DANH SÁCH ĐƯỢC THI TỐT NGHIỆP SÁNG NGÀY 11-01-24 AN CƯ BÌNH DƯƠNG

DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ THI TỐT NGHIỆP SÁNG NGÀY 11/01/2024
STT Mã học viên Tên học viên Ngày sinh Khóa học GIÁO VIÊN GHI CHÚ
1 74006-20230711-101954 MAI ANH TRỌNG 5/22/1990 C137 THẦY AN
2 74006-20230711-101402 ĐỖ VĂN CƯỜNG 7/28/1991 C137 THẦY AN
3 74006-20230711-102619 HOÀNG THỊ QUỲNH 3/6/1997 C137 THẦY AN
4 74006-20230711-102313 LÊ NGỌC HÙNG CƯỜNG 1/29/1998 C137 THẦY AN
5 74006-20230711-103048 NGUYỄN THANH KHA 7/6/1986 C137 THẦY AN
6 74006-20230711-101648 LÒ VĂN ƯỚC 6/19/1993 C137 THẦY AN
7 74006-20230711-104421 THẠCH MINH TÂN 4/25/2000 C137 THẦY AN
8 74006-20230711-103352 VÕ TUẤN KIỆT 2/2/1989 C137 THẦY AN
9 74006-20230711-105237 LÊ THÀNH PHÁT 5/5/1991 C137 THẦY AN
10 74006-20230711-104833 TRƯƠNG VĂN BAL 2/8/1987 C137 THẦY AN
11 74006-20230711-103734 LƯƠNG BẢO NGỌC 4/11/1990 C137 THẦY AN
12 74006-20230711-105112 LÊ TRUNG HIẾU 9/7/2000 C137 THẦY AN
13 74006-20230711-102904 NGUYỄN VĂN PHẦN 2/10/1992 C137 THẦY AN
14 74006-20230920-142347 TRẦN THỊ HÒA 10/19/1993 STĐ135 THẦY ANH TUẤN
15 74006-20230920-142144 LÝ THỊ THU HƯƠNG 9/1/1995 STĐ135 THẦY ANH TUẤN
16 74006-20230819-162555 LÊ THỊ HƯƠNG 11/5/1990 STĐ134 THẦY CÔNG
17 74006-20230920-141159 ĐẶNG THỊ THU HẰNG 8/19/1987 STĐ135 THẦY CHUYÊN
18 74006-20230828-093603 VŨ XUÂN TOÀN 12/16/1991 K329 THẦY CHƯỞNG
19 74006-20230904-090614 LÊ MINH ĐẠT 9/14/1993 K329 THẦY CHƯỞNG
20 74006-20230828-093028 LÊ QUANG LINH 3/22/2005 K329 THẦY CHƯỞNG
21 74006-20230828-093315 NGUYỄN NGỌC THANH PHONG 10/10/1987 K329 THẦY CHƯỞNG
22 74006-20230904-090817 TRẦN CAO KHẢI 1/30/2003 K329 THẦY CHƯỞNG
23 74006-20230713-143559 NGUYỄN AN HÙNG 7/1/1989 C137 THẦY GIÁP
24 74006-20230713-143727 CAO VĂN HẬN 8/29/1990 C137 THẦY GIÁP
25 74006-20230807-142749 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 9/12/1994 C137 THẦY GIÁP
26 74006-20230807-142449 LÊ TRỌNG QUANG 6/6/1994 C137 THẦY GIÁP
27 74006-20230807-142129 BÙI BÁ THÀNH 11/12/1992 C137 THẦY GIÁP
28 74006-20230807-143243 TRƯƠNG VĂN ĐÔNG 9/20/1991 C137 THẦY GIÁP
29 74006-20230807-141906 NÔNG THẾ MẠNH 3/11/2000 C137 THẦY GIÁP
30 74006-20230807-142916 NGUYỄN QUỐC DUY 5/13/2000 C137 THẦY GIÁP
31 74006-20230905-090840 NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 10/14/2005 K329 THẦY H.TRỌNG
32 74006-20230905-091227 NGUYỄN HOÀNG VŨ 10/20/1995 K329 THẦY H.TRỌNG
33 74006-20230905-091819 NGUYỄN NGỌC HẬU 2/12/1989 K329 THẦY H.TRỌNG
34 74006-20230905-091612 NGUYỄN CHÂU TUẤN 2/5/2001 K329 THẦY H.TRỌNG
35 74006-20230711-094910 ĐẶNG HOÀI ANH 2/9/1990 C137 THẦY HIẾU
36 74006-20230711-084927 LƯƠNG HỮU ANH 10/2/1994 C137 THẦY HIẾU
37 74006-20230711-085626 NGUYỄN HỮU GIAO 12/1/1991 C137 THẦY HIẾU
38 74006-20230711-084452 NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂM 4/29/2002 C137 THẦY HIẾU
39 74006-20230711-085951 VÕ VĂN HÀ 4/3/2001 C137 THẦY HIẾU
40 74006-20230711-090529 NGUYỄN VĂN HÙNG 6/15/1996 C137 THẦY HIẾU
41 74006-20230711-093947 NGUYỄN PHẠM NGUYÊN 6/5/1992 C137 THẦY HIẾU
42 74006-20230711-091842 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 6/8/2000 C137 THẦY HIẾU
43 74006-20230711-092707 NGUYỄN KHÁNH LINH 1/1/1999 C137 THẦY HIẾU
44 74006-20230711-084146 TRƯƠNG MINH LỰC 12/17/1995 C137 THẦY HIẾU
45 74006-20230711-085446 NGUYỄN HỮU HIẾU 11/18/2000 C137 THẦY HIẾU
46 74006-20230711-093207 NGUYỄN PHẠM QUANG DUY 11/16/2001 C137 THẦY HIẾU
47 74006-20230711-091557 HUỲNH VĂN TÍN 2/22/1996 C137 THẦY HIẾU
48 74006-20231018-100401 CHIÊM ANH KIỆT 7/19/2005 STĐ135 THẦY HIẾU
49 74006-20231012-100013 LÊ THỊ THẢO 4/25/1997 STĐ135 THẦY HIẾU
50 74006-20231018-100546 HÀ NGUYỄN TƯỜNG VY 10/5/2005 STĐ135 THẦY HIẾU
51 74006-20231012-095814 NGUYỄN THỊ KIM THOA 8/28/1995 STĐ135 THẦY HIẾU
52 74006-20231012-100111 NGUYỄN THỊ HOA 7/10/1994 STĐ135 THẦY HIẾU
53 74006-20231012-100148 NGUYỄN XUÂN HOÀI 9/18/1999 STĐ135 THẦY HIẾU
54 74006-20231012-095849 DƯƠNG THỊ BÍCH KHÁNH 3/30/1991 STĐ135 THẦY HIẾU
55 74006-20231018-100250 TÔ THẾ PHƯƠNG 2/12/2001 STĐ135 THẦY HIẾU
56 74006-20231012-094611 HUỲNH THANH PHƯƠNG 1/24/1988 STĐ135 THẦY HIẾU
57 74006-20231012-095936 NGUYỄN THỊ MINH XUÂN 11/1/1983 STĐ135 THẦY HIẾU
58 74006-20230614-105615 HÀ KHÁNH NGÂN 8/7/2003 K327 THẦY HOÀNG GIANG
59 74006-20230713-151415 NGÔ NGUYỄN ANH TUẤN 8/27/2002 C137 THẦY HÙNG C
60 74006-20230713-150444 NGUYỄN BẢO XUYÊN 12/24/1990 C137 THẦY HÙNG C
61 74006-20230713-151613 NGUYỄN VĂN LÂN 4/6/1989 C137 THẦY HÙNG C
62 74006-20230713-145347 LÊ DOÃN HƯNG 4/10/1978 C137 THẦY HÙNG C
63 74006-20230713-144048 CHÂU NGỌC LONG 10/6/1992 C137 THẦY HÙNG C
64 74006-20230713-150308 ĐẶNG VĂN VŨ LINH 8/29/2000 C137 THẦY HÙNG C
65 74006-20230713-144228 BÙI THANH TÙNG 8/20/1990 C137 THẦY HÙNG C
66 74006-20230713-150611 CAO VĂN TRIẾT 4/14/1997 C137 THẦY HÙNG C
67 74006-20230713-150057 TRẦN PHƯỚC ĐẠT 1/1/1987 C137 THẦY HÙNG C
68 74006-20230713-150937 NGUYỄN VĂN HOÀNG 2/21/1990 C137 THẦY HÙNG C
69 74006-20230713-151140 TRẦN TRỊNH QUỐC CƯỜNG 6/11/2002 C137 THẦY HÙNG C
70 74006-20230713-144709 NGUYỄN THANH TẤN 1/29/1988 C137 THẦY HÙNG C
71 74006-20230713-144823 TRẦN ĐỨC DỤ 5/7/1977 C137 THẦY HÙNG C
72 74006-20230713-144949 NGÔ MINH PHỤNG 4/1/1997 C137 THẦY HÙNG C
73 74006-20230713-145158 PHẠM TIẾN MẠNH 6/22/1999 C137 THẦY HÙNG C
74 74006-20230711-105845 NGUYỄN VĂN ĐẠO 2/1/1990 C137 THẦY KIÊN
75 74006-20230807-135347 PHẠM HỒNG ĐẠT 9/15/1994 C137 THẦY KIÊN
76 74006-20230706-140740 PHAN VĂN ĐOAN KHANG 6/6/2001 C137 THẦY KIÊN
77 74006-20230807-141308 VŨ VĂN KHƯƠNG 7/17/1991 C137 THẦY KIÊN
78 74006-20230807-141119 NGUYỄN HOÀI NAM 5/3/1997 C137 THẦY KIÊN
79 74006-20230711-105554 DANH SANG 1/1/1991 C137 THẦY KIÊN
80 74006-20230807-141603 HUỲNH ANH VŨ 11/5/1981 C137 THẦY KIÊN
81 74006-20221116-101306 NGUYỄN LƯU TÚ 10/6/1987 K317 THẦY KIÊN Hết hạn 23/03
82 74006-20230823-164455 TRỊNH THỊ THANH NGÂN 11/8/2001 K329 THẦY KIÊN
83 74006-20230823-164210 BÙI THANH PHƯƠNG 12/10/1991 K329 THẦY KIÊN
84 74006-20230911-081439 BÙI ĐỨC QUỲNH 5/23/1981 K329 THẦY KIÊN
85 74006-20230911-080754 LÊ NGỌC SỸ 10/1/1996 K329 THẦY KIÊN
86 74006-20230911-080013 NGÔ HỮU LỘC 1/12/2003 K329 THẦY KIÊN
87 74006-20230823-164619 TRỊNH TẤN LỘC 6/28/2005 K329 THẦY KIÊN
88 74006-20230823-165351 TRẦN VŨ HỘI 7/4/1999 K329 THẦY KIÊN
89 74006-20230911-081206 LÂM MỸ HỌC 1/8/1995 K329 THẦY KIÊN
90 74006-20230823-164338 LƯƠNG VĂN HẢI 1/15/1983 K329 THẦY KIÊN
91 74006-20230823-164943 NGUYỄN VĂN PHÚ EM 11/20/1999 K329 THẦY KIÊN
92 74006-20230906-144259 NGUYỄN VĂN ĐỰC 9/12/1968 K329 THẦY LONG
93 74006-20230906-143824 NGUYỄN QUỐC HẢI 12/1/2003 K329 THẦY LONG
94 74006-20230906-145251 LÊ QUÝ LINH 7/21/1995 K329 THẦY LONG
95 74006-20230906-144625 PHAN THỊ TUYẾT 9/10/2000 K329 THẦY LONG
96 74006-20230906-145009 NGUYỄN QUỐC THẮNG 11/4/2004 K329 THẦY LONG
97 74006-20230828-102550 CHUNG MẪN NHI 10/20/1996 K329 THẦY MINH TUẤN
98 74006-20221004-085451 NGUYỄN VĂN QUANG 10/2/1980 K309 THẦY MỸ SH (DUY) Hết hạn 12/01
99 74006-20230904-085719 NGUYỄN THỊ HOA 8/24/1991 K329 THẦY NGHĨA
100 74006-20230904-090219 NGUYỄN THỊ HÒA 10/20/1993 K329 THẦY NGHĨA
101 74006-20230904-085220 NGUYỄN THỊ LAN 10/15/1990 K329 THẦY NGHĨA
102 74006-20230904-080310 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 7/20/1993 K329 THẦY NGHĨA
103 74006-20231013-075944 PHẠM THỊ THIÊN KIM 6/29/2004 STĐ135 THẦY PHONG
104 74006-20231013-075806 HOÀNG KHÁNH CHƯƠNG 9/10/2002 STĐ135 THẦY PHONG
105 74006-20231013-075854 TRẦN THỊ MINH THƯ 8/20/2003 STĐ135 THẦY PHONG
106 74006-20231013-080019 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG 2/1/2005 STĐ135 THẦY PHONG
107 74006-20231013-080047 LÊ THỊ THU HƯƠNG 1/30/1999 STĐ135 THẦY PHONG
108 74006-20230920-104025 LÊ THỊ THU CHƯƠNG 10/10/1991 STĐ135 THẦY SANG
109 74006-20230920-103633 LÊ THỊ KIM LUYẾN 5/30/1987 STĐ135 THẦY SANG
110 74006-20230920-103535 VÕ MINH NHÃ 8/16/2005 STĐ135 THẦY SANG
111 74006-20230920-103929 PHẠM THỊ THOA 8/15/1985 STĐ135 THẦY SANG
112 74006-20230920-142503 HUỲNH THỊ TUYẾT VÂN 7/10/1992 STĐ135 THẦY SANG
113 74006-20230614-095917 NGUYỄN VĂN THẮNG 5/30/1993 K327 THẦY SƠN
114 74006-20231013-080500 NGUYỄN HUỲNH BẢO KHANG 10/9/2002 STĐ135 THẦY SƠN
115 74006-20231013-080156 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 9/14/1991 STĐ135 THẦY SƠN
116 74006-20231013-080430 LẦU GIA LINH 8/3/1979 STĐ135 THẦY SƠN
117 74006-20231013-080403 NGUYỄN HỮU TRÍ 9/11/2005 STĐ135 THẦY SƠN
118 74006-20231013-080527 TRẦN TÚ QUYÊN 7/23/2003 STĐ135 THẦY SƠN
119 74006-20231013-080652 LƯU TRANG NGÂN 3/24/1996 STĐ135 THẦY SƠN
120 74006-20231013-080336 TRẦN HỒNG LOAN 8/27/2001 STĐ135 THẦY SƠN
121 74006-20231013-080246 TRẦN THỊ DIỆU THẮM 2/23/1997 STĐ135 THẦY SƠN
122 74006-20231013-080558 DƯƠNG QUỲNH NGỌC 4/24/1991 STĐ135 THẦY SƠN
123 74006-20231013-080623 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 11/30/1993 STĐ135 THẦY SƠN
124 74006-20230828-135932 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 9/3/1998 K329 THẦY TỚI
125 74006-20231013-081305 NGUYỄN THỊ HẢI 10/12/1989 STĐ135 THẦY TUẤN SH
126 74006-20231013-081036 LIÊU THỊ THÚY AN 3/28/2005 STĐ135 THẦY TUẤN SH
127 74006-20221126-145029 PHẠM NHẬT MINH 2/25/2004 STĐ135 THẦY TUẤN SH
128 74006-20231013-080836 TRẦN LÊ SONG THƯƠNG 5/20/2005 STĐ135 THẦY TUẤN SH
129 74006-20231013-080933 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 1/6/1983 STĐ135 THẦY TUẤN SH
130 74006-20231013-081151 LÊ THỊ MI 12/6/1986 STĐ135 THẦY TUẤN SH
131 74006-20221206-101207 NGUYỄN PHÚC TOÀN 10/23/2003 K318 THẦY TÙNG Hết hạn 30/03
132 74006-20221206-104447 HOÀNG VŨ NHẬT ANH 9/20/2001 K318 THẦY TÙNG Hết hạn 30/03
133 74006-20221206-101606 TÔ NHỰT HÀO 6/22/2000 K318 THẦY TÙNG Hết hạn 30/03
134 74006-20221207-153830 TRẦN VĂN ĐẠT 7/20/2001 K319 THẦY TÙNG
135 74006-20230216-094441 PHẠM GIA BẢO 3/17/2001 K325 THẦY TÙNG
136 74006-20230216-093938 HOÀNG CÔNG NGHĨA 9/26/2002 K325 THẦY TÙNG
137 74006-20230809-092826 LÊ THÀNH PHÁT 8/31/2003 K328 THẦY TÙNG
138 74006-20230920-141638 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 7/7/1994 STĐ135 THẦY THÀNH
139 74006-20230920-141731 TRƯƠNG THỊ TUYẾT 10/6/1990 STĐ135 THẦY THÀNH
140 74006-20230920-141918 HỒ THỊ DUNG 1/1/1982 STĐ135 THẦY THÀNH
141 74006-20230920-141820 PHẠM THỊ QUỲNH NGA 4/8/1999 STĐ135 THẦY THÀNH
142 74006-20220919-103019 NGUYỄN NGỌC ĐỒNG 7/8/1999 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
143 74006-20220919-142317 HUỲNH VĂN ĐOÀN 1/1/1990 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
144 74006-20220919-104814 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 2/27/1989 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
145 74006-20220919-102859 LÊ VĂN NAM 5/6/1990 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
146 74006-20220919-135530 NGUYỄN THANH TÂM 12/22/1989 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
147 74006-20220919-135721 PHẠM HỒNG THÁI 2/8/1998 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
148 74006-20220919-135857 TRẦN VĂN TIỆP 10/5/1990 C128 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
149 74006-20220905-154952 MAI VĂN NAM 10/13/2000 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
150 74006-20220905-153849 LƯƠNG THANH HẢI 10/2/1995 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
151 74006-20220905-155547 PHẠM PHÚC VINH 8/20/1995 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
152 74006-20220905-154925 ĐOÀN VĂN TRƯỜNG 12/14/1971 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
153 74006-20220905-153252 LÂM HOÀNG VŨ 10/15/1998 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
154 74006-20220905-144129 NGUYỄN VĂN TUẤN 9/27/1993 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
155 74006-20220905-143834 LƯ TRỌNG THỨC 8/31/1997 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
156 74006-20220905-155426 HUỲNH PHÚ THỊNH 12/27/1996 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
157 74006-20220905-155942 PHÙNG VĂN TUẤN 3/16/1989 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
158 74006-20221210-100302 PHẠM HOÀNG HẢI 2/2/1999 C131 THẦY THƠ
159 74006-20221210-094643 PHẠM VĂN TRÍ EM 1/1/1987 C131 THẦY THƠ
160 74006-20221210-094106 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA 8/28/1999 C131 THẦY THƠ
161 74006-20221210-101015 NGUYỄN TUẤN LINH 1/1/1995 C131 THẦY THƠ
162 74006-20221210-093416 ĐẶNG HOÀNG TUẤN 11/1/1993 C131 THẦY THƠ
163 74006-20230208-082946 PHAN TẤN PHÁT 12/22/1989 K324 THẦY THƠ
164 74006-20230111-153717 TRẦN QUANG THÁI 5/24/1991 C133 THẦY VĂN TÂM
165 74006-20230111-154123 HOÀNG VĂN PHƯƠNG 5/20/2003 C133 THẦY VĂN TÂM
166 74006-20230308-082022 VŨ XUÂN ĐỨC 2/9/1989 C136 THẦY VĂN TÂM
167 74006-20230308-081436 LÊ MINH CẢNH 10/7/1994 C136 THẦY VĂN TÂM
168 74006-20230308-082233 TRƯƠNG HOÀNG HÀ 8/31/1994 C136 THẦY VĂN TÂM
169 74006-20230308-081552 ĐẶNG MINH DUY 2/22/1999 C136 THẦY VĂN TÂM
170 74006-20230913-141027 MÃ LỶ CÚ 10/10/1991 K329 THẦY VĂN TÂM
171 74006-20230731-094535 PHẠM VĂN ĐỨC 9/23/1993 STĐ134 THẦY VĂN TÂM
DANH SÁCH HỌC VIÊN VẮNG/RỚT TỐT NGHIỆP
STT Mã học viên Tên học viên Ngày sinh Khóa học GIÁO VIÊN GHI CHÚ
172 74006-20230219-101622 PHẠM THỊ HẠNH 11/29/1985 K322 THẦY AN
173 74006-20230614-104946 TRẦN NGỌC THÚY 6/22/1993 K327 THẦY AN
174 74006-20230808-104547 CAO HỒNG ĐIỆP 3/28/1985 K328 THẦY ANH TUẤN
175 74006-20230819-162814 HỒ THỊ THÚY HẰNG 1/30/1992 STĐ134 THẦY CÔNG
176 74006-20221106-102827 BÙI VĂN QUÝ 10/6/1985 K314 THẦY CHUYÊN Hết hạn 16/02
177 74006-20221208-165356 ĐẶNG DUY LAM 9/15/1987 K317 THẦY CHUYÊN Hết hạn 23/03
178 74006-20230516-090919 VÕ QUỐC NAM 12/10/2003 K327 THẦY HIẾU
179 74006-20230516-090551 TRƯƠNG MINH HÀO 8/15/2003 K327 THẦY HIẾU
180 74006-20230516-083546 HỒ TẤN TÀI 6/22/1997 K327 THẦY HIẾU
181 74006-20230713-163754 NGUYỄN ANH THƯ 8/2/1995 K328 THẦY HIẾU
182 74006-20230825-164739 VÕ NGỌC MINH THƯ 2/26/2001 K329 THẦY HÒA
183 74006-20230825-163910 ĐÀO QUỐC CƯỜNG 1/16/1997 K329 THẦY HÒA
184 74006-20230905-085408 NGUYỄN ANH TUẤN 5/14/1986 K329 THẦY HÒA AN
185 74006-20230729-161803 NGUYỄN MINH TÚ 4/26/1987 STĐ134 THẦY HÒA AN
186 74006-20230823-084248 NGUYỄN TRẦN HOÀNG LIÊM 12/9/1999 K329 THẦY HOÀNG GIANG
187 74006-20230601-165502 ĐÀM DUY TÚ 5/2/1996 K327 THẦY KIÊN
188 74006-20221106-093151 PHẠM THỊ KIM NGỌC 10/14/1980 K314 THẦY MINH TRUNG Hết hạn 16/02
189 74006-20221219-164131 NGUYỄN THẾ ANH 6/8/1974 K318 THẦY MỸ Hết hạn 30/03
190 74006-20221206-142007 ĐỖ NGỌC PHÚC 8/14/1994 K318 THẦY MỸ SH Hết hạn 30/03
191 74006-20230904-085441 LÊ THỊ LAN 9/2/1986 K329 THẦY NGHĨA
192 74006-20230904-080026 NGUYỄN HỮU THẢO 6/13/2003 K329 THẦY NGHĨA
193 74006-20230828-143324 SẨM MỀNH SÍN 4/4/1990 K329 THẦY NGỌC
194 74006-20230111-155428 PHẠM CHI NA 10/16/2004 K322 THẦY QUÁ
195 74006-20230828-150820 NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN 8/9/1995 K329 THẦY QUÁ
196 74006-20230828-150102 NGÔ HOÀNG PHÚC 11/27/2005 K329 THẦY QUÁ
197 74006-20221207-135734 PHẠM CHÍ CƯỜNG 8/10/2004 K319 THẦY QUANG
198 74006-20230614-101635 LÊ HOÀNG VŨ 6/14/1973 K327 THẦY QUYỀN
199 74006-20230830-094419 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 1/9/2001 K329 THẦY SƠN
200 74006-20230830-095741 MAI THANH HẢI 6/19/1986 K329 THẦY SƠN
201 74006-20230830-095108 TRẦN ĐÌNH CHƯƠNG 10/8/1998 K329 THẦY SƠN
202 74006-20230904-162046 NGUYỄN THỊ TRÂN 7/17/1981 K329 THẦY TÂM BÙI
203 74006-20230904-164118 MAI VĂN CƯỜNG 11/19/1997 K329 THẦY TÂM BÙI
204 74006-20230904-154223 NGUYỄN VĂN LƯU 12/2/2000 K329 THẦY TÂM BÙI
205 74006-20230911-082146 NGUYỄN THỊ THANH DIỆU 2/15/1986 K329 THẦY TÂM BÙI
206 74006-20230823-090353 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 2/12/1995 K329 THẦY TIẾN
207 74006-20230828-140802 NGÔ HOÀNG HẢO 11/22/2004 K329 THẦY TỚI
208 74006-20221012-103934 NGUYỄN PHAN THANH HƯƠNG 12/15/1998 K314 THẦY TUẤN SH Hết hạn 16/02
209 74006-20221130-140316 CHỬ ĐỨC HÒA 2/17/1981 K316 THẦY TUẤN SH Hết hạn 16/03
210 74006-20230823-154825 TRẦN HUY CHƯƠNG 5/20/1981 K329 THẦY TUẤN SH
211 74006-20221207-092259 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 2/24/1996 STĐ126 THẦY TUẤN SH Hết hạn 16/03
212 74006-20230731-080004 NGUYỄN THỊ KIM CHI 6/25/1993 STĐ134 THẦY TUẤN SH
213 74006-20221004-180703 ĐOÀN VĂN TRUNG 11/11/1999 K313 THẦY THANH TUẤN Hết hạn 09/02
214 74006-20221116-134315 NGUYỄN ANH ĐỨC 1/19/2004 K318 THẦY THANH TUẤN Hết hạn 30/03
215 74006-20230208-134240 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN 9/20/2000 K321 THẦY THANH TUẤN
216 74006-20230208-135119 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/4/2002 K323 THẦY THANH TUẤN
217 74006-20230614-094403 TRẦN TẤN PHÁT 9/18/2005 K327 THẦY THANH TUẤN
218 74006-20230809-104824 VŨ THỊ THƯƠNG 6/28/1992 K328 THẦY THANH TUẤN
219 74006-20220713-145905 TRẦN CHÍ VĨ 6/10/2000 C125 THẦY THƠ Hết hạn 19/01
220 74006-20220831-143640 PHẠM THANH TUẤN 1/1/1984 C126 THẦY THƠ Hết hạn 02/02
221 74006-20220820-160548 TRẦN QUỐC TRƯỜNG 1/27/1992 C127 THẦY THƠ Hết hạn 09/02
222 74006-20220820-151344 NGUYỄN VĂN THÔNG 3/1/1987 C127 THẦY THƠ Hết hạn 09/02
223 74006-20220905-154024 PHAN MINH KỲ 2/10/1997 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
224 74006-20220905-154218 PHẠM THANH HOÀN 6/8/1984 C129 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
225 74006-20221011-101312 ĐẶNG TUẤN TRƯỜNG 11/11/2004 K314 THẦY THƠ Hết hạn 16/02
226 74006-20230208-080717 PHẠM MINH HÓA 6/27/2001 K324 THẦY THƠ
227 74006-20221102-083426 ĐỖ THỊ ANH THƯ 10/8/1996 STĐ121 THẦY THƠ Hết hạn 02/02
228 74006-20230825-101129 ĐOÀN KHÁNH LINH 3/9/2005 K329 THẦY TRỌNG TTSH
229 74006-20221004-134306 NGUYỄN VĂN ANH 7/21/1993 K310 THẦY VĂN TÂM Hết hạn 26/01
230 74006-20230208-083441 NINH XUÂN NGHĨA 7/3/1980 K323 THẦY VĂN TÂM
231 74006-20221005-165522 NGÔ TRUNG HIẾU 2/18/2004 K313 THẦY VŨ Hết hạn 09/02
232 74006-20230823-161807 ĐỖ MẠNH DŨNG 8/18/2002 K329 THẦY VŨ
233 74006-20230823-161443 LÊ NHẬT QUY 8/11/1999 K329 THẦY VŨ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!