DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SÁT HẠCH | ||||
NGÀY 15/09/2023 | ||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
HẠNG B2 | ||||
1 | BÙI VĂN | AN | 21/02/1994 | X. Chi Thiết, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
2 | LÊ ĐỨC | ANH | 28/06/1995 | X. Phong Điền, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
3 | LÊ THỊ VÂN | ANH | 10/10/1997 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
4 | LƯƠNG HOÀNG | ANH | 16/07/1995 | X. Lai Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
5 | LƯU THỊ LAN | ANH | 1/9/1983 | P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
6 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | ANH | 29/07/2004 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
7 | NGUYỄN XUÂN | BẮC | 15/07/2001 | P. Nghĩa Đức, TX. Gia Nghĩa, T. Đắk Nông |
8 | MÃ THANH | BẢO | 20/05/1990 | X. Xuân Hải, H. Ninh Hải, T. Ninh Thuận |
9 | NGUYỄN CHÍ | BẢO | 26/11/1997 | X. Trường Xuân, H. Tháp Mười, T. Đồng Tháp |
10 | TRẦN THỊ | BÌNH | 25/12/1991 | X. Định Hiệp, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
11 | ĐỖ THỊ NGỌC | CẢNH | 10/8/1991 | X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
12 | NGUYỄN THỊ KIM | CHÂU | 1/1/1981 | X. Minh Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
13 | NGUYỄN VĂN | CHỜ | 19/02/1993 | X. An Qui, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
14 | HUỲNH NGUYỄN HOÀI | CHƯƠNG | 21/07/1982 | P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
15 | PHẠM BÁ | CÔNG | 20/11/1998 | X. Ea Ô, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
16 | TRẦN VĂN | CÔNG | 27/06/1994 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
17 | NGUYỄN HỮU | CƯƠNG | 16/10/1988 | X. Thành Vinh, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa |
18 | ĐẶNG VIỆT | CƯỜNG | 2/9/1984 | X. Vĩnh Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
19 | PHAN TUẤN | CƯỜNG | 10/11/1971 | P.02, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
20 | VÕ THÀNH | DANH | 27/01/2002 | X. Hành Trung, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
21 | HỒ THỊ | ĐÀO | 30/08/1987 | TT. Ia Kha, H. Ia Grai, T. Gia Lai |
22 | ĐỖ HUỲNH THÀNH | ĐẠT | 24/11/2003 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
23 | HUỲNH TẤN | ĐẠT | 5/11/2004 | P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
24 | TRẦN QUỐC | ĐẠT | 2/4/1987 | X. Đức Phú, H. Mộ Đức, T. Quảng Ngãi |
25 | PHÚN CỎN | DẾNH | 24/11/1989 | X. Thanh Sơn, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
26 | SÍN VÒNG | DẾNH | 10/4/1989 | X. Thanh Bình, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
27 | NGUYỄN THỊ NGỌC | DIỄM | 21/09/1997 | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
28 | VĂN THỊ | DIỄM | 24/04/1989 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
29 | PHẠM VĂN | ĐÔNG | 10/5/1996 | X. Bình Xuân, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
30 | TRẦN DUY | ĐỨC | 1/10/1991 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
31 | VŨ TIẾN | ĐỨC | 26/12/2002 | P.13, Q.4, TP. Hồ Chí Minh |
32 | NGUYỄN MỘNG | DUNG | 8/12/1982 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
33 | ĐỖ HUY | DŨNG | 1/7/1985 | P. An Thạnh, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
34 | PHÙNG QUỐC | DŨNG | 30/09/2000 | P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
35 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 10/4/1974 | TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
36 | TRẦN KHÁNH | DUY | 7/8/1999 | X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
37 | LÊ NGUYỄN LINH | GIANG | 21/09/1992 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
38 | PHẠM TRƯỜNG | GIANG | 29/08/1979 | P. An Lộc, TX. Bình Long, T. Bình Phước |
39 | PHAN VĂN | GIÀU | 1/1/1983 | X. An Lạc Tây, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
40 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 10/12/1989 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
41 | TRẦN VĂN | HẢI | 10/8/1985 | X. Phú Trung, H. Tân Phú, T. Đồng Nai |
42 | NGUYỄN THANH | HẰNG | 19/04/1992 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
43 | NGUYỄN THỊ | HẰNG | 25/01/1987 | X. Hợp Thành, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
44 | VŨ THỊ | HẰNG | 12/4/1993 | X. An Thạnh, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
45 | HUỲNH THỊ NGỌC | HẠNH | 8/11/1976 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
46 | NGUYỄN THỊ BÍCH | HẬU | 11/3/1989 | P. Uyên Hưng, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
47 | VÕ THÚY | HẬU | 27/11/1983 | X. Long Nguyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
48 | TRẦN THỊ | HIỀN | 7/4/1976 | TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
49 | TRƯƠNG THỊ | HIỀN | 20/04/1986 | P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
50 | ĐINH THỊ HỒNG | HOA | 10/9/2001 | P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
51 | MAI THỊ THANH | HOA | 14/04/2003 | P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
52 | PHAN MINH | HÒA | 26/06/2002 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
53 | NGUYỄN HUY | HOÀN | 23/12/1997 | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
54 | BÙI ANH | HOÀNG | 10/10/1988 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
55 | TÔ QUANG | HƠN | 11/8/1998 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
56 | TRẦM HOÀNG | HỚN | 22/08/1992 | TT. Long Hồ, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
57 | HỒ CHÍ | HÙNG | 12/2/1993 | X. Phước Ninh, H. Dương Minh Châu, T. Tây Ninh |
58 | NGUYỄN NGỌC | HÙNG | 24/03/1985 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
59 | TRẦN VĂN | HÙNG | 18/11/1978 | X. Định Hiệp, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
60 | NGUYỄN HOÀNG | HƯNG | 15/07/1989 | X. An Khương, H. Hớn Quản, T. Bình Phước |
61 | NGUYỄN THỊ | HƯƠNG | 13/01/1991 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
62 | PHAN HUỲNH LỘC | HƯỞNG | 15/03/2002 | X. Hàm Hiệp, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận |
63 | ĐỖ QUỐC | HUY | 28/02/2003 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
64 | HỒ THỊ | HUYỀN | 10/7/1982 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
65 | SÚI TẮC | KHÌN | 5/2/2003 | X. Phú Vinh, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
66 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 9/2/1998 | X. Tân Hiệp, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
67 | VÕ VĂN | KHOA | 3/1/1992 | X. Mỹ An, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
68 | LỤC THỊ | KHUYÊN | 12/4/1991 | X. Trung Hòa, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
69 | VŨ VĂN | KIỆM | 22/07/1982 | X. Hoả Tiến, TP. Vị Thanh, T. Hậu Giang |
70 | NGÔ VĨ | KIỆT | 17/10/2004 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
71 | NGUYỄN HỮU | KIỆT | 15/11/2001 | X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
72 | LÝ TRUNG | KIM | 18/03/1987 | X. Nghĩa Trung, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
73 | TRẦN VĂN | KỲ | 22/09/2000 | X. Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng |
74 | NGUYỄN TRƯỜNG | KỶ | 4/2/1981 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
75 | BÙI TRÚC | LAN | 15/12/2003 | X. Long Hiệp, H. Bến Lức, T. Long An |
76 | TRẦN THỊ | LAN | 12/11/1992 | P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
77 | TRẦN THỊ NGỌC | LAN | 7/6/2003 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
78 | NGUYỄN THỊ MỸ | LÊ | 28/10/2004 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
79 | DOÃN TRỊNH GIA | LINH | 20/08/1995 | X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
80 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LINH | 6/3/1999 | TT. Tân Thành, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
81 | NGUYỄN NGỌC | LĨNH | 12/9/1986 | X. An Hòa Hải, H. Tuy An, T. Phú Yên |
82 | NGUYỄN TẤN | LỘC | 9/8/1962 | X. Tân Lập, H. Đồng Phú, T. Bình Phước |
83 | LÃ ĐẠI | LONG | 23/04/1988 | P. Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
84 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 18/11/1994 | P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
85 | PHẠM THÀNH | LUÂN | 17/03/2005 | X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
86 | VÕ TRẦN VŨ | LUÂN | 1/7/1999 | P. Trảng Bàng, TX. Trảng Bàng, T. Tây Ninh |
87 | ĐỖ VY NHẬT | LY | 25/09/2001 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
88 | LÊ THỊ DIỆU | LÝ | 23/02/2000 | X. Ea Bông, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk |
89 | NGUYỄN MỸ | LÝ | 3/10/1981 | P. Tân An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
90 | NGUYỄN TUYẾT | MAI | 9/7/1991 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
91 | BÙI XUÂN | MINH | 19/05/1993 | X. Diễn Ngọc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
92 | NGUYỄN ĐĂNG | MINH | 22/06/1998 | X. Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu |
93 | NGUYỄN QUANG | MINH | 26/03/1999 | X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
94 | NGUYỄN TRI | MINH | 26/12/1980 | X. Quảng Vinh, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
95 | VÕ THỊ TRÀ | MY | 13/10/1997 | P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
96 | NGUYỄN GIANG | NAM | 5/12/1977 | X. Thạch Sơn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
97 | TRẦN HẠO | NAM | 16/11/2004 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
98 | ĐẶNG THỊ | NGA | 12/10/1980 | TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
99 | ĐÀO NGỌC THU | NGÂN | 28/08/2002 | X. Phước Hòa, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
100 | NGÔ DUY | NGHĨA | 10/6/1997 | X. An Vĩnh, H. Lý Sơn, T. Quảng Ngãi |
101 | VŨ VĂN | NGHĨA | 15/10/1989 | X. Yên Thịnh, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
102 | NGUYỄN THỊ CẨM | NGUYÊN | 15/11/1994 | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
103 | NGUYỄN HỮU | NHÂN | 9/11/1993 | P. Chánh Phú Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
104 | TRỊNH DUY | NHÂN | 8/3/2001 | X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
105 | PHẠM THỊ TUYẾT | NHUNG | 27/09/1984 | X. Cát Thắng, H. Phù Cát, T. Bình Định |
106 | VÕ THỊ HỒNG | NHUNG | 25/04/1998 | X. Tân Bình, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
107 | NGUYỄN QUANG | NINH | 27/07/1987 | TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng |
108 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NỮ | 2/7/1993 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
109 | THÁI NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 1/7/2002 | P. Bình Nhâm, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
110 | DƯƠNG THÀNH | PHONG | 19/05/1996 | X. Đại Ân 1, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng |
111 | LÊ AN | PHÚ | 16/03/1984 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
112 | NGUYỄN NHẬT | PHÚ | 14/10/2003 | P. Tân Bình, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
113 | VĂN TRỌNG | PHÚ | 15/02/1991 | X. Vĩnh Mỹ B, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
114 | ĐẶNG THỊ MỸ | PHÚC | 22/05/1990 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
115 | DƯƠNG VĂN | PHÚC | 20/05/1989 | X. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
116 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 6/2/1993 | TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
117 | NGUYỄN VĂN | PHÚC | 19/09/1983 | P. Thái Hòa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
118 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 19/05/1991 | X. An Trạch, H. Đông Hải, T. Bạc Liêu |
119 | LÊ MINH | PHỤNG | 27/12/1987 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
120 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 6/10/1994 | X. Bàu Hàm, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
121 | NGUYỄN THỊ | PHƯƠNG | 8/10/1989 | X. Thuận Hòa, H. Hàm Thuận Bắc, T. Bình Thuận |
122 | NGUYỄN VĂN | PHƯƠNG | 8/9/1989 | X. Đinh Lạc, H. Di Linh, T. Lâm Đồng |
123 | NGUYỄN THỊ MỸ | PHƯỢNG | 12/10/1984 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
124 | TRẦN MINH | QUÂN | 22/07/2004 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
125 | NGUYỄN DUY | QUANG | 15/08/1998 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
126 | TRẦN VĂN | QUẢNG | 19/04/1987 | X. Ea Na, H. Krông Ana, T. Đắk Lắk |
127 | LỶ CÚN | QUAY | 10/5/1984 | X. Phú Lợi, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
128 | NGUYỄN CƯỜNG | QUỐC | 15/01/1996 | X. Tân Bình, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai |
129 | NGUYỄN HOÀNG | QUY | 7/7/1994 | X. Đông Hòa, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
130 | PHẠM THANH | QUÝ | 13/08/1981 | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
131 | TRẦN NGỌC | QUÝ | 13/07/1990 | X. Phước Trung, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
132 | TRẦN THỊ | QUÝ | 10/1/1990 | X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
133 | PHÙI THÀNH | QUYỀN | 24/01/1992 | X. Phú Tân, H. Định Quán, T. Đồng Nai |
134 | NGUYỄN THỊ | QUỲNH | 15/06/1989 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
135 | CHIẾM QUANG | SANG | 15/05/1996 | P. Vĩnh Ngươn, TP. Châu Đốc, T. An Giang |
136 | DƯƠNG THÀNH | SANG | 1/4/1987 | X. Vĩnh Hựu, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
137 | LÊ THỊ | SÁU | 5/1/1987 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
138 | NGUYỄN ĐÌNH | SỈ | 23/09/1998 | X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
139 | HÀ THỊ | SINH | 10/9/1996 | X. Đức Thuận, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận |
140 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 3/10/2000 | X. Ea Khal, H. Ea H’leo, T. Đắk Lắk |
141 | VŨ ĐÌNH | SƠN | 20/12/1989 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
142 | LÊ VĂN | TÀI | 12/2/1987 | X. Hồng Bạch, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
143 | LIÊU THÀNH | TÀI | 2/7/2003 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
144 | MAI THÀNH | TÀI | 25/09/2004 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
145 | NGUYỄN ĐÌNH | TÀI | 27/05/1986 | X. Tân Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh |
146 | PHAN | TÂM | 5/4/1980 | P. KinhDinh, TP. PhanRang-ThápChàm, T. Ninh Thuận |
147 | HOÀNG NHẬT | TÂN | 30/04/1994 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
148 | NGUYỄN NGỌC TÚ | TÂN | 16/07/2001 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
149 | NGUYỄN THÀNH | TÂN | 29/02/1992 | P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
150 | PHẠM NHẬT | TÂN | 22/04/1997 | X. Duy Ninh, H. Quảng Ninh, T. Quảng Bình |
151 | NGUYỄN VĂN | TÀU | 24/03/1997 | P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
152 | DƯƠNG QUANG | THÁI | 10/1/1989 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
153 | NGUYỄN VĂN | THÁI | 9/10/1994 | X. An Linh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
154 | VŨ THỊ | THẮM | 22/12/1990 | X. Trực Đạo, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
155 | LƯỜNG CÔNG | THẮNG | 23/05/1997 | X. Tân Long, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
156 | HỒ VĂN | THANH | 25/08/1982 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
157 | NGUYỄN PHƯƠNG | THANH | 6/12/1983 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
158 | BÙI NGỌC | THÀNH | 21/05/2001 | X. Hội Nghĩa, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
159 | TRẦN NGỌC | THÀNH | 15/07/1991 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
160 | NGÔ THỊ NGUYÊN | THẢO | 16/11/1973 | X. Trung Hòa, H. Trảng Bom, T. Đồng Nai |
161 | LÊ THỊ BÉ | THI | 19/02/1993 | X. Phú Thành A, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp |
162 | NGUYỄN PHÚ | THỊNH | 15/11/1990 | P. An Phú Đông, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
163 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀI | THƠ | 22/09/1994 | X. Tân Thạnh Tây, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
164 | ĐẶNG BÁ | THỌ | 12/5/1991 | X. Hải An, H. Hải Lăng, T. Quảng Trị |
165 | LÝ HƯƠNG | THƠM | 7/5/1989 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
166 | PHẠM ANH | THƯ | 19/01/2004 | X. Phú Chánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
167 | TÔ NGỌC ANH | THƯ | 5/8/1998 | X. Quách Phẩm Bắc, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
168 | HUỲNH PHÁT | THUẬN | 20/02/1995 | X. Thuận Thới, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long |
169 | LÊ THỊ KIM | THUẬN | 20/04/1991 | X. Mỹ Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Thuận |
170 | VÕ THÁI | THUẬN | 3/9/1995 | TT. Phước Vĩnh, H. Phú Giáo, T. Bình Dương |
171 | NGUYỄN TIẾN | THỨC | 1/8/1984 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
172 | TRẦN THỊ MỘNG | THƯỜNG | 21/01/1986 | P. Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
173 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THÙY | 12/10/1992 | X. Đất Cuốc, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
174 | LÝ THU | THỦY | 15/01/1991 | P. Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
175 | HỨA BẢO | THY | 5/9/1996 | P. Bình Hòa, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
176 | TRẦN THỊ KHÁNH | TIÊN | 10/6/1998 | X. Tam Hiệp, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
177 | VŨ VĂN | TIẾN | 15/10/1984 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
178 | HOÀNG THỊ | TÌNH | 7/7/1988 | X. Tân Hưng, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
179 | ĐẬU THỊ THANH | TỊNH | 5/10/1980 | P. Tân Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
180 | NGUYỄN ĐỨC | TOA | 21/07/1982 | X. Hưng Lộc, H. Thống Nhất, T. Đồng Nai |
181 | TỪ MINH | TOẠI | 30/04/1991 | P. Tân Xuyên, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
182 | TRƯƠNG NGỌC MINH | TOÀN | 26/07/1998 | P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
183 | HUỲNH THỊ NGỌC | TRÂN | 9/10/1997 | X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
184 | ĐÀO THỊ THÙY | TRANG | 10/10/1980 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
185 | LÊ THỊ | TRANG | 10/2/1991 | X. An Lập, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
186 | LÊ THỊ THANH | TRANG | 13/11/1983 | P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
187 | NGUYỄN HOÀNG | TRANG | 7/7/1993 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
188 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 24/10/1992 | X. An Thạnh, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre |
189 | NGUYỄN THỦY THANH | TRANG | 3/2/1995 | P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
190 | TRẦN THỊ ÁNH | TRANG | 10/1/1988 | X. Lạc An, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
191 | VÕ KIM | TRANG | 19/05/1994 | P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
192 | GIANG VĨNH | TRÍ | 15/08/1999 | P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
193 | PHẠM MINH | TRÍ | 24/12/2002 | X. Long Hòa, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
194 | NGUYỄN TUYẾT | TRINH | 10/1/1964 | X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
195 | NGUYỄN HẢI | TRUNG | 12/10/1991 | X. Tân An, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An |
196 | NGUYỄN PHAN | TRUNG | 27/05/2002 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
197 | NGUYỄN VĂN | TÚ | 14/09/1996 | TT. Đắk Mâm, H. Krông Nô, T. Đắk Nông |
198 | PHẠM THỊ CẨM | TÚ | 3/10/1993 | X. Lộc Hòa, H. Long Hồ, T. Vĩnh Long |
199 | VŨ ĐÌNH | TÚ | 29/09/1973 | P. Mỹ Phước, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
200 | ĐINH CÔNG | TỪ | 2/8/1991 | X. Trung Chính, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
201 | NGUYỄN ĐỨC | TUẤN | 11/1/2003 | X. Tân Định, H. Bắc Tân Uyên, T. Bình Dương |
202 | TĂNG CHẤN | TƯỜNG | 14/11/1991 | P. Phú Trung, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
203 | NGUYỄN THỊ CẨM | TUYÊN | 26/12/1999 | X. Trà Côn, H. Trà Ôn, T. Vĩnh Long |
204 | PHAN VĂN | TUYÊN | 16/09/1993 | X. Nghĩa Trung, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi |
205 | PHẠM THỊ | TUYẾT | 30/04/1990 | TT. Lai Uyên, H. Bàu Bàng, T. Bình Dương |
206 | PHẠM THỊ | TUYẾT | 26/09/1982 | X. Phú An, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
207 | HỒ VĂN | VÀNG | 10/1/1993 | P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
208 | TRỊNH NGỌC | VIÊN | 13/02/1986 | X. Hành Nhân, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi |
209 | LÊ THÀNH | VINH | 18/01/1996 | X. Đức Bình, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận |
210 | PHAN ANH | VŨ | 17/01/2001 | P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
211 | ĐẶNG THỊ KIM | VUI | 24/09/1990 | X. Quảng An, H. Quảng Điền, T. Thừa Thiên Huế |
212 | TRẦN LÊ NHỰT | VY | 8/3/2003 | P. 6, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
213 | VÕ THỊ HÀ KHÁNH | VY | 21/10/2002 | P. Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
214 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Ý | 15/09/1991 | P. Bình Chuẩn, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
215 | NGUYỄN NGỌC | YÊN | 5/11/2000 | X. Bình Tú, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
216 | HUỲNH LIỄU | YẾN | 17/10/1987 | P.14, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
217 | NGUYỄN THỊ HẢI | YẾN | 15/08/1988 | X. Thanh Tuyền, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương |
HẠNG B11 | ||||
218 | LÊ THỤC | ANH | 4/4/1995 | P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
219 | NGUYỄN VĂN | CHÍ | 29/07/1964 | P. Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
220 | LÊ THỊ HÀ | GIANG | 20/04/1985 | P. Thới Hòa, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
221 | NGUYỄN THỊ | GIANG | 19/04/1992 | X. Xuân Tín, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
222 | TRẦN TRUYỀN | HOÀNG | 3/11/1988 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
223 | MAI THỊ | HỒNG | 2/9/1963 | X. Nga Phượng, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
224 | SÚ MỸ | HƯƠNG | 27/12/1990 | P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
225 | PHẠM THỊ THÚY | KIỀU | 4/3/1991 | P. Hưng Định, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
226 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 4/7/1977 | P. Tân Định, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
227 | TRƯƠNG THỊ | MIỀN | 16/11/1994 | X. Ia Dom, H. Đức Cơ, T. Gia Lai |
228 | TRẦN THỊ | MINH | 5/1/1987 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
229 | DƯƠNG NHƯ | QUỲNH | 1/6/1992 | P. Đập Đá, TX. An Nhơn, T. Bình Định |
230 | PHẠM THỊ | THÀNH | 23/05/1989 | P. Tân Đông Hiệp, TP. Dĩ An, T. Bình Dương |
231 | PHAN THỊ | THẢO | 10/7/1985 | X. Hòa Hải, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
232 | TRẦN THỊ THANH | THIỆN | 5/9/1991 | X. Bình Mỹ, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
233 | NGUYỄN THỊ | ÚT | 1/1/1994 | X. Bình Thủy, H. Châu Phú, T. An Giang |
234 | TRƯƠNG KIM | VÂN | 10/4/1987 | X. Tân Vĩnh Hiệp, TX. Tân Uyên, T. Bình Dương |
235 | VÕ NGỌC THANH | VANG | 3/11/1996 | P. Hóa An, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai |
236 | CA LÊ | VI | 16/03/1994 | P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
HẠNG C | ||||
237 | NGUYỄN TÀI | AN | 13/10/2000 | X. Hợp Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
238 | NGUYỄN VĂN | BÉ | 6/5/1989 | X. Vĩnh Trung, H. Vị Thuỷ, T. Hậu Giang |
239 | NGUYỄN MINH | DƯƠNG | 18/04/1990 | P.1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
240 | NGUYỄN THANH | HẢI | 1/11/2000 | P. Chánh Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
241 | NGUYỄN VĂN | HẢI | 17/04/2001 | X. Hòa An, H. Chợ Mới, T. An Giang |
242 | NGUYỄN TRẦN MINH | HOÀNG | 13/09/1998 | X. Đắk HRing, H. Đắk Hà, T. Kon Tum |
243 | PHẠM VĂN | HỒNG | 8/3/1992 | X. Ân Hảo Đông, H. Hoài Ân, T. Bình Định |
244 | VŨ QUANG | HUY | 1/1/1983 | X. Vĩnh Hậu A, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu |
245 | HÀ VĂN | HUYỆT | 5/1/1989 | X. Thành Lâm, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa |
246 | HOÀNG ĐẠI | HUYNH | 15/11/1988 | X. Bom Bo, H. Bù Đăng, T. Bình Phước |
247 | LÊ MINH | KHANG | 1/1/1982 | X. Thông Hòa, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh |
248 | HUỲNH VĂN | LAN | 29/09/1982 | X. Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
249 | SƠN | LÂY | 1/1/1996 | X. Lạc Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng |
250 | PHẠM DUY | LINH | 1/1/1982 | X. Xuân Đông, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
251 | NGUYỄN TIẾN | LỰC | 15/01/1990 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
252 | LƯƠNG VĂN | LƯU | 5/8/1990 | X. Vượng Lộc, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
253 | NGUYỄN VĂN | MÃI | 1/1/1985 | P.1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
254 | LÊ THÀNH | NAM | 20/09/1990 | X. Hòa Khánh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
255 | LÊ VĂN | NGHỊ | 23/03/1995 | X. Cẩm Hà, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
256 | TRẦN VĂN | NGHỊ | 19/05/1982 | X. Tiến Thắng, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
257 | THẠCH SƠN | NHỰT | 1/1/2000 | X. Tân Hiệp, H. Trà Cú, T. Trà Vinh |
258 | LÊ VĂN | PHONG | 1/1/1989 | X. Long Hưng B, H. Lấp Vò, T. Đồng Tháp |
259 | NGUYỄN LƯƠNG CHÍ | TÀI | 3/6/1997 | P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương |
260 | PHẠM TẤN | TÀI | 20/05/1994 | X. An Tây, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
261 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 15/08/1995 | X. Dân Lý, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
262 | VÒNG HỒNG | THÀNH | 9/6/1997 | X. Đắk Ru, H. Đắk R’Lấp, T. Đắk Nông |
263 | NGUYỄN THANH | THẢO | 4/8/2000 | X. Tân Duyệt, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
264 | NGÔ THỊ DIỄM | THÚY | 3/10/1992 | P. Hòa Lợi, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
265 | TRẦN TRUNG | TÍNH | 1/1/1983 | X. Gia Hòa 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng |
266 | NGUYỄN NHẬT | TRƯỜNG | 21/03/2001 | P. An Phú, TX. Thuận An, T. Bình Dương |
267 | TRẦN THANH | TÚ | 1/1/1982 | P.1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng |
268 | TRỊNH HOÀI | VINH | 10/11/1977 | X. Tân Quới Trung, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long |