DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ THI TỐT NGHIỆP SÁNG NGÀY 11/01/2024 | ||||||
STT | Mã học viên | Tên học viên | Ngày sinh | Khóa học | GIÁO VIÊN | GHI CHÚ |
1 | 74006-20230711-101954 | MAI ANH TRỌNG | 5/22/1990 | C137 | THẦY AN | |
2 | 74006-20230711-101402 | ĐỖ VĂN CƯỜNG | 7/28/1991 | C137 | THẦY AN | |
3 | 74006-20230711-102619 | HOÀNG THỊ QUỲNH | 3/6/1997 | C137 | THẦY AN | |
4 | 74006-20230711-102313 | LÊ NGỌC HÙNG CƯỜNG | 1/29/1998 | C137 | THẦY AN | |
5 | 74006-20230711-103048 | NGUYỄN THANH KHA | 7/6/1986 | C137 | THẦY AN | |
6 | 74006-20230711-101648 | LÒ VĂN ƯỚC | 6/19/1993 | C137 | THẦY AN | |
7 | 74006-20230711-104421 | THẠCH MINH TÂN | 4/25/2000 | C137 | THẦY AN | |
8 | 74006-20230711-103352 | VÕ TUẤN KIỆT | 2/2/1989 | C137 | THẦY AN | |
9 | 74006-20230711-105237 | LÊ THÀNH PHÁT | 5/5/1991 | C137 | THẦY AN | |
10 | 74006-20230711-104833 | TRƯƠNG VĂN BAL | 2/8/1987 | C137 | THẦY AN | |
11 | 74006-20230711-103734 | LƯƠNG BẢO NGỌC | 4/11/1990 | C137 | THẦY AN | |
12 | 74006-20230711-105112 | LÊ TRUNG HIẾU | 9/7/2000 | C137 | THẦY AN | |
13 | 74006-20230711-102904 | NGUYỄN VĂN PHẦN | 2/10/1992 | C137 | THẦY AN | |
14 | 74006-20230920-142347 | TRẦN THỊ HÒA | 10/19/1993 | STĐ135 | THẦY ANH TUẤN | |
15 | 74006-20230920-142144 | LÝ THỊ THU HƯƠNG | 9/1/1995 | STĐ135 | THẦY ANH TUẤN | |
16 | 74006-20230819-162555 | LÊ THỊ HƯƠNG | 11/5/1990 | STĐ134 | THẦY CÔNG | |
17 | 74006-20230920-141159 | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | 8/19/1987 | STĐ135 | THẦY CHUYÊN | |
18 | 74006-20230828-093603 | VŨ XUÂN TOÀN | 12/16/1991 | K329 | THẦY CHƯỞNG | |
19 | 74006-20230904-090614 | LÊ MINH ĐẠT | 9/14/1993 | K329 | THẦY CHƯỞNG | |
20 | 74006-20230828-093028 | LÊ QUANG LINH | 3/22/2005 | K329 | THẦY CHƯỞNG | |
21 | 74006-20230828-093315 | NGUYỄN NGỌC THANH PHONG | 10/10/1987 | K329 | THẦY CHƯỞNG | |
22 | 74006-20230904-090817 | TRẦN CAO KHẢI | 1/30/2003 | K329 | THẦY CHƯỞNG | |
23 | 74006-20230713-143559 | NGUYỄN AN HÙNG | 7/1/1989 | C137 | THẦY GIÁP | |
24 | 74006-20230713-143727 | CAO VĂN HẬN | 8/29/1990 | C137 | THẦY GIÁP | |
25 | 74006-20230807-142749 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/12/1994 | C137 | THẦY GIÁP | |
26 | 74006-20230807-142449 | LÊ TRỌNG QUANG | 6/6/1994 | C137 | THẦY GIÁP | |
27 | 74006-20230807-142129 | BÙI BÁ THÀNH | 11/12/1992 | C137 | THẦY GIÁP | |
28 | 74006-20230807-143243 | TRƯƠNG VĂN ĐÔNG | 9/20/1991 | C137 | THẦY GIÁP | |
29 | 74006-20230807-141906 | NÔNG THẾ MẠNH | 3/11/2000 | C137 | THẦY GIÁP | |
30 | 74006-20230807-142916 | NGUYỄN QUỐC DUY | 5/13/2000 | C137 | THẦY GIÁP | |
31 | 74006-20230905-090840 | NGUYỄN HOÀNG TRIỀU | 10/14/2005 | K329 | THẦY H.TRỌNG | |
32 | 74006-20230905-091227 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 10/20/1995 | K329 | THẦY H.TRỌNG | |
33 | 74006-20230905-091819 | NGUYỄN NGỌC HẬU | 2/12/1989 | K329 | THẦY H.TRỌNG | |
34 | 74006-20230905-091612 | NGUYỄN CHÂU TUẤN | 2/5/2001 | K329 | THẦY H.TRỌNG | |
35 | 74006-20230711-094910 | ĐẶNG HOÀI ANH | 2/9/1990 | C137 | THẦY HIẾU | |
36 | 74006-20230711-084927 | LƯƠNG HỮU ANH | 10/2/1994 | C137 | THẦY HIẾU | |
37 | 74006-20230711-085626 | NGUYỄN HỮU GIAO | 12/1/1991 | C137 | THẦY HIẾU | |
38 | 74006-20230711-084452 | NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂM | 4/29/2002 | C137 | THẦY HIẾU | |
39 | 74006-20230711-085951 | VÕ VĂN HÀ | 4/3/2001 | C137 | THẦY HIẾU | |
40 | 74006-20230711-090529 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 6/15/1996 | C137 | THẦY HIẾU | |
41 | 74006-20230711-093947 | NGUYỄN PHẠM NGUYÊN | 6/5/1992 | C137 | THẦY HIẾU | |
42 | 74006-20230711-091842 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | 6/8/2000 | C137 | THẦY HIẾU | |
43 | 74006-20230711-092707 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 1/1/1999 | C137 | THẦY HIẾU | |
44 | 74006-20230711-084146 | TRƯƠNG MINH LỰC | 12/17/1995 | C137 | THẦY HIẾU | |
45 | 74006-20230711-085446 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 11/18/2000 | C137 | THẦY HIẾU | |
46 | 74006-20230711-093207 | NGUYỄN PHẠM QUANG DUY | 11/16/2001 | C137 | THẦY HIẾU | |
47 | 74006-20230711-091557 | HUỲNH VĂN TÍN | 2/22/1996 | C137 | THẦY HIẾU | |
48 | 74006-20231018-100401 | CHIÊM ANH KIỆT | 7/19/2005 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
49 | 74006-20231012-100013 | LÊ THỊ THẢO | 4/25/1997 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
50 | 74006-20231018-100546 | HÀ NGUYỄN TƯỜNG VY | 10/5/2005 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
51 | 74006-20231012-095814 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 8/28/1995 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
52 | 74006-20231012-100111 | NGUYỄN THỊ HOA | 7/10/1994 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
53 | 74006-20231012-100148 | NGUYỄN XUÂN HOÀI | 9/18/1999 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
54 | 74006-20231012-095849 | DƯƠNG THỊ BÍCH KHÁNH | 3/30/1991 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
55 | 74006-20231018-100250 | TÔ THẾ PHƯƠNG | 2/12/2001 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
56 | 74006-20231012-094611 | HUỲNH THANH PHƯƠNG | 1/24/1988 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
57 | 74006-20231012-095936 | NGUYỄN THỊ MINH XUÂN | 11/1/1983 | STĐ135 | THẦY HIẾU | |
58 | 74006-20230614-105615 | HÀ KHÁNH NGÂN | 8/7/2003 | K327 | THẦY HOÀNG GIANG | |
59 | 74006-20230713-151415 | NGÔ NGUYỄN ANH TUẤN | 8/27/2002 | C137 | THẦY HÙNG C | |
60 | 74006-20230713-150444 | NGUYỄN BẢO XUYÊN | 12/24/1990 | C137 | THẦY HÙNG C | |
61 | 74006-20230713-151613 | NGUYỄN VĂN LÂN | 4/6/1989 | C137 | THẦY HÙNG C | |
62 | 74006-20230713-145347 | LÊ DOÃN HƯNG | 4/10/1978 | C137 | THẦY HÙNG C | |
63 | 74006-20230713-144048 | CHÂU NGỌC LONG | 10/6/1992 | C137 | THẦY HÙNG C | |
64 | 74006-20230713-150308 | ĐẶNG VĂN VŨ LINH | 8/29/2000 | C137 | THẦY HÙNG C | |
65 | 74006-20230713-144228 | BÙI THANH TÙNG | 8/20/1990 | C137 | THẦY HÙNG C | |
66 | 74006-20230713-150611 | CAO VĂN TRIẾT | 4/14/1997 | C137 | THẦY HÙNG C | |
67 | 74006-20230713-150057 | TRẦN PHƯỚC ĐẠT | 1/1/1987 | C137 | THẦY HÙNG C | |
68 | 74006-20230713-150937 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 2/21/1990 | C137 | THẦY HÙNG C | |
69 | 74006-20230713-151140 | TRẦN TRỊNH QUỐC CƯỜNG | 6/11/2002 | C137 | THẦY HÙNG C | |
70 | 74006-20230713-144709 | NGUYỄN THANH TẤN | 1/29/1988 | C137 | THẦY HÙNG C | |
71 | 74006-20230713-144823 | TRẦN ĐỨC DỤ | 5/7/1977 | C137 | THẦY HÙNG C | |
72 | 74006-20230713-144949 | NGÔ MINH PHỤNG | 4/1/1997 | C137 | THẦY HÙNG C | |
73 | 74006-20230713-145158 | PHẠM TIẾN MẠNH | 6/22/1999 | C137 | THẦY HÙNG C | |
74 | 74006-20230711-105845 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 2/1/1990 | C137 | THẦY KIÊN | |
75 | 74006-20230807-135347 | PHẠM HỒNG ĐẠT | 9/15/1994 | C137 | THẦY KIÊN | |
76 | 74006-20230706-140740 | PHAN VĂN ĐOAN KHANG | 6/6/2001 | C137 | THẦY KIÊN | |
77 | 74006-20230807-141308 | VŨ VĂN KHƯƠNG | 7/17/1991 | C137 | THẦY KIÊN | |
78 | 74006-20230807-141119 | NGUYỄN HOÀI NAM | 5/3/1997 | C137 | THẦY KIÊN | |
79 | 74006-20230711-105554 | DANH SANG | 1/1/1991 | C137 | THẦY KIÊN | |
80 | 74006-20230807-141603 | HUỲNH ANH VŨ | 11/5/1981 | C137 | THẦY KIÊN | |
81 | 74006-20221116-101306 | NGUYỄN LƯU TÚ | 10/6/1987 | K317 | THẦY KIÊN | Hết hạn 23/03 |
82 | 74006-20230823-164455 | TRỊNH THỊ THANH NGÂN | 11/8/2001 | K329 | THẦY KIÊN | |
83 | 74006-20230823-164210 | BÙI THANH PHƯƠNG | 12/10/1991 | K329 | THẦY KIÊN | |
84 | 74006-20230911-081439 | BÙI ĐỨC QUỲNH | 5/23/1981 | K329 | THẦY KIÊN | |
85 | 74006-20230911-080754 | LÊ NGỌC SỸ | 10/1/1996 | K329 | THẦY KIÊN | |
86 | 74006-20230911-080013 | NGÔ HỮU LỘC | 1/12/2003 | K329 | THẦY KIÊN | |
87 | 74006-20230823-164619 | TRỊNH TẤN LỘC | 6/28/2005 | K329 | THẦY KIÊN | |
88 | 74006-20230823-165351 | TRẦN VŨ HỘI | 7/4/1999 | K329 | THẦY KIÊN | |
89 | 74006-20230911-081206 | LÂM MỸ HỌC | 1/8/1995 | K329 | THẦY KIÊN | |
90 | 74006-20230823-164338 | LƯƠNG VĂN HẢI | 1/15/1983 | K329 | THẦY KIÊN | |
91 | 74006-20230823-164943 | NGUYỄN VĂN PHÚ EM | 11/20/1999 | K329 | THẦY KIÊN | |
92 | 74006-20230906-144259 | NGUYỄN VĂN ĐỰC | 9/12/1968 | K329 | THẦY LONG | |
93 | 74006-20230906-143824 | NGUYỄN QUỐC HẢI | 12/1/2003 | K329 | THẦY LONG | |
94 | 74006-20230906-145251 | LÊ QUÝ LINH | 7/21/1995 | K329 | THẦY LONG | |
95 | 74006-20230906-144625 | PHAN THỊ TUYẾT | 9/10/2000 | K329 | THẦY LONG | |
96 | 74006-20230906-145009 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 11/4/2004 | K329 | THẦY LONG | |
97 | 74006-20230828-102550 | CHUNG MẪN NHI | 10/20/1996 | K329 | THẦY MINH TUẤN | |
98 | 74006-20221004-085451 | NGUYỄN VĂN QUANG | 10/2/1980 | K309 | THẦY MỸ SH (DUY) | Hết hạn 12/01 |
99 | 74006-20230904-085719 | NGUYỄN THỊ HOA | 8/24/1991 | K329 | THẦY NGHĨA | |
100 | 74006-20230904-090219 | NGUYỄN THỊ HÒA | 10/20/1993 | K329 | THẦY NGHĨA | |
101 | 74006-20230904-085220 | NGUYỄN THỊ LAN | 10/15/1990 | K329 | THẦY NGHĨA | |
102 | 74006-20230904-080310 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 7/20/1993 | K329 | THẦY NGHĨA | |
103 | 74006-20231013-075944 | PHẠM THỊ THIÊN KIM | 6/29/2004 | STĐ135 | THẦY PHONG | |
104 | 74006-20231013-075806 | HOÀNG KHÁNH CHƯƠNG | 9/10/2002 | STĐ135 | THẦY PHONG | |
105 | 74006-20231013-075854 | TRẦN THỊ MINH THƯ | 8/20/2003 | STĐ135 | THẦY PHONG | |
106 | 74006-20231013-080019 | ĐOÀN THỊ THÙY TRANG | 2/1/2005 | STĐ135 | THẦY PHONG | |
107 | 74006-20231013-080047 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | 1/30/1999 | STĐ135 | THẦY PHONG | |
108 | 74006-20230920-104025 | LÊ THỊ THU CHƯƠNG | 10/10/1991 | STĐ135 | THẦY SANG | |
109 | 74006-20230920-103633 | LÊ THỊ KIM LUYẾN | 5/30/1987 | STĐ135 | THẦY SANG | |
110 | 74006-20230920-103535 | VÕ MINH NHÃ | 8/16/2005 | STĐ135 | THẦY SANG | |
111 | 74006-20230920-103929 | PHẠM THỊ THOA | 8/15/1985 | STĐ135 | THẦY SANG | |
112 | 74006-20230920-142503 | HUỲNH THỊ TUYẾT VÂN | 7/10/1992 | STĐ135 | THẦY SANG | |
113 | 74006-20230614-095917 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 5/30/1993 | K327 | THẦY SƠN | |
114 | 74006-20231013-080500 | NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG | 10/9/2002 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
115 | 74006-20231013-080156 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN | 9/14/1991 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
116 | 74006-20231013-080430 | LẦU GIA LINH | 8/3/1979 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
117 | 74006-20231013-080403 | NGUYỄN HỮU TRÍ | 9/11/2005 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
118 | 74006-20231013-080527 | TRẦN TÚ QUYÊN | 7/23/2003 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
119 | 74006-20231013-080652 | LƯU TRANG NGÂN | 3/24/1996 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
120 | 74006-20231013-080336 | TRẦN HỒNG LOAN | 8/27/2001 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
121 | 74006-20231013-080246 | TRẦN THỊ DIỆU THẮM | 2/23/1997 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
122 | 74006-20231013-080558 | DƯƠNG QUỲNH NGỌC | 4/24/1991 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
123 | 74006-20231013-080623 | NGUYỄN THỊ THẢO TRINH | 11/30/1993 | STĐ135 | THẦY SƠN | |
124 | 74006-20230828-135932 | ĐỖ THỊ THÙY DUNG | 9/3/1998 | K329 | THẦY TỚI | |
125 | 74006-20231013-081305 | NGUYỄN THỊ HẢI | 10/12/1989 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
126 | 74006-20231013-081036 | LIÊU THỊ THÚY AN | 3/28/2005 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
127 | 74006-20221126-145029 | PHẠM NHẬT MINH | 2/25/2004 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
128 | 74006-20231013-080836 | TRẦN LÊ SONG THƯƠNG | 5/20/2005 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
129 | 74006-20231013-080933 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 1/6/1983 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
130 | 74006-20231013-081151 | LÊ THỊ MI | 12/6/1986 | STĐ135 | THẦY TUẤN SH | |
131 | 74006-20221206-101207 | NGUYỄN PHÚC TOÀN | 10/23/2003 | K318 | THẦY TÙNG | Hết hạn 30/03 |
132 | 74006-20221206-104447 | HOÀNG VŨ NHẬT ANH | 9/20/2001 | K318 | THẦY TÙNG | Hết hạn 30/03 |
133 | 74006-20221206-101606 | TÔ NHỰT HÀO | 6/22/2000 | K318 | THẦY TÙNG | Hết hạn 30/03 |
134 | 74006-20221207-153830 | TRẦN VĂN ĐẠT | 7/20/2001 | K319 | THẦY TÙNG | |
135 | 74006-20230216-094441 | PHẠM GIA BẢO | 3/17/2001 | K325 | THẦY TÙNG | |
136 | 74006-20230216-093938 | HOÀNG CÔNG NGHĨA | 9/26/2002 | K325 | THẦY TÙNG | |
137 | 74006-20230809-092826 | LÊ THÀNH PHÁT | 8/31/2003 | K328 | THẦY TÙNG | |
138 | 74006-20230920-141638 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 7/7/1994 | STĐ135 | THẦY THÀNH | |
139 | 74006-20230920-141731 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT | 10/6/1990 | STĐ135 | THẦY THÀNH | |
140 | 74006-20230920-141918 | HỒ THỊ DUNG | 1/1/1982 | STĐ135 | THẦY THÀNH | |
141 | 74006-20230920-141820 | PHẠM THỊ QUỲNH NGA | 4/8/1999 | STĐ135 | THẦY THÀNH | |
142 | 74006-20220919-103019 | NGUYỄN NGỌC ĐỒNG | 7/8/1999 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
143 | 74006-20220919-142317 | HUỲNH VĂN ĐOÀN | 1/1/1990 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
144 | 74006-20220919-104814 | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | 2/27/1989 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
145 | 74006-20220919-102859 | LÊ VĂN NAM | 5/6/1990 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
146 | 74006-20220919-135530 | NGUYỄN THANH TÂM | 12/22/1989 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
147 | 74006-20220919-135721 | PHẠM HỒNG THÁI | 2/8/1998 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
148 | 74006-20220919-135857 | TRẦN VĂN TIỆP | 10/5/1990 | C128 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
149 | 74006-20220905-154952 | MAI VĂN NAM | 10/13/2000 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
150 | 74006-20220905-153849 | LƯƠNG THANH HẢI | 10/2/1995 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
151 | 74006-20220905-155547 | PHẠM PHÚC VINH | 8/20/1995 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
152 | 74006-20220905-154925 | ĐOÀN VĂN TRƯỜNG | 12/14/1971 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
153 | 74006-20220905-153252 | LÂM HOÀNG VŨ | 10/15/1998 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
154 | 74006-20220905-144129 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 9/27/1993 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
155 | 74006-20220905-143834 | LƯ TRỌNG THỨC | 8/31/1997 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
156 | 74006-20220905-155426 | HUỲNH PHÚ THỊNH | 12/27/1996 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
157 | 74006-20220905-155942 | PHÙNG VĂN TUẤN | 3/16/1989 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
158 | 74006-20221210-100302 | PHẠM HOÀNG HẢI | 2/2/1999 | C131 | THẦY THƠ | |
159 | 74006-20221210-094643 | PHẠM VĂN TRÍ EM | 1/1/1987 | C131 | THẦY THƠ | |
160 | 74006-20221210-094106 | NGUYỄN ĐẠI NGHĨA | 8/28/1999 | C131 | THẦY THƠ | |
161 | 74006-20221210-101015 | NGUYỄN TUẤN LINH | 1/1/1995 | C131 | THẦY THƠ | |
162 | 74006-20221210-093416 | ĐẶNG HOÀNG TUẤN | 11/1/1993 | C131 | THẦY THƠ | |
163 | 74006-20230208-082946 | PHAN TẤN PHÁT | 12/22/1989 | K324 | THẦY THƠ | |
164 | 74006-20230111-153717 | TRẦN QUANG THÁI | 5/24/1991 | C133 | THẦY VĂN TÂM | |
165 | 74006-20230111-154123 | HOÀNG VĂN PHƯƠNG | 5/20/2003 | C133 | THẦY VĂN TÂM | |
166 | 74006-20230308-082022 | VŨ XUÂN ĐỨC | 2/9/1989 | C136 | THẦY VĂN TÂM | |
167 | 74006-20230308-081436 | LÊ MINH CẢNH | 10/7/1994 | C136 | THẦY VĂN TÂM | |
168 | 74006-20230308-082233 | TRƯƠNG HOÀNG HÀ | 8/31/1994 | C136 | THẦY VĂN TÂM | |
169 | 74006-20230308-081552 | ĐẶNG MINH DUY | 2/22/1999 | C136 | THẦY VĂN TÂM | |
170 | 74006-20230913-141027 | MÃ LỶ CÚ | 10/10/1991 | K329 | THẦY VĂN TÂM | |
171 | 74006-20230731-094535 | PHẠM VĂN ĐỨC | 9/23/1993 | STĐ134 | THẦY VĂN TÂM | |
DANH SÁCH HỌC VIÊN VẮNG/RỚT TỐT NGHIỆP | ||||||
STT | Mã học viên | Tên học viên | Ngày sinh | Khóa học | GIÁO VIÊN | GHI CHÚ |
172 | 74006-20230219-101622 | PHẠM THỊ HẠNH | 11/29/1985 | K322 | THẦY AN | |
173 | 74006-20230614-104946 | TRẦN NGỌC THÚY | 6/22/1993 | K327 | THẦY AN | |
174 | 74006-20230808-104547 | CAO HỒNG ĐIỆP | 3/28/1985 | K328 | THẦY ANH TUẤN | |
175 | 74006-20230819-162814 | HỒ THỊ THÚY HẰNG | 1/30/1992 | STĐ134 | THẦY CÔNG | |
176 | 74006-20221106-102827 | BÙI VĂN QUÝ | 10/6/1985 | K314 | THẦY CHUYÊN | Hết hạn 16/02 |
177 | 74006-20221208-165356 | ĐẶNG DUY LAM | 9/15/1987 | K317 | THẦY CHUYÊN | Hết hạn 23/03 |
178 | 74006-20230516-090919 | VÕ QUỐC NAM | 12/10/2003 | K327 | THẦY HIẾU | |
179 | 74006-20230516-090551 | TRƯƠNG MINH HÀO | 8/15/2003 | K327 | THẦY HIẾU | |
180 | 74006-20230516-083546 | HỒ TẤN TÀI | 6/22/1997 | K327 | THẦY HIẾU | |
181 | 74006-20230713-163754 | NGUYỄN ANH THƯ | 8/2/1995 | K328 | THẦY HIẾU | |
182 | 74006-20230825-164739 | VÕ NGỌC MINH THƯ | 2/26/2001 | K329 | THẦY HÒA | |
183 | 74006-20230825-163910 | ĐÀO QUỐC CƯỜNG | 1/16/1997 | K329 | THẦY HÒA | |
184 | 74006-20230905-085408 | NGUYỄN ANH TUẤN | 5/14/1986 | K329 | THẦY HÒA AN | |
185 | 74006-20230729-161803 | NGUYỄN MINH TÚ | 4/26/1987 | STĐ134 | THẦY HÒA AN | |
186 | 74006-20230823-084248 | NGUYỄN TRẦN HOÀNG LIÊM | 12/9/1999 | K329 | THẦY HOÀNG GIANG | |
187 | 74006-20230601-165502 | ĐÀM DUY TÚ | 5/2/1996 | K327 | THẦY KIÊN | |
188 | 74006-20221106-093151 | PHẠM THỊ KIM NGỌC | 10/14/1980 | K314 | THẦY MINH TRUNG | Hết hạn 16/02 |
189 | 74006-20221219-164131 | NGUYỄN THẾ ANH | 6/8/1974 | K318 | THẦY MỸ | Hết hạn 30/03 |
190 | 74006-20221206-142007 | ĐỖ NGỌC PHÚC | 8/14/1994 | K318 | THẦY MỸ SH | Hết hạn 30/03 |
191 | 74006-20230904-085441 | LÊ THỊ LAN | 9/2/1986 | K329 | THẦY NGHĨA | |
192 | 74006-20230904-080026 | NGUYỄN HỮU THẢO | 6/13/2003 | K329 | THẦY NGHĨA | |
193 | 74006-20230828-143324 | SẨM MỀNH SÍN | 4/4/1990 | K329 | THẦY NGỌC | |
194 | 74006-20230111-155428 | PHẠM CHI NA | 10/16/2004 | K322 | THẦY QUÁ | |
195 | 74006-20230828-150820 | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | 8/9/1995 | K329 | THẦY QUÁ | |
196 | 74006-20230828-150102 | NGÔ HOÀNG PHÚC | 11/27/2005 | K329 | THẦY QUÁ | |
197 | 74006-20221207-135734 | PHẠM CHÍ CƯỜNG | 8/10/2004 | K319 | THẦY QUANG | |
198 | 74006-20230614-101635 | LÊ HOÀNG VŨ | 6/14/1973 | K327 | THẦY QUYỀN | |
199 | 74006-20230830-094419 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | 1/9/2001 | K329 | THẦY SƠN | |
200 | 74006-20230830-095741 | MAI THANH HẢI | 6/19/1986 | K329 | THẦY SƠN | |
201 | 74006-20230830-095108 | TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG | 10/8/1998 | K329 | THẦY SƠN | |
202 | 74006-20230904-162046 | NGUYỄN THỊ TRÂN | 7/17/1981 | K329 | THẦY TÂM BÙI | |
203 | 74006-20230904-164118 | MAI VĂN CƯỜNG | 11/19/1997 | K329 | THẦY TÂM BÙI | |
204 | 74006-20230904-154223 | NGUYỄN VĂN LƯU | 12/2/2000 | K329 | THẦY TÂM BÙI | |
205 | 74006-20230911-082146 | NGUYỄN THỊ THANH DIỆU | 2/15/1986 | K329 | THẦY TÂM BÙI | |
206 | 74006-20230823-090353 | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | 2/12/1995 | K329 | THẦY TIẾN | |
207 | 74006-20230828-140802 | NGÔ HOÀNG HẢO | 11/22/2004 | K329 | THẦY TỚI | |
208 | 74006-20221012-103934 | NGUYỄN PHAN THANH HƯƠNG | 12/15/1998 | K314 | THẦY TUẤN SH | Hết hạn 16/02 |
209 | 74006-20221130-140316 | CHỬ ĐỨC HÒA | 2/17/1981 | K316 | THẦY TUẤN SH | Hết hạn 16/03 |
210 | 74006-20230823-154825 | TRẦN HUY CHƯƠNG | 5/20/1981 | K329 | THẦY TUẤN SH | |
211 | 74006-20221207-092259 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 2/24/1996 | STĐ126 | THẦY TUẤN SH | Hết hạn 16/03 |
212 | 74006-20230731-080004 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 6/25/1993 | STĐ134 | THẦY TUẤN SH | |
213 | 74006-20221004-180703 | ĐOÀN VĂN TRUNG | 11/11/1999 | K313 | THẦY THANH TUẤN | Hết hạn 09/02 |
214 | 74006-20221116-134315 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 1/19/2004 | K318 | THẦY THANH TUẤN | Hết hạn 30/03 |
215 | 74006-20230208-134240 | ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN | 9/20/2000 | K321 | THẦY THANH TUẤN | |
216 | 74006-20230208-135119 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 10/4/2002 | K323 | THẦY THANH TUẤN | |
217 | 74006-20230614-094403 | TRẦN TẤN PHÁT | 9/18/2005 | K327 | THẦY THANH TUẤN | |
218 | 74006-20230809-104824 | VŨ THỊ THƯƠNG | 6/28/1992 | K328 | THẦY THANH TUẤN | |
219 | 74006-20220713-145905 | TRẦN CHÍ VĨ | 6/10/2000 | C125 | THẦY THƠ | Hết hạn 19/01 |
220 | 74006-20220831-143640 | PHẠM THANH TUẤN | 1/1/1984 | C126 | THẦY THƠ | Hết hạn 02/02 |
221 | 74006-20220820-160548 | TRẦN QUỐC TRƯỜNG | 1/27/1992 | C127 | THẦY THƠ | Hết hạn 09/02 |
222 | 74006-20220820-151344 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 3/1/1987 | C127 | THẦY THƠ | Hết hạn 09/02 |
223 | 74006-20220905-154024 | PHAN MINH KỲ | 2/10/1997 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
224 | 74006-20220905-154218 | PHẠM THANH HOÀN | 6/8/1984 | C129 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
225 | 74006-20221011-101312 | ĐẶNG TUẤN TRƯỜNG | 11/11/2004 | K314 | THẦY THƠ | Hết hạn 16/02 |
226 | 74006-20230208-080717 | PHẠM MINH HÓA | 6/27/2001 | K324 | THẦY THƠ | |
227 | 74006-20221102-083426 | ĐỖ THỊ ANH THƯ | 10/8/1996 | STĐ121 | THẦY THƠ | Hết hạn 02/02 |
228 | 74006-20230825-101129 | ĐOÀN KHÁNH LINH | 3/9/2005 | K329 | THẦY TRỌNG TTSH | |
229 | 74006-20221004-134306 | NGUYỄN VĂN ANH | 7/21/1993 | K310 | THẦY VĂN TÂM | Hết hạn 26/01 |
230 | 74006-20230208-083441 | NINH XUÂN NGHĨA | 7/3/1980 | K323 | THẦY VĂN TÂM | |
231 | 74006-20221005-165522 | NGÔ TRUNG HIẾU | 2/18/2004 | K313 | THẦY VŨ | Hết hạn 09/02 |
232 | 74006-20230823-161807 | ĐỖ MẠNH DŨNG | 8/18/2002 | K329 | THẦY VŨ | |
233 | 74006-20230823-161443 | LÊ NHẬT QUY | 8/11/1999 | K329 | THẦY VŨ |