGUYỄN TƯ | THƯƠNG | 15/01/2000 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 192 | 192 | NGUYỄN H. NGỌC | THƯƠNG | 06/03/1994 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 193 | 193 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 16/03/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 194 | 194 | BÙI MINH | TIẾN | 20/09/2003 | Xã Phú Túc, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 195 | 195 | TRẦN TRUNG | TÍN | 06/03/2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 196 | 196 | TRẦN LÊ TRỌNG | TÍN | 12/12/2006 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | SH Lại LT + H |
| 197 | 197 | NGUYỄN QUỐC | TOÀN | 13/11/2003 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 198 | 198 | NGUYỄN MINH | TỚI | 16/01/2003 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 199 | 199 | ĐOÀN THỊ NGỌC | TRÂM | 03/05/2007 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 200 | 200 | NGUYỄN THÙY | TRANG | 14/12/1984 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 201 | 201 | NGUYỄN TRẦN THU | TRANG | 29/06/2003 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 202 | 202 | VĂN THÙY | TRANG | 07/12/2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 203 | 203 | LA MINH | TRÍ | 29/04/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 204 | 204 | TRẦN MINH | TRÍ | 22/05/2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 205 | 205 | ĐẶNG MINH | TRÍ | 06/02/2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 206 | 206 | PHẠM ĐÌNH | TRÍ | 11/06/2002 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT |
| 207 | 207 | HUỲNH KIM | TRINH | 22/07/1999 | Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp | SH Lại TH |
| 208 | 208 | TRẦN THỊ MỘNG | TRINH | 10/06/1998 | Xã Thanh Mỹ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 209 | 209 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 01/01/1975 | Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 210 | 210 | TÔ ĐỨC | TRỌNG | 27/01/2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 211 | 211 | ĐỖ NHẬT | TRƯỜNG | 05/07/2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 212 | 212 | NGUYỄN TRUNG | TRỰC | 19/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 213 | 213 | NGUYỄN PHẠM MINH | TRUNG | 21/08/2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 214 | 214 | CHU ĐOÀN | TUẤN | 01/01/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 215 | 215 | LÝ DƯƠNG | TUẤN | 19/06/2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 216 | 216 | NGUYỄN QUANG | TUẤN | 26/07/2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 217 | 217 | NGUYỄN THÁI | TUẤN | 06/04/2007 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 218 | 218 | VƯƠNG THANH | TUẤN | 10/08/1984 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 219 | 219 | LƯƠNG THỊ THANH | TUYỀN | 19/07/2006 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Vĩnh Long | SH lần đầu |
| 220 | 220 | LƯƠNG THỊ ÁNH | TUYẾT | 05/06/2007 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 221 | 221 | PHÙNG HOÀNG | VÂN | 13/06/1982 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 222 | 222 | NGUYỄN DOÃN | VINH | 26/08/2007 | Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 223 | 223 | PHAN QUỐC | VINH | 15/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 224 | 224 | NGUYỄN HUỲNH QUỐC | VIỆT | 26/08/2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại LT + H |
| 225 | 225 | NGUYỄN ĐÌNH | VŨ | 07/06/2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 226 | 226 | PHAN VĂN | VŨ | 29/09/2006 | Xã Tân Thành, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 227 | 227 | TÔ HOÀN | VUI | 03/02/1992 | Xã Cô Tô, Tỉnh An Giang | SH Lại TH |
| 228 | 228 | ĐOÀN NGỌC THANH | VY | 09/08/2007 | Xã Đức Linh, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu |
| 229 | 229 | TRẦN NGỌC THANH | VY | 20/01/2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 230 | 230 | VÕ NGỌC THẢO | VY | 08/05/2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 231 | 231 | VÕ LÊ THÀNH | VỸ | 31/12/2006 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 232 | 232 | NGUYỄN THỊ KIM | XUÂN | 13/11/2006 | Xã Bình Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 233 | 233 | ĐỖ THỊ MỸ | XUYÊN | 16/08/2005 | Xã U Minh Thượng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 234 | 234 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 24/06/2007 | Xã Thạnh Mỹ Tây, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 235 | 235 | PHAN THÁI | YÊN | 03/09/2006 | Xã Giồng Riềng, Tỉnh An Giang | SH Lại LT |
| 236 | 236 | TRẦN THỊ NGỌC | YẾN | 13/06/2007 | Xã Hiệp Hưng, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| HẠNG A1 | ||||||
| 237 | 1 | ĐỖ LÊ BẢO | AN | 19//08//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 238 | 2 | HUỲNH VƯƠNG TUẤN | AN | 30//08//2005 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 239 | 3 | NGUYỄN MINH | AN | 06//11//2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 240 | 4 | NGUYỄN DUY | ANH | 06//07//2003 | Xã Biển Hồ, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu |
| 241 | 5 | NGUYỄN TRẦN NHẬT | ANH | 11//02//2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 242 | 6 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 23//11//2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 243 | 7 | TRẦN NGUYỄN TRÂM | ANH | 21//08//2006 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 244 | 8 | TRẦN TRUNG | ANH | 15//12//2004 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 245 | 9 | TRẦN TÚ | ANH | 21//08//2007 | Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 246 | 10 | TRẦN VŨ HÙNG | ANH | 01//07//2007 | Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh | SH lần đầu |
| 247 | 11 | LƯU HIỂU | BĂNG | 23//05//2007 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 248 | 12 | LÊ HOÀNG | BÌNH | 20//10//1999 | Xã An Minh, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 249 | 13 | VÕ TRẦN THANH | BÌNH | 09//07//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 250 | 14 | TRẦN HOÀNG MINH | CẦM | 05//03//2007 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 251 | 15 | ĐẶNG MINH | CHÂU | 17//08//1964 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 252 | 16 | NGUYỄN HIỆP BẢO | CHÂU | 22//08//1993 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 253 | 17 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | CHÂU | 26//09//2006 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 254 | 18 | NGUYỄN THỊ | CHI | 15//06//1979 | Xã Sao Vàng, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 255 | 19 | NGUYỄN THỊ LINH | CHI | 08//04//2007 | Xã Mỹ Tú, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 256 | 20 | PHẠM VĂN | CƯỜNG | 09//02//1988 | Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
| 257 | 21 | NGUYỄN HẢI QUỲNH | DAO | 07//06//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 258 | 22 | LÊ MINH | ĐẠT | 18//08//2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 259 | 23 | TRẦN TAI | DỒ | 08//03//2007 | Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 260 | 24 | NGUYỄN THỊ THÁI | DUNG | 16//12//1999 | Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT + H |
| 261 | 25 | LÊ THỊ THÙY | DƯƠNG | 15//07//1992 | Xã Dray Bhăng, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 262 | 26 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 16//01//2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 263 | 27 | DƯƠNG VĂN | ĐƯỜNG | 01//01//1967 | Xã Trần Đề, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 264 | 28 | BÙI QUÝ | DUY | 13//10//2005 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 265 | 29 | LÊ PHÚC | DUY | 16//12//2005 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 266 | 30 | HỒ THỊ MỸ | DUYÊN | 04//07//1987 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 267 | 31 | NGUYỄN HỒNG | DUYÊN | 31//12//1996 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 268 | 32 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 22//03//2006 | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lần đầu |
| 269 | 33 | NGUYỄN THỊ | GIÀU | 01//01//1980 | Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau | SH lại TH |
| 270 | 34 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 10//08//1969 | Xã Phước Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 271 | 35 | PHẠM THỊ THU | HÀ | 19//04//2006 | X. Phú Chánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương | SH lại TH |
| 272 | 36 | NGUYỄN NGỌC | HÂN | 29//11//2006 | Xã Phú Túc, Tỉnh Vĩnh Long | SH lại LT |
| 273 | 37 | PHAN KHẢ | HÂN | 19//02//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 274 | 38 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 09//04//1987 | Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu |
| 275 | 39 | LÊ THỊ NGỌC | HIỀN | 20//10//1991 | Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 276 | 40 | LÊ ĐẶNG NGỌC | HIỆP | 18//08//2002 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 277 | 41 | NGUYỄN THỊ HÒA | HIỆP | 16//01//1999 | Xã Mỏ Cày, Tỉnh Quảng Ngãi | SH lại LT |
| 278 | 42 | PHẠM THỊ THU | HOÀI | 02//04//2001 | Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT + H |
| 279 | 43 | VŨ SƠN | HÙNG | 09//10//1967 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 280 | 44 | ĐỖ THỊ MỸ | HƯƠNG | 02//12//1984 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 281 | 45 | TRẦN VĂN | HƯƠNG | 10//08//1979 | X. Cương Gián, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh | SH lại TH |
| 282 | 46 | LÊ ĐỨC | HUY | 26//08//2007 | Xã Tam Hồng, Tỉnh Phú Thọ | SH lần đầu |
| 283 | 47 | NGUYỄN ANH | HUY | 24//08//2007 | Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 284 | 48 | NGUYỄN MINH | HUY | 03//02//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 285 | 49 | NGUYỄN QUỐC | KHANG | 03//06//2006 | Xã Mỹ Thuận, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 286 | 50 | VƯƠNG MINH | KHANG | 23//11//2006 | Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 287 | 51 | NGUYỄN THẾ | KHIÊM | 22//03//2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 288 | 52 | LÊ TRẦN ĐĂNG | KHOA | 11//10//2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 289 | 53 | NGUYỄN TRẦN DUY | KHƯƠNG | 12//06//1996 | Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 290 | 54 | NGUYỄN NGỌC THANH | LÂM | 03//03//2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 291 | 55 | HOÀNG THỊ | LAN | 14//04//1985 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 292 | 56 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | LAN | 04//06//2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 293 | 57 | PHAN TRUNG | LẬP | 08//07//1987 | Phường An Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai | SH lại TH |
| 294 | 58 | HUỲNH HỮU | LỄ | 25//04//2006 | Xã Châu Phú, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 295 | 59 | NGUYỄN TRẦN DUY | LIÊM | 20//10//2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 296 | 60 | THÒNG CÚN | LÌN | 17//03//1997 | Xã Phú Hòa, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT + H |
| 297 | 61 | MAI GIA | LINH | 09//03//2006 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | SH lại LT |
| 298 | 62 | NGUYỄN HUỲNH BẢO | LINH | 03//10//2006 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 299 | 63 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 19//12//2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 300 | 64 | NGUYỄN THỊ KIM | LOAN | 01//03//1999 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 301 | 65 | TRẦN THỊ | LOAN | 02//04//1984 | Xã Thần Lĩnh, Tỉnh Nghệ An | SH lại TH |
| 302 | 66 | VŨ TẤN | LỘC | 15//03//2007 | Phường Bình Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 303 | 67 | ĐỖ THÀNH | LONG | 28//08//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 304 | 68 | ĐINH THỊ THÙY | LƯƠNG | 26//04//2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 305 | 69 | ĐÀO VĂN | LUYỆN | 05//06//1989 | Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | SH lại TH |
| 306 | 70 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LY | 30//01//2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 307 | 71 | VÕ THỊ TRÚC | LY | 15//02//1992 | Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 308 | 72 | ĐẶNG THỊ | MAI | 01//01//1974 | Xã Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 309 | 73 | PHẠM THỊ XUÂN | MAI | 17//11//2003 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 310 | 74 | NGUYỄN VĂN | MINH | 02//02//2005 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương | SH lại LT + H |
| 311 | 75 | TRƯƠNG NG. PHƯƠNG | MINH | 17//01//2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 312 | 76 | VÕ LÊ ĐĂNG | MINH | 21//07//2007 | Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 313 | 77 | BỒ THỊ DIỄM | MY | 04//04//2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 314 | 78 | NGUYỄN NGỌC HÀ | MY | 05//08//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 315 | 79 | NGUYỄN TRÀ | MY | 17//08//2007 | Xã Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 316 | 80 | TRỊNH THỊ TRÀ | MY | 01//03//2006 | Xã Xuân Tín, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 317 | 81 | LÊ THÀNH | NAM | 23//02//2007 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 318 | 82 | PHẠM THỊ THANH | NGA | 18//09//2004 | Xã Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT + H |
| 319 | 83 | TRẦN THỊ QUỲNH | NGA | 19//06//2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 320 | 84 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NGÂN | 10//04//2007 | Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 321 | 85 | THI KIM | NGÂN | 28//08//2007 | Xã Lộc Tấn, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu |
| 322 | 86 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 04//06//2007 | Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 323 | 87 | HUỲNH THỊ THẢO | NGUYÊN | 02//08//2007 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | SH lần đầu |
| 324 | 88 | PHAN THỊ THÙY | NHÂN | 19//05//2007 | Xã Quảng Tín, Tỉnh Lâm Đồng | SH lần đầu |
| 325 | 89 | HỒ THANH TÚ | NHI | 12//12//2006 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 326 | 90 | NGÔ THỊ NGỌC | NHI | 11//01//2005 | Xã An Long, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 327 | 91 | PHAN NGUYỄN LÂM | NHI | 03//07//2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 328 | 92 | TRẦN THỊ | NHI | 23//07//1991 | Xã Mỹ Thuận, Tỉnh An Giang | SH lại LT |
| 329 | 93 | NGÔ THỊ CẨM | NHIÊN | 16//01//1981 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 330 | 94 | NGUYỄN HỒ QUỲNH | NHƯ | 29//03//2007 | Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 331 | 95 | TRẦN MAI YẾN | NHƯ | 16//05//2003 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 332 | 96 | ĐỖ THỊ TUYẾT | NHUNG | 25//06//1971 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 333 | 97 | NGUYỄN HOÀNG TẤN | PHÁT | 07//07//2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 334 | 98 | NGUYỄN THANH | PHONG | 11//10//1991 | Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | SH lại LT |
| 335 | 99 | TRÀ GIA | PHÚ | 15//10//2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 336 | 100 | HÀ ĐỖ HỒNG | PHÚC | 25//09//2000 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 337 | 101 | NGUYỄN NGỌC | PHỤNG | 03//02//2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 338 | 102 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 08//04//1982 | Phường Tam Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 339 | 103 | NGUYỄN DUY | PHƯƠNG | 03//03//2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 340 | 104 | THẠCH THỊ MÌ | PHƯƠNG | 18//10//1988 | Xã Lai Hòa, Thành phố Cần Thơ | SH Lại LT |
| 341 | 105 | HOÀNG NGỌC | QUÂN | 28//04//2007 | Xã Thọ Bình, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 342 | 106 | BÙI NGUYỄN NHƯ | QUỲNH | 12//01//2007 | Xã Tuy Phước Tây, Tỉnh Gia Lai | SH lần đầu |
| 343 | 107 | NGUYỄN THỊ | QUỲNH | 22//01//2000 | Xã Công Chính, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 344 | 108 | TRẦN DIỄM | QUỲNH | 22//05//2002 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 345 | 109 | NGUYỄN NHẬT THANH | SANG | 21//08//2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 346 | 110 | HUỲNH VĂN | SÁNG | 01//10//2004 | Xã Óc Eo, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
| 347 | 111 | HUỲNH THỊ | TÁM | 15//09//1985 | Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai | SH lại TH |
| 348 | 112 | TRẦN THIỆN | THANH | 27//08//1992 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 349 | 113 | NGUYỄN PHÚC | THÀNH | 10//07//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 350 | 114 | NGUYỄN THỊ | THÀNH | 26//01//2000 | Xã Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk | SH lại LT + H |
| 351 | 115 | NGUYỄN THANH THẠCH | THẢO | 23//07//1998 | Xã Dầu Tiếng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 352 | 116 | TRẦN PHƯƠNG | THẢO | 27//04//1987 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT + H |
| 353 | 117 | TỪ THIỆN | THẢO | 09//12//2003 | Xã Bàu Bàng, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 354 | 118 | PHẠM THỊ ANH | THƠ | 03//09//2007 | Xã Kim Liên, Tỉnh Nghệ An | SH lần đầu |
| 355 | 119 | CAO MINH | THƯ | 20//01//2007 | Xã Châu Thới, Tỉnh Cà Mau | SH lại TH |
| 356 | 120 | NGUYỄN ANH | THƯ | 01//10//2006 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 357 | 121 | NGUYỄN LÊ NGỌC ANH | THƯ | 02//08//2007 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 358 | 122 | VÕ MINH | THƯ | 02//05//2006 | Xã An Long, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 359 | 123 | DƯƠNG THANH | THÚY | 21//08//2000 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 360 | 124 | HUỲNH NGỌC MINH | THÙY | 27//11//2003 | Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH Lại TH |
| 361 | 125 | LÊ THỊ THỦY | TIÊN | 01//06//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 362 | 126 | TRƯƠNG THỊ THỦY | TIÊN | 23//04//2007 | Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp | SH lần đầu |
| 363 | 127 | HUỲNH NGUYỄN MINH | TIẾN | 25//02//2007 | Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 364 | 128 | TRẦN HUỲNH | TIẾN | 08//11//2002 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 365 | 129 | PHẠM THỊ KIM | TIỀN | 30//12//1994 | Xã Vĩnh Lợi, Tỉnh Cà Mau | SH lại TH |
| 366 | 130 | LÂM THẾ | TOÀN | 21//01//2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 367 | 131 | PHAN QUỐC | TOÀN | 08//04//2007 | Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 368 | 132 | LÊ DƯƠNG | TRÀ | 14//01//2007 | Xã Phú Giáo, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 369 | 133 | ĐẶNG THÙY | TRÂM | 02//02//2006 | Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 370 | 134 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 01//10//2005 | Xã Thường Tân, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 371 | 135 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 29//08//2006 | Xã Long Điền, Tỉnh Cà Mau | SH lần đầu |
| 372 | 136 | TRẦN NGỌC QUỲNH | TRÂM | 29//08//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 373 | 137 | NGUYỄN PHI SỈ | TRÂN | 31//01//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 374 | 138 | DƯƠNG THỊ YẾN | TRANG | 01//12//2006 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 375 | 139 | LÊ HOÀNG UYÊN | TRANG | 04//10//2005 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 376 | 140 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 22//07//2006 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương | SH lại LT |
| 377 | 141 | TRẦN THÙY | TRANG | 08//10//2004 | Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 378 | 142 | TRẦN QUANG | TRÍ | 06//06//2007 | Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 379 | 143 | NGUYỄN LÊ DIỄM | TRINH | 28//02//2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 380 | 144 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRINH | 17//02//2007 | Phường Tây Nam, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 381 | 145 | VÀNG THỊ | TRÔNG | 02//10//2004 | Xã Thượng Hà, Tỉnh Lào Cai | SH lại LT |
| 382 | 146 | NGUYỄN NGỌC | TRÚC | 20//08//2007 | Xã Thanh An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 383 | 147 | NGUYỄN THỊ CẨM | TÚ | 29//01//2004 | X. Tân Huề, H. Thanh Bình, T. Đồng Tháp | SH lại TH |
| 384 | 148 | TRẦN PHAN QUỐC | TUẤN | 20//07//2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 385 | 149 | LÊ THỊ | TUYÊN | 01//05//2007 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 386 | 150 | THI KIM | TUYỀN | 28//08//2007 | Xã Lộc Tấn, Tỉnh Đồng Nai | SH lần đầu |
| 387 | 151 | NGUYỄN THỊ | TUYẾT | 11//11//1987 | Xã Ea Riêng, Tỉnh Đắk Lắk | SH lần đầu |
| 388 | 152 | NGUYỄN THỊ | ÚT | 08//04//1979 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 389 | 153 | NGUYỄN NGỌC THẢO | UYÊN | 22//04//2007 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 390 | 154 | NGUYỄN THỊ HÀ | VI | 24//11//2006 | Xã Bình Mỹ, Tỉnh Ninh Bình | SH lại TH |
| 391 | 155 | NGUYỄN THỊ | VINH | 15//06//1984 | Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 392 | 156 | LÊ TUẤN | VŨ | 19//11//2004 | Xã Thọ Ngọc, Tỉnh Thanh Hóa | SH lần đầu |
| 393 | 157 | DƯƠNG PHẠM TƯỜNG | VY | 15//11//2000 | Xã Phú Tân, Tỉnh An Giang | SH lại LT + H |
| 394 | 158 | NGUYỄN TRẦN THÚY | VY | 28//10//2006 | Phường Thủ Dầu Một, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |
| 395 | 159 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 14//04//2007 | Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 396 | 160 | TRẦN LÊ KHÁNH | VY | 02//06//2007 | Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lần đầu |
| 397 | 161 | LÝ ANH THANH | XUÂN | 03//12//2006 | Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 398 | 162 | LÊ THỊ NHƯ | Ý | 26//03//2007 | Xã Đông Hưng, Tỉnh An Giang | SH lần đầu |
| 399 | 163 | NGUYỄN HOÀI NHƯ | Ý | 01//03//2005 | Phường Hòa Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại LT |
| 400 | 164 | VŨ THỊ KIM | YẾN | 14//02//1966 | Phường Phú An, Thành phố Hồ Chí Minh | SH lại TH |


